- Từ điển Việt - Anh
Tuyến tính
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lineal
lineal, linear
linear
Giải thích VN: Mô tả một điều kiện trong đó đầu vào thay đổi để cân xứng với đầu [[ra.]]
Giải thích EN: Describing a condition in which output varies in direct proportion to the input..
- âm thanh tuyến tính
- linear audio
- ăng ten tuyến tính
- linear antenna
- ăng ten tuyến tính đối xứng
- symmetrical linear antenna
- ánh xạ tuyến tính
- linear mapping
- áp suất tuyến tính
- linear pressure
- bậc tuyến tính
- linear order
- bài toán quy hoạch tuyến tính
- linear programming problem
- băng tuyến tính số
- digital linear tape (DLT)
- băng tuyến tính số
- DLT (digitallinear tape)
- biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
- linear variable differential transformer (LVDT)
- biến dạng tuyến tính
- linear deformation
- biến dạng tuyến tính
- linear strain
- biến diễn tuyến tính
- linear behavior
- biến diễn tuyến tính
- linear behaviour
- biến thiên tuyến tính
- linear variation
- biến đổi tuyến tính
- linear transform
- biến đổi tuyến tính
- LINEAR TRANSFORMATION
- biến đổi tuyến tính trực tiếp
- Direct Linear Transform (DLT)
- biểu diễn các hệ tuyến tính
- representation of linear systems
- biểu diễn tuyến tính một nhóm
- linear representation of a group
- biểu đò biến dạng tuyến tính
- linear deformation diagram
- bộ biến đổi tuyến tính
- linear transducer
- bộ cảm biến tự quét tuyến tính
- Linear Self Scanning Sensor (LISS)
- bộ chỉnh lưu tuyến tính
- linear rectifier
- bộ chuyển đổi tuyến tính
- linear transducer
- bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
- linear beam backward wave oscillator
- bộ dao động tuyến tính
- linear oscillator
- bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính
- Linear Feedback Shift Register (LFSR)
- bộ gia tốc tuyến tính
- linear accelerator
- bộ giải điều tích tuyến tính
- linear product demodulator
- bộ hướng cực tuyến tính
- linear polarizer
- bộ khuếch đại chùm tuyến tính
- linear beam amplifier
- bộ khuếch đại từ tuyến tính
- linear magnetic amplifier
- bộ khuếch đại tuyến tính
- linear amplifier
- bộ khuếch đại xung tuyến tính
- linear pulse amplifier
- bộ lọc phi tuyến tính
- non-linear filter
- bộ lọc tuyến tính
- linear filter
- bộ nguồn OEM tuyến tính
- linear OEM power supply
- bộ quét tuyến tính
- linear time base
- bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
- linear binary sequence generator
- bộ so sánh tuyến tính
- linear comparator
- bộ tách sóng tích tuyến tính
- linear product demodulator
- bộ tách sóng tuyến tính
- linear detector
- bộ tập chung tuyến tính
- linear concentrator
- bộ điều biến tuyến tính
- linear modulator
- bộ định vị tuyến tính
- linear positioner
- các mô hình tuyến tính động
- Dynamic Linear Models (DLM)
- cái dao động tuyến tính
- linear oscillation
- cấu trúc tuyến tính
- linear structure
- chiết áp tuyến tính
- linear potentiometer
- chuyển vị tuyến tính
- linear displacement
- continum tuyến tính
- linear continuum
- dạng tuyến tính
- linear form
- dáng điệu tuyến tính
- linear behaviour
- danh sách tuyến tính
- linear list
- dao động tuyến tính
- linear oscillation
- dao động tuyến tính
- linear vibrations
- dây trời tuyến tính
- linear antenna
- dây trời tuyến tính đối xứng
- symmetrical linear antenna
- dòng tuyến tính
- linear flow
- dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạch
- Switched Excited Linear predictive (SWELP)
- dự báo tuyến tính thực hiện bằng mã
- Code Excited Linear Prediction (CELP)
- dự báo tuyến tính xuất phát từ mã đại số
- Algebraic Code Excited Linear Prediction (ACELP)
- dự đoán tuyến tính kích thích bằng mã nhọn
- Spike Code Excited Linear Prediction (SCELP)
- gia tăng tuyến tính
- linear increasing
- giả thiết tuyến tính
- linear hypothesis
- giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
- stage of soil linear deformation
- giảm tuyến tính
- linear decrease
- giàn ăng ten tuyến tính
