- Từ điển Việt - Anh
Phức
|
Thông dụng
Very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling).
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
complex
- agument của số phức
- amplitude of complex number
- âm phức hợp
- complex sound
- âm phức hợp
- complex tone
- âm thanh phức hợp
- complex sound
- argumen của số phức
- argument of a complex number
- argument của số phức
- amplitude of complex number
- biến cố phức tạp
- complex event
- biến phức
- complex variable
- biến siêu phức
- hyper-complex variable
- biên độ phức
- complex amplitude
- bộ thanh dẫn phức hợp
- complex busbar
- bộ trộn phức hợp
- complex mixer
- câu lệnh khai báo phức
- complex declaration statement
- cấu trúc phức tạp
- complex structure
- chất lỏng phức tạp
- complex liquid
- chỉ số khúc xạ phức hợp
- complex index of refraction
- chiết suất phức
- complex refractive index
- chuỗi Taylo của hàm số phức
- Taylor's series of a complex function
- cổng phức hợp
- complex gate
- cực điểm phức
- complex pole
- dẫn nạp phức
- complex admittance
- dạng lượng giác của số phức
- trigonometric form of a complex number
- dạng phức
- complex form
- dạng sóng phức
- complex waveform
- dạng sóng phức hợp
- complex wave form
- dạng đại số của số phức
- algebraic form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- rectangular form of a complex number
- dòng phức
- complex current
- dữ liệu phức
- complex data
- ghép phức
- complex coupling
- giá trị tuyệt đối của một số phức
- absolute value of a complex number
- hàm biến phức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức đơn diễn
- monogenic function of complex variable
- hàm biến số phức
- function of a complex
- hàm biến số phức (thực)
- function of a complex (real)
- hàm phức
- complex function
- hàm số phức
- complex function
- hàm vận tốc phức
- complex velocity function
- hằng phức
- complex constant
- hằng số (từ) thẩm phức
- complex permeability
- hằng số phức
- complex constant
- hằng số điện môi phức
- complex permittivity
- hằng số điện thẩm phức tạp
- complex dielectric constant
- hệ số hồi quy phức
- complex recurrent coefficient
- hệ số điện môi phức
- complex permittivity
- hệ số điều khiển phức
- complex control factor
- hình học phức
- complex geometry
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- kiểu dữ liệu phức
- complex data type
- kiểu phức
- complex type
- liên hợp phức
- complex conjugate
- liên hợp-phức
- conjugate-complex
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- loại phức
- complex type
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of function of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a complex variable
- mạch phức hợp
- complex circuit
- mạch vòng phức tạp
- complex loop chain
- mặt phản xạ phức
- complex reflector
- mặt phẳng phức
- complex plane
- mặt phẳng phức Laplace
- Laplace complex plane
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính có tập lệnh phức
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính dùng tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính tập lệnh phức hợp
- CISC (complexinstruction set computer)
- miền phức
- complex domain
- môđun của số phức
- modulus of a complex number
- mục tiêu phức hợp
- complex target
- n-phức
- n-tuple complex
- nghịch đảo của một số phức
- inverse of a complex number
- những số phức liên hợp
- conjugate complex numbers
- phần tử phức
- complex element
- phân tử phức chất
- complex molecule
- phản ứng phức chất
- complex reaction
- phép lấy tích phân phức
- complex integration
- phép lấy vi phân phức
- complex differentiation
- phép nhân phức
- complex multiplication
- phức bị cắt cụt
- truncated complex
- phức cấu tạo
- complex structure
- phức chất
- complex compound
- phức chất hoạt tính
- activated complex
- phức chất hoạt tính
- active complex
- phức chất obitan ngoài
- outer orbital complex
- phức cực tiểu
- minimal complex
- phức dẫn xuất
- derived complex
- phức hệ bao thể
- inclusion complex
- phức hệ lãnh thổ sản xuất
- regional production complex
- phức hệ lãnh thổ tự nhiên
- natural territorial complex
- phức hệ móng
- basement complex
- phức hệ nền
- basement complex
- phức hệ trầm tích
- sedimentary complex
- phức hệ tự nhiên
- natural complex
- phức hệ địa chất
- geological complex
- phức hệ đứt gãy
- fault complex
- phức hình học
- geometric complex
- phức hình sao hữu hạn
- star-finite complex
- phức hợp bộ xử lý
- processor complex
- phức hợp mạng chuyển mạch
- switching network complex
- phức hợp tín hiệu
- signal complex
- phức hợp điện từ
- electromagnetic complex
- phức kép
- double complex
- phức kỳ dị
- singular complex
- phức mở
- open complex
- phức obitan trong
- inner orbital complex
- phức phi xiclic
- acyclic complex
- phức phủ
- covering complex
- phức tế bào
- cell complex
- phức tiêu chuẩn
- standard complex
- phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
- normalized standard complex
- phức topo
- topological complex
- phức tuyến tính
- linear complex
- phức vô hạn
- infinite complex
- phức xích
- chain complex
- phức xích được sắp
- ordered chain complex
- phức đã bổ sung
- augmented complex
- phức đại số
- algebraic complex
- phức đối ngẫu
- dual complex
- phức đơn hình
- simplicial complex
- phức đóng
- closed complex
- quặng phức hợp
- complex ore
- quặng phức tạp
- complex ore
- số học số phức
