Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứng chỉ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Chit, chitty
Certificate

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

certificate
chứng chỉ bảo hiểm
certificate in insurance
chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
certificate of practical completion
chứng chỉ hoàn thành thực tế
certificate of practical completion
chứng chỉ khả thi
certificate of airworthiness
chứng chỉ lập trình máy tính
CCP (certificatein Computer Programming)
chứng chỉ lập trình máy tính
Certificate in Computer Programming (CCP)
chứng chỉ người dùng
user certificate
chứng chỉ nhận thực
Authentication Certificate (AUC)
chứng chỉ số
digital certificate
chứng chỉ sức khoẻ
health certificate
chứng chỉ thanh toán tháng
monthly certificate
chứng chỉ tiêm chủng
health certificate
chứng chỉ tiếp nhận
certificate of receipt
chứng chỉ truy nhập đặc quyền
Privilege Access Certificate (PAC)
chứng chỉ tuân thủ
Certificate of Conformance (COC)
chứng chỉ đảm bảo chất luợng
quality assurance certificate
chứng chỉ đăng
certificate of registration
danh mục hủy bỏ chứng chỉ
Certificate Revocation List (CRL)
certification
các quan cấp chứng chỉ công nghệ
Technology Certification Bodies (TCB)
Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC
CANELEC Electronic Components Certification (CCC)
Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC
CANELEC Certification Agreement (CCA)
Tổ chức đo kiểm cấp chứng chỉ châu Âu
European Organization for Testing and Certification (EOTC)
Certification (CERT)
certification (from an audit)
corroborate
license
chứng chỉ đặc nhượng
claim license

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

certificate
chứng (chỉ) quyền (mua)
right certificate
chứng chỉ bạc
silver certificate
chứng chỉ bảo hiểm
certificate of insurance
chứng chỉ cải thiện hỗ tương
mutual improvement certificate
chứng chỉ chạy thử (tàu biển)
builder's certificate
chứng chỉ chuyển nhượng
transfer certificate
chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
transfer certificate
chứng chỉ cổ phần gộp
stock certificate
chứng chỉ cổ phiếu
share certificate
chứng chỉ cổ phiếu (đích danh)
share certificate
chứng chỉ cự tuyệt
certificate of dishonour
chứng chỉ cự tuyệt
certificate of protest
chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết
voting trust certificate
chứng chỉ của người sản xuất
manufacturer's certificate
chứng chỉ của người thụ tài sản
receiver's certificate
chứng chỉ dự phần
participation certificate
chứng chỉ giám định (của hãng công chứng)
certificate of survey
chứng chỉ hạnh kiểm
certificate of character
chứng chỉ hoàn trả lãi
fractional certificate
chứng chỉ hoãn trả sau
deferred interest certificate
chứng chỉ hun khói
fumigation certificate
chứng chỉ kiểm dịch hiện vật
phytosanitory certificate
chứng chỉ kiểm toán
auditor's certificate
chứng chỉ thác
certificate of deposit
chứng chỉ làm việc
service certificate
chứng chỉ mệnh giá
face-amount certificate
chứng chỉ người phát minh
inventor's certificate
chứng chỉ nhà lưu động
mobile home certificate
chứng chỉ phát triển công nghiệp
industrial development certificate
chứng chỉ ruộng đất
land certificate
chứng chỉ ruộng đất
lank certificate
chứng chỉ thành lập công ty
certificate of incorporation
chứng chỉ thầy thuốc
medical certificate
chứng chỉ theo định kỳ
term certificate
chứng chỉ thời hạn
term certificate
chứng chỉ thu nhập tài sản
property income certificate
chứng chỉ thú y
veteriany certificate
chứng chỉ tiền gởi lưu thông
negotiable certificate of deposit
chứng chỉ tiền gửi
certificate of balance
chứng chỉ tiền gửi Châu Âu
Euro-certificate of deposit
chứng chỉ tiền gửi mệnh giá lớn
jumbo certificate of deposit
chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
Eurodollar certificate of deposit
chứng chỉ tiết kiệm
savings certificate
chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
National Savings Certificate
chứng chỉ tôn tạo chung
mutual improvement certificate
chứng chỉ tôn tạo địa phương
municipal improvement certificate
Chứng chỉ Torrens
torrens certificate
chứng chỉ triển khai
development certificate
chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu
fractional certificate
chứng chỉ ủy thác thiết bị
equipment trust certificate
chứng chỉ về cải thiện đô thị
municipal improvement certificate
chứng chỉ vốn lợi tức
income capital certificate (icc)
chứng chỉ vốn cổ phần gộp danh
stock certificate to bearer
chứng chỉ y tế
medical certificate
chứng chỉ đầu
investment certificate
công ty chứng chỉ mệnh giá
face-amount certificate company
giấy chứng chỉ của y
medical certificate
giấy chứng chỉ vàng
gold certificate
đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
certificate of deposit rollover
diploma
reference
warrant
chứng chỉ cổ phần gộp
stock warrant
chứng chỉ cổ phần danh
share warrant
chứng chỉ quyền mua
subscription warrant
chứng chỉ quyền mua chứng khoán
gilt warrant
chứng chỉ vĩnh viễn
perpetual warrant
sự cấp chứng chỉ bảo quản (hàng)
warrant discounting
sự cấp chứng chỉ bảo quản hàng
warrant discounting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top