- linear array
- giao hội tuyến tính
- linear intersection
- giao thoa phi tuyến tính
- non-linear interference
- giấy có thang biểu tuyến tính
- linear graph paper
- hàm nguyên tuyến tính
- linear integral function
- hàm tuyến tính
- linear function
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- linear electrical constants of uniform line
- hệ số biến dạng không tuyến tính
- factor of non-linear distortion
- hệ số giãn nở tuyến tính
- linear expansion coefficient
- hệ số hấp thụ tuyến tính
- linear absorption coefficient
- hệ số ma sát tuyến tính
- friction linear coefficient
- hệ số suy giảm tuyến tính
- linear attenuation coefficient
- hệ thống phân loại tuyến tính
- linear classification system
- hệ thống phi tuyến tính
- non-linear system
- hệ thông số tuyến tính
- linear parameters
- hệ thống tuyến tính
- linear system
- hệ thống tuyến tính piecewise
- piecewise-linear system
- hệ thống điều khiển tuyến tính
- linear control system
- hệ thức tuyến tính
- linear relation
- hệ tuyến tính
- linear system
- hệ điều khiển hồi tiếp tuyến tính
- linear feedback control system
- hiệu ứng phi tuyến tính
- non-linear effects
- hiệu ứng stark tuyến tính
- linear stark effect
- hiệu ứng tuyến tính
- linear effect
- hiệu ứng điện quang tuyến tính
- linear electrooptic effect
- hồi quy tuyến tính
- linear regression
- IC tuyến tính chuyên dụng
- special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
- IC tuyến tính chuyên dụng
- SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
- kênh tuyến tính
- linear channel
- khí quyển tuyến tính
- linear atmosphere
- khoảng tuyến tính
- linear range
- không gian mêtric tuyến tính
- linear metric space
- không gian tôpô tuyến tính
- linear topological space
- không gian tuyến tính
- linear space
- không tuyến tính
- non-linear
- kiểu gần như tuyến tính
- quasi-linear mode
- ký pháp tuyến tính
- linear notation
- lập trình tuyến tính
- linear programming
- lập trình tuyến tính
- Linear Programming (LP)
- lập trình tuyến tính cục bộ
- local linear programming
- lọc tuyến tính
- linear filtering
- lưới tuyến tính
- linear net
- lý thuyết từ biến tuyến tính
- theory of linear creep
- mã dự đoán tuyến tính
- linear prediction coding
- mã hóa dự báo tuyến tính
- Linear Predictive Coding (LPC)
- mã hóa dự báo tuyến tính
- LPC (linearpredictive coding)
- mã hóa dự đóan tuyến tính
- linear predictive coding (LPC)
- Mã Reed Solomon (Mã tuyến tính) - một mã sửa sai 2 chiều
- Reed Solomon (LinearCode) (RS)
- ma sát tuyến tính
- linear friction
- ma trận khối tuyến tính
- Linear Block Array (LBA)
- ma trận tuyến tính
- linear matrix
- mã tuyến tính
- linear code
- mạch không tuyến tính
- non-linear circuit
- mạch khuếch đại tuyến tính
- linear amplifier
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear-integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
- mạch trễ quét tuyến tính
- linear-sweep delay circuit
- mạch tuyến tính
- linear circuit
- mạch tuyến tính
- linear network
- mạch điện tuyến tính
- linear electrical network
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear circuit/network
- mạng bốn cửa tuyến tính
- linear four-terminal network
- mạng dòng tuyến tính
- linear current network
- mạng hai cửa tuyến tính không nguồn
- passive linear two-port network
- mạng không tuyến tính
- non-linear network
- mảng tuyến tính
- linear array
- mạng tuyến tính
- linear network
- mạng điện tuyến tính
- linear electrical network
- mật độ dòng tuyến tính
- linear current density
- mật độ tuyến tính
- linear density
- mật độ điện tích tuyến tính
- linear charge density
- máy gia tốc electron tuyến (tính)
- electron linear accelerator
- máy gia tốc tuyến tính
- LINAC (linearaccelerator)
- máy gia tốc tuyến tính
- LINEAC (linearaccelerator)
- máy gia tốc tuyến tính
- linear accelerato
- máy gia tốc tuyến tính
- linear accelerator
- máy gia tốc tuyến tính
- linear accelerator (LINAC, LINEAC)