- complex arithmetic
- số nguyên phức
- complex integer
- số phức
- complex number
- số phức liên hợp
- conjugate complex number
- song phức
- bi-complex
- sóng phức hợp
- complex wave
- sông phức hợp
- complex river
- sóng đứng phức hợp
- complex standing waves
- sự bức xạ phức hợp
- complex radiation
- sự phát thanh phức hợp
- complex emission
- sự đảo đoạn phức
- complex inversion
- tài sản phức hợp
- complex asset
- tạo phức chất
- complex formation
- thành phần ảo của hàm phức
- imaginary completion of complex function
- thành phần ảo của hàm phức
- imaginary component of complex function
- thế hiệu phức
- complex voltage
- thế phức
- complex potential
- thí nghiệm phức tạp
- complex experiment
- thiết bị logic phức lập trận được
- CPL D (complexprogrammable logic device)
- thổ nhưỡng phức hợp
- complex soil
- tín hiệu phức tạp
- complex signal
- tổng các số phức
- sum of complex number
- tổng các số phức
- sum of complex numbers
- tông phức hợp
- complex tone
- tổng trở phức
- complex impedance
- trường số phức
- field of complex number
- ứng suất phức tạp
- complex stress
- đa tạp hầu phức
- almost complex manifold
- đa tạp phức
- complex manifold
- đại lượng phức
- complex quantity
- đại số phức
- complex algebra
- đẳng thức của 2 số phức
- equality of two complex numbers
- đẳng thức của hai số phức
- equality of two complex
- đất phức hợp
- complex soil
- điểm phức
- complex point
- điện áp phức
- complex voltage
- điều kiện phức
- complex condition
- điều kiện phức hợp
- complex condition
- điều kiện phức tạp
- complex condition
- độ kết hợp phức
- complex degree of coherence
- độ từ thẩm phức
- complex permeability
- đường phức
- complex curve
- đường phức
- complex line
- đứt gãy phức
- complex fault
compound
- bệnh tâm thần phức hợp
- compound insanity
- biểu thức phức hợp
- compound expression
- bọ xử lý lệnh phức hợp
- compound command processor
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- chuỗi phức hợp
- compound string
- chuyển động phức tạp
- compound motion
- cơ cấu phức hợp
- compound mechanism
- con lắc phức
- compound pendulum
- con lắc thuận nghịch phức
- compound reversible pendulum
- cuộn dây phức hợp
- compound coil
- dạng toàn phương phức hợp
- compound quadratic forms
- kiến trúc bản phức hợp
- Compound Document Architecture (CD-A)
- kiến trúc tài liệu phức hợp
- compound document Architecture (CDA)
- lệnh phức hợp
- compound statement
- lớp lồi phức
- compound anticline
- mạch phức tạp
- compound vein
- máy (hơi nước) phức hợp
- compound engine
- máy nén phức hợp
- compound compressor
- mệnh đề phức hợp
- compound proposition
- mụn mủ phức tạp
- compound pustule
- nam châm phức hợp
- compound magnet
- nếp uốn phức
- compound flexure
- nhân phức hợp
- compound nucleus
- nhiễm sắc thể phức tạp
- compound chromosome
- nhiễu phức hợp
- compound disturbance
- ổ trục phức hợp
- compound bearing
- ống kính phức hợp
- compound lens
- phân phối phức hợp
- compound distribution
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound logical element
- phức chất
- complex compound
- quái thai phức hợp
- compound monster
- sự chuyển động phức hợp
- compound motion
- sự uốn phức
- compound flexure
- sự điều biến phức hợp
- compound modulation
- tài liệu phức hợp
- compound document
- tâm ghi phức hợp
- Frog, Compound
- thị kính phức hợp
- compound eyepiece
- trạng thái phức hợp
- compound state
- tuabin phức hợp
- compound turbine
- tuyến phức hợp
- compound gland
- vật phức tạp
- compound body
- vít phức hợp
- compound screw
- điều kiện phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức tạp
- compound condition
- đối tượng phức hợp
- compound object
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expansion engine
- đứt gãy phức hợp
- compound fault
Xem thêm các từ khác
-
Phức chất
complex substances, complex compound, complex, phân tử phức chất, complex molecule, phản ứng phức chất, complex reaction, phức chất... -
Tuyến tính
lineal, lineal, linear, linear, linear video, linearity, đặc trưng tuyến tính, lineal characteristic, âm thanh tuyến tính, linear audio, ăng... -
Chế phẩm thủy tinh
glass work -
Chế phẩm toàn bằng kính
all-glass work -
Che phủ
to cover, blanket, clothing, cover, cloud, đỉnh núi bị mây che phủ, the top of the mountain was covered by a cloud. -
Chẻ ra
split -
Che sáng
light protective, lightproof -
Chẻ tách
cleavage test -
Chế tạo
Động từ: to manufacture, create, fabricate, fabrication, manufaction, process, treat, adulterate, fabrication,... -
Chế tạo sẵn
precast -
Chế tạo tại nhà máy
factory production -
Chế tạo tại xưởng
shop-fabricate -
Đường tóc
hairline -
Đường tới hạn
critical curve, critical path, rejection line, critical path, phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn, critical-path method or technique,... -
Đường tới nghiêng
gravity plane, incline, inclined winze, running jig, đường tời nghiêng ( đường sắt ), gravity incline -
Đường tổn thất
loss curve -
Đường tổng đài
central exchange trunk, central office trunk, exchange line, trunk -
Đường trắc địa
geodesic, geodesic curve, geodesic line, geodetic, geodetic line, đường trắc địa cực tiểu, minimal geodesic, độ dài đường trắc địa,... -
Phục dịch
Động từ., serve, must, to serve; to attend to. -
Chế tạo thiết bị
manufacture of plant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.