- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Che khuất
hide, obscure, overlap -
Che kín
covering capacity, shelter -
Che mui
tilt -
Che nắng
sun-proof, cửa che nắng, sun-proof louver, kết cấu che nắng, sun-proof barrier, kết cấu che nắng, sun-proof structures -
Chế nhạo
Động từ, gibe, to mock at -
Đường tiếp tuyến
tangent line -
Đường tiếp xúc
contact line, line of contact, tangent curve, tangent line -
Đường tiêu
focal curve, focal line, frontal line, đường tiêu đối xứng dọc, sagittal focal line -
Đường tiêu chuẩn
fiducal line, fiducial line, standard-gauge track -
Đường tim
center line, centre line, graduation line, đường tim lỗ đinh tán, centre line (ofrivet holes) -
Đường tim (la bàn)
lubber's line -
Phụ vào
aid, annex, appendix, complementary, accessory -
Phù xa
alluvial, alluvium -
Phù xa bồi
silting deposit -
Phù xanh
blue edema -
Phủ xanh lại
revegetate -
Phức
very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling)., complex, compound, nước hoa thơm phức, the scent is very sweet., phưng phức chả nướng... -
Phức chất
complex substances, complex compound, complex, phân tử phức chất, complex molecule, phản ứng phức chất, complex reaction, phức chất... -
Tuyến tính
lineal, lineal, linear, linear, linear video, linearity, đặc trưng tuyến tính, lineal characteristic, âm thanh tuyến tính, linear audio, ăng... -
Chế phẩm thủy tinh
glass work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.