- máy khuếch đại tuyến tính
- linear amplifier
- máy thu tuyến tính
- linear receiver
- máy đo tuyến tính
- linear meter
- méo tuyến tính
- linear distortion
- mớ tuyến tính
- linear complex
- mớ tuyến tính lưỡng tiếp
- bitangent linear complex
- mớ tuyến tính mật tiếp
- osculating linear complex
- mở tuyến tính đặc biệt
- special linear complex
- mớ đường tuyến tính
- linear line complex
- môi trường biến dạng tuyến tính
- linear deformation medium
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- solution of a linear programming problem
- ngoại suy tuyến tính
- linear extrapolation
- ngôn ngữ tuyến tính
- linear language
- nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
- principle of foundation linear deformation
- nhân tử của một phép thế tuyến tính
- multiplicator of a linear substitution
- nhánh tuyến tính
- linear branch
- nhiệt kế tuyến tính
- linear thermometer
- nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
- conjugate groups of linear substitutions
- nhóm phân tuyến tính
- linear fractional
- nhóm phân tuyến tính
- linear fractional group
- nhóm tuyến tính
- linear group
- nhóm tuyến tính các ma trận vuông
- linear grow of square matrix
- nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
- linear group of vectorial space
- nhóm tuyến tính liên tục
- continuous linear group
- nhóm tuyến tính phân thức
- fractional linear group
- nhóm tuyến tính tổng quát
- general linear group
- nhóm tuyến tính đầy đủ
- full linear group
- nội suy tuyến tính
- linear interpolation
- nửa tuyến tính
- semi-linear
- PCM phi tuyến tính
- non-linear PCM
- pha tuyến tính
- linear phase
- phân bố tuyến tính
- linear distribution
- phần tử không tuyến tính
- non-linear element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear circuit element
- phần tử tính toán tuyến tính
- linear computing element
- phép biến đổi tuyến tính
- linear transform
- phép biến đổi tuyến tính
- linear transformation
- phép gần đúng tuyến tính
- linear approximation
- phép gộp tuyến tính
- linear aggregation
- phép ngoại suy tuyến tính
- linear extrapolation
- phép nội suy tuyến tính
- linear interpolation
- phép nội tuyến tính
- linear interpolation
- phép phân tích hệ thống tuyến tính
- linear system analysis
- phép thế phân tuyến tính
- fractional linear substitution
- phép thế tuyến tính
- linear substitution
- phép thế tuyến tính nhị phân
- binary linear substitution
- phép tính tuyến tính giao thoa
- linear interference calculation
- phép toán phi tuyến tính
- non-linear operation
- phép toán tuyến tính
- linear operation
- phép xấp xỉ tuyến tính
- linear approximation
- phép đo tuyến tính
- linear measurement
- phép đối hợp tuyến tính
- linear involution
- phi tuyến (tính)
- non-linear
- phi tuyến tính
- non-linear
- phiếm hàm tuyến tính
- linear functional
- phối cảnh tuyến tính
- linear perspective
- phụ tải tuyến tính
- linear load
- phụ thuộc tuyến tính
- linear dependence
- phức tuyến tính
- linear complex
- phương pháp giao hội tuyến tính
- linear intersection method
- phương trình âm học tuyến tính
- linear acoustic equation
- phương trình thuần nhất tuyến tính
- linear homogeneous equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tuyến tính
- linear equation
- phương trình tuyến tính không thuần nhất
- non-homogeneous linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear difference equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
- second order linear differential equation
- phương trình đại số tuyến tính
- linear algebraic equation
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ pha tuyến tính
- linear phase relationship
- quan hệ tuyến tính
- linear relation
- quan hệ tuyến tính
- linear relationship
- qui hoạch tuyến tính
- linear optimization
- quy hoạch dạng tuyến tính
- linear planing
- quy hoạch tuyến tính
- linear programming
- quy luật tuyến tính
- linear law
- sai hỏng tuyến tính
- linear defect
- sai số khép tuyến tính
