Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tuyến tính

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lineal
đặc trưng tuyến tính
lineal characteristic
lineal, linear
linear

Giải thích VN: tả một điều kiện trong đó đầu vào thay đổi để cân xứng với đầu [[ra.]]

Giải thích EN: Describing a condition in which output varies in direct proportion to the input..

âm thanh tuyến tính
linear audio
ăng ten tuyến tính
linear antenna
ăng ten tuyến tính đối xứng
symmetrical linear antenna
ánh xạ tuyến tính
linear mapping
áp suất tuyến tính
linear pressure
bậc tuyến tính
linear order
bài toán quy hoạch tuyến tính
linear programming problem
băng tuyến tính số
digital linear tape (DLT)
băng tuyến tính số
DLT (digitallinear tape)
biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
linear variable differential transformer (LVDT)
biến dạng tuyến tính
linear deformation
biến dạng tuyến tính
linear strain
biến diễn tuyến tính
linear behavior
biến diễn tuyến tính
linear behaviour
biến thiên tuyến tính
linear variation
biến đổi tuyến tính
linear transform
biến đổi tuyến tính
LINEAR TRANSFORMATION
biến đổi tuyến tính trực tiếp
Direct Linear Transform (DLT)
biểu diễn các hệ tuyến tính
representation of linear systems
biểu diễn tuyến tính một nhóm
linear representation of a group
biểu đò biến dạng tuyến tính
linear deformation diagram
bộ biến đổi tuyến tính
linear transducer
bộ cảm biến tự quét tuyến tính
Linear Self Scanning Sensor (LISS)
bộ chỉnh lưu tuyến tính
linear rectifier
bộ chuyển đổi tuyến tính
linear transducer
bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
linear beam backward wave oscillator
bộ dao động tuyến tính
linear oscillator
bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính
Linear Feedback Shift Register (LFSR)
bộ gia tốc tuyến tính
linear accelerator
bộ giải điều tích tuyến tính
linear product demodulator
bộ hướng cực tuyến tính
linear polarizer
bộ khuếch đại chùm tuyến tính
linear beam amplifier
bộ khuếch đại từ tuyến tính
linear magnetic amplifier
bộ khuếch đại tuyến tính
linear amplifier
bộ khuếch đại xung tuyến tính
linear pulse amplifier
bộ lọc phi tuyến tính
non-linear filter
bộ lọc tuyến tính
linear filter
bộ nguồn OEM tuyến tính
linear OEM power supply
bộ quét tuyến tính
linear time base
bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
linear binary sequence generator
bộ so sánh tuyến tính
linear comparator
bộ tách sóng tích tuyến tính
linear product demodulator
bộ tách sóng tuyến tính
linear detector
bộ tập chung tuyến tính
linear concentrator
bộ điều biến tuyến tính
linear modulator
bộ định vị tuyến tính
linear positioner
các hình tuyến tính động
Dynamic Linear Models (DLM)
cái dao động tuyến tính
linear oscillation
cấu trúc tuyến tính
linear structure
chiết áp tuyến tính
linear potentiometer
chuyển vị tuyến tính
linear displacement
continum tuyến tính
linear continuum
dạng tuyến tính
linear form
dáng điệu tuyến tính
linear behaviour
danh sách tuyến tính
linear list
dao động tuyến tính
linear oscillation
dao động tuyến tính
linear vibrations
dây trời tuyến tính
linear antenna
dây trời tuyến tính đối xứng
symmetrical linear antenna
dòng tuyến tính
linear flow
dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạch
Switched Excited Linear predictive (SWELP)
dự báo tuyến tính thực hiện bằng
Code Excited Linear Prediction (CELP)
dự báo tuyến tính xuất phát từ đại số
Algebraic Code Excited Linear Prediction (ACELP)
dự đoán tuyến tính kích thích bằng nhọn
Spike Code Excited Linear Prediction (SCELP)
gia tăng tuyến tính
linear increasing
giả thiết tuyến tính
linear hypothesis
giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
stage of soil linear deformation
giảm tuyến tính
linear decrease
giàn ăng ten tuyến tính
linear array
giao hội tuyến tính
linear intersection
giao thoa phi tuyến tính
non-linear interference
giấy thang biểu tuyến tính
linear graph paper
hàm nguyên tuyến tính
linear integral function
hàm tuyến tính
linear function
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
linear electrical constants of uniform line
hệ số biến dạng không tuyến tính
factor of non-linear distortion
hệ số giãn nở tuyến tính
linear expansion coefficient
hệ số hấp thụ tuyến tính
linear absorption coefficient
hệ số ma sát tuyến tính
friction linear coefficient
hệ số suy giảm tuyến tính
linear attenuation coefficient
hệ thống phân loại tuyến tính
linear classification system
hệ thống phi tuyến tính
non-linear system
hệ thông số tuyến tính
linear parameters
hệ thống tuyến tính
linear system
hệ thống tuyến tính piecewise
piecewise-linear system
hệ thống điều khiển tuyến tính
linear control system
hệ thức tuyến tính
linear relation
hệ tuyến tính
linear system
hệ điều khiển hồi tiếp tuyến tính
linear feedback control system
hiệu ứng phi tuyến tính
non-linear effects
hiệu ứng stark tuyến tính
linear stark effect
hiệu ứng tuyến tính
linear effect
hiệu ứng điện quang tuyến tính
linear electrooptic effect
hồi quy tuyến tính
linear regression
IC tuyến tính chuyên dụng
special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
IC tuyến tính chuyên dụng
SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
kênh tuyến tính
linear channel
khí quyển tuyến tính
linear atmosphere
khoảng tuyến tính
linear range
không gian mêtric tuyến tính
linear metric space
không gian tôpô tuyến tính
linear topological space
không gian tuyến tính
linear space
không tuyến tính
non-linear
kiểu gần như tuyến tính
quasi-linear mode
pháp tuyến tính
linear notation
lập trình tuyến tính
linear programming
lập trình tuyến tính
Linear Programming (LP)
lập trình tuyến tính cục bộ
local linear programming
lọc tuyến tính
linear filtering
lưới tuyến tính
linear net
thuyết từ biến tuyến tính
theory of linear creep
dự đoán tuyến tính
linear prediction coding
hóa dự báo tuyến tính
Linear Predictive Coding (LPC)
hóa dự báo tuyến tính
LPC (linearpredictive coding)
hóa dự đóan tuyến tính
linear predictive coding (LPC)
Reed Solomon ( tuyến tính) - một sửa sai 2 chiều
Reed Solomon (LinearCode) (RS)
ma sát tