Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phức

Mục lục

Thông dụng

Very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling).
Nước hoa thơm phức
The scent is very sweet.
Phưng phức Chả nướng thơm phưng phức
The broiled meat smelled very flavoured.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

complex
agument của số phức
amplitude of complex number
âm phức hợp
complex sound
âm phức hợp
complex tone
âm thanh phức hợp
complex sound
argumen của số phức
argument of a complex number
argument của số phức
amplitude of complex number
biến cố phức tạp
complex event
biến phức
complex variable
biến siêu phức
hyper-complex variable
biên độ phức
complex amplitude
bộ thanh dẫn phức hợp
complex busbar
bộ trộn phức hợp
complex mixer
câu lệnh khai báo phức
complex declaration statement
cấu trúc phức tạp
complex structure
chất lỏng phức tạp
complex liquid
chỉ số khúc xạ phức hợp
complex index of refraction
chiết suất phức
complex refractive index
chuỗi Taylo của hàm số phức
Taylor's series of a complex function
cổng phức hợp
complex gate
cực điểm phức
complex pole
dẫn nạp phức
complex admittance
dạng lượng giác của số phức
trigonometric form of a complex number
dạng phức
complex form
dạng sóng phức
complex waveform
dạng sóng phức hợp
complex wave form
dạng đại số của số phức
algebraic form of a complex number
dạng đại số của số phức
rectangular form of a complex number
dòng phức
complex current
dữ liệu phức
complex data
ghép phức
complex coupling
giá trị tuyệt đối của một số phức
absolute value of a complex number
hàm biến phức chính quy
regular function of a complex variable
hàm biến phức đơn diễn
monogenic function of complex variable
hàm biến số phức
function of a complex
hàm biến số phức (thực)
function of a complex (real)
hàm phức
complex function
hàm số phức
complex function
hàm vận tốc phức
complex velocity function
hằng phức
complex constant
hằng số (từ) thẩm phức
complex permeability
hằng số phức
complex constant
hằng số điện môi phức
complex permittivity
hằng số điện thẩm phức tạp
complex dielectric constant
hệ số hồi quy phức
complex recurrent coefficient
hệ số điện môi phức
complex permittivity
hệ số điều khiển phức
complex control factor
hình học phức
complex geometry
hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
kiểu dữ liệu phức
complex data type
kiểu phức
complex type
liên hợp phức
complex conjugate
liên hợp-phức
conjugate-complex
linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp thể lập trình
Complex Programmable Logic Device (CPLD)
loại phức
complex type
thuyết hàm biến phức
theory of function of a complex variable
thuyết hàm biến phức
theory of functions of a complex variable
mạch phức hợp
complex circuit
mạch vòng phức tạp
complex loop chain
mặt phản xạ phức
complex reflector
mặt phẳng phức
complex plane
mặt phẳng phức Laplace
Laplace complex plane
máy tính bộ lệnh phức hợp
complex instruction set computer
máy tính bộ lệnh phức hợp
Complex Instruction Set Computer (CISC)
máy tính tập lệnh phức
CISC (complexinstruction set computer)
máy tính tập lệnh phức
complex instruction set computer (CISC)
máy tính tập lệnh phức hợp
complex instruction set computer-CISC
máy tính dùng tập lệnh phức
CISC (complexinstruction set computer)
máy tính dùng tập lệnh phức
complex instruction set computer (CISC)
máy tính tập lệnh phức hợp
CISC (complexinstruction set computer)
miền phức
complex domain
môđun của số phức
modulus of a complex number
mục tiêu phức hợp
complex target
n-phức
n-tuple complex
nghịch đảo của một số phức
inverse of a complex number
những số phức liên hợp
conjugate complex numbers
phần tử phức
complex element
phân tử phức chất
complex molecule
phản ứng phức chất
complex reaction
phép lấy tích phân phức
complex integration
phép lấy vi phân phức
complex differentiation
phép nhân phức
complex multiplication
phức bị cắt cụt
truncated complex
phức cấu tạo
complex structure
phức chất
complex compound
phức chất hoạt tính
activated complex
phức chất hoạt tính
active complex
phức chất obitan ngoài
outer orbital complex
phức cực tiểu
minimal complex
phức dẫn xuất
derived complex
phức hệ bao thể
inclusion complex
phức hệ lãnh thổ sản xuất
regional production complex
phức hệ lãnh thổ tự nhiên
natural territorial complex
phức hệ móng
basement complex
phức hệ nền
basement complex
phức hệ trầm tích
sedimentary complex
phức hệ tự nhiên
natural complex
phức hệ địa chất
geological complex
phức hệ đứt gãy
fault complex
phức hình học
geometric complex
phức hình sao hữu hạn
star-finite complex
phức hợp bộ xử
processor complex
phức hợp mạng chuyển mạch
switching network complex
phức hợp tín hiệu
signal complex
phức hợp điện từ
electromagnetic complex
phức kép
double complex
phức kỳ dị
singular complex
phức mở
open complex
phức obitan trong
inner orbital complex
phức phi xiclic
acyclic complex
phức phủ
covering complex
phức tế bào
cell complex
phức tiêu chuẩn
standard complex
phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
normalized standard complex
phức topo
topological complex
phức tuyến tính
linear complex
phức hạn
infinite complex
phức xích
chain complex
phức xích được sắp
ordered chain complex
phức đã bổ sung
augmented complex
phức đại số
algebraic complex
phức đối ngẫu
dual complex
phức đơn hình
simplicial complex
phức đóng
closed complex
quặng phức hợp
complex ore
quặng phức tạp
complex ore
số học số phức
complex arithmetic
số nguyên phức
complex integer
số phức
complex number
số phức liên hợp
conjugate complex number
song phức
bi-complex
sóng phức hợp
complex wave
sông phức hợp
complex river
sóng đứng phức hợp
complex standing waves
sự bức xạ phức hợp
complex radiation
sự phát thanh phức hợp
complex emission
sự đảo đoạn phức
complex inversion
tài sản phức hợp
complex asset
tạo phức chất
complex formation
thành phần ảo của hàm phức
imaginary completion of complex function
thành phần ảo của hàm phức
imaginary component of complex function
thế hiệu phức
complex voltage
thế phức
complex potential
thí nghiệm phức tạp
complex experiment
thiết bị logic phức lập trận được
CPL D (complexprogrammable logic device)
thổ nhưỡng phức hợp
complex soil
tín hiệu phức tạp
complex signal
tổng các số phức
sum of complex number
tổng các số phức
sum of complex numbers
tông phức hợp
complex tone
tổng trở phức
complex impedance
trường số phức
field of complex number
ứng suất phức tạp
complex stress
đa tạp hầu phức
almost complex manifold
đa tạp phức
complex manifold
đại lượng phức
complex quantity
đại số phức
complex algebra
đẳng thức của 2 số phức
equality of two complex numbers
đẳng thức của hai số phức
equality of two complex
đất phức hợp
complex soil
điểm phức
complex point
điện áp phức
complex voltage
điều kiện phức
complex condition
điều kiện phức hợp
complex condition
điều kiện phức tạp
complex condition
độ kết hợp phức
complex degree of coherence
độ từ thẩm phức
complex permeability
đường phức
complex curve
đường phức
complex line
đứt gãy phức
complex fault
compound
bệnh tâm thần phức hợp
compound insanity
biểu thức phức hợp
compound expression
bọ xử lệnh phức hợp
compound command processor
câu lệnh phức hợp
compound statement
chuỗi phức hợp
compound string
chuyển động phức tạp
compound motion
cấu phức hợp
compound mechanism
con lắc phức
compound pendulum
con lắc thuận nghịch phức
compound reversible pendulum
cuộn dây phức hợp
compound coil
dạng toàn phương phức hợp
compound quadratic forms
kiến trúc bản phức hợp
Compound Document Architecture (CD-A)
kiến trúc tài liệu phức hợp
compound document Architecture (CDA)
lệnh phức hợp
compound statement
lớp lồi phức
compound anticline
mạch phức tạp
compound vein
máy (hơi nước) phức hợp
compound engine
máy nén phức hợp
compound compressor
mệnh đề phức hợp
compound proposition
mụn mủ phức tạp
compound pustule
nam châm phức hợp
compound magnet
nếp uốn phức
compound flexure
nhân phức hợp
compound nucleus
nhiễm sắc thể phức tạp
compound chromosome
nhiễu phức hợp
compound disturbance
trục phức hợp
compound bearing
ống kính phức hợp
compound lens
phân phối phức hợp
compound distribution
phân tử logic phức hợp
compound logical element
phần tử logic phức hợp
compound logical element
phức chất
complex compound
quái thai phức hợp
compound monster
sự chuyển động phức hợp
compound motion
sự uốn phức
compound flexure
sự điều biến phức hợp
compound modulation
tài liệu phức hợp
compound document
tâm ghi phức hợp
Frog, Compound
thị kính phức hợp
compound eyepiece
trạng thái phức hợp
compound state
tuabin phức hợp
compound turbine
tuyến phức hợp
compound gland
vật phức tạp
compound body
vít phức hợp
compound screw
điều kiện phức hợp
compound condition
điều kiện phức tạp
compound condition
đối tượng phức hợp
compound object
động giãn nở phức hợp
compound expansion engine
đứt gãy phức hợp
compound fault

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top