- linear discrepancy
- số suy luận tuyến tính trong một giây
- linear inferences per second (LIPS)
- số suy luận tuyến tính trong một giây
- LIPS (linearinferences per second)
- sóng tuyến tính
- linear wave
- sự biến dạng tuyến tính
- linear deformation
- sự biến điệu tuyến tính
- linear modulation
- sự biểu diễn tuyến tính
- linear representation
- sự chỉnh lưu tuyến tính
- linear rectification
- sự co (tuyến tính)
- linear contraction
- sự dịch chuyển tuyến tính
- linear displacement
- sự ghi tuyến tính
- linear recording
- sự gia công tuyến tính
- linear machining
- sự gộp tuyến tính
- linear aggregation
- sự hồi quy tuyến tính
- linear regression
- sự ion hóa tuyến tính
- linear ionization
- sự khuếch đại tuyến tính
- linear amplification
- sự kiện dạng tuyến tính
- linear event
- sự làm trơn tuyến tính
- linear smoothing
- sự lập trình tuyến tính
- linear optimization
- sự lập trình tuyến tính
- linear programming
- sự lập trình tuyến tính
- linear programming (LP)
- sự lập trình tuyến tính
- LP (LinearProgramming)
- sự lọc tuyến tính
- linear filtering
- sự méo tuyến tính
- linear distortion
- sự méo đặc trưng tuyến tính
- linear characteristic distortion
- sự phân cực tuyến tính
- linear polarization
- sự phụ thuộc tuyến tính
- linear dependence
- sự quét tuyến tính
- linear scan
- sự quét tuyến tính
- linear scanning
- sự quét tuyến tính
- linear sweep
- sự quy hoạch tuyến tính
- linear optimization
- sự quy hoạch tuyến tính
- linear programming
- sự rão tuyến tính
- linear creep
- sự suy thoái tuyến tính
- linear regression
- sự tách sóng tuyến tính
- linear detection
- sự tìm kiếm tuyến tính
- linear search
- sự trôi tần số tuyến tính
- linear frequency drift
- sự truyền nhiệt tuyến tính
- linear heat transfer
- sự vận hành tuyến tính
- linear operation
- sự xuyên âm tuyến tính
- linear crosstalk
- sự điều biên tuyến tính
- linear modulation
- sự điều biến tuyến tính
- linear modulation
- sự điều chỉnh tuyến tính
- linear correction
- sự điều chỉnh tuyến tính
- linear regulation
- sự điều khiển tuyến tính
- linear control
- sự độc lập tuyến tính
- linear independence
- tách sóng tuyến tính
- linear detection
- tăng tuyến tính
- linear increase
- tập dữ liệu tuyến tính
- Linear Data Set (LDS)
- tập tuyến tính
- linear set
- tham số điện tuyến tính
- linear electrical parameters
- thành phần mạch không tuyến tính
- non-linear circuit component
- thành phần tuyến tính trực giao
- orthogonal linear components
- thiết bị không tuyến tính
- non-linear device
- thứ tự tuyến tính
- linear order
- tính nén tuyến tính
- linear compressibility
- tính đàn hồi tuyến tính
- linear elasticity
- tổ hợp tuyến tính
- linear combination
- tốc độ tuyến tính hằng
- CLV (constantlinear velocity)
- tốc độ tuyến tính không đổi
- constant linear velocity (CLV)
- tốc độ tuyến tính không đổi
- constant linear velocity-CLV
- tổng năng suất hãm tuyến tính
- total-linear stopping power
- truyền năng lượng tuyến tính
- Linear Energy Transfer (LET)
- truyền nhiệt tuyến tính
- linear heat transfer
- tụ điện không tuyến tính
- non-linear capacitor
- tuabin tuyến tính
- linear turbine
- tương quan tuyến tính
- linear correlation
- tuyến tính phương trình Gaussian
- linear-quadratic-Gaussian problem
- ước lượng tuyến tính
- linear estimator
- vận tốc tuyến tính
- linear velocity
- vận tốc tuyến tính hằng
- constant linear velocity (CLV)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- CLV (constantlinear velocity)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- constant linear velocity
- vận tốc tuyến tính không đổi
- Constant Linear Velocity (CLV)
- vấn đề điều khiển tuyến tính
- linear regulator problem
- vành va chạm tuyến tính
- linear collider
- vật tuyến tính
- linear object
- đa tạp tuyến tính
- linear manifold
- đặc trưng tuyến tính
- linear characteristic
- đặc tuyến pha phi tuyến tính
- non-linear phase response
- đại phân tử tuyến tính
- linear macromolecule
- đại số compact tuyến tính
- linear compact algebra
- đại số tuyến tính
- linear algebra
- đèn chùm tuyến tính
- linear beam tube
- đèn chùm tuyến tính
- linear tube
- đèn tuyến tính
- linear beam tube
- đèn tuyến tính
- linear tube
- đĩa tuyến tính
- linear disc
- đĩa tuyến tính
- linear disk
- điện áp tuyến tính
- linear voltage
- điện trở không tuyến tính
- non-linear resistance
- điện trở tuyến tính
- linear resistor
- điều chế Delta tuyến tính
- Linear Delta Modulation (LDM)
- điều chỉnh đầu ra tuyến tính
- linear feedback control
- điều kiện tuyến tính
- linear conditions
- định luật tuyến tính
- linear law
- độ chính xác tuyến tính
- linear precision
- độ chuyển năng lượng tuyến tính
- linear energy transfer
- độ côn tuyến tính
- linear taper
- độ khuếch đại tuyến tính
- linear amplification
- độ phóng đại tuyến tính
- linear magnification
- đo tuyến tính
- linear measurement
- độ xốp tuyến tính (hàn)
- linear porosity
- đoàn tuyến tính
- linear congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- linear line congruence
- đơn vị tuyến tính
- linear unit
- động cơ cảm ứng tuyến tính
- linear induction motor
- động cơ cảm ứng tuyến tính đơn
- SLIM (singlelinear induction motor)
- động cơ tuyến tính
- linear motor
- động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
- single primary type linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- transverse flux linear motor
- động cơ điện tuyến tính
- linear electric motor
- động cơ đồng bộ tuyến tính
- linear synchronous motor
- động năng tuyến tính
- linear kinetic energy
- động thái tuyến tính
- linear behavior
- động thái tuyến tính
- linear behaviour
- đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
- directrix of a linear congruence
- đường truyền dẫn tuyến tính
- linear bus
linear video
linearity
Giải thích VN: Nói về đặc tính mạch quét dòng hay quét màn trong máy truyền hình. Tốc độ của chùm tia sáng quét phải đồng nhất thì mới thẳng [[hàng.]]
- mạch tuyến tính hóa
- linearity circuit
- nguyên lý tuyến tính
- linearity principle
- phi tuyến tính
- non-linearity
- sai số tuyến tính
- linearity error
- sản phẩm phi tuyến tính
- non-linearity products
- sự điều khiển tuyến tính
- linearity control
- sự điều khiển tuyến tính dọc
- vertical linearity control
- tập con tuyến tính (của một tập lồi)
- linearity space (ofa convex set)
- tuyến tính tần số
- frequency linearity
- tuyến tính toàn bộ của hệ thống phát thanh
- overall linearity of a transmission system
- điều kiện tuyến tính
- linearity condition
Xem thêm các từ khác
-
Chế phẩm thủy tinh
glass work -
Chế phẩm toàn bằng kính
all-glass work -
Che phủ
to cover, blanket, clothing, cover, cloud, đỉnh núi bị mây che phủ, the top of the mountain was covered by a cloud. -
Chẻ ra
split -
Che sáng
light protective, lightproof -
Chẻ tách
cleavage test -
Chế tạo
Động từ: to manufacture, create, fabricate, fabrication, manufaction, process, treat, adulterate, fabrication,... -
Chế tạo sẵn
precast -
Chế tạo tại nhà máy
factory production -
Chế tạo tại xưởng
shop-fabricate -
Đường tóc
hairline -
Đường tới hạn
critical curve, critical path, rejection line, critical path, phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn, critical-path method or technique,... -
Đường tới nghiêng
gravity plane, incline, inclined winze, running jig, đường tời nghiêng ( đường sắt ), gravity incline -
Đường tổn thất
loss curve -
Đường tổng đài
central exchange trunk, central office trunk, exchange line, trunk -
Đường trắc địa
geodesic, geodesic curve, geodesic line, geodetic, geodetic line, đường trắc địa cực tiểu, minimal geodesic, độ dài đường trắc địa,... -
Phục dịch
Động từ., serve, must, to serve; to attend to. -
Chế tạo thiết bị
manufacture of plant -
Chế tạo và lắp ráp
fabrication and erection -
Chêm
Động từ: to wedge, to cut in, danh từ, chock, cleat, cotter, doweled, keying, scotch, websterite, wedging, lunge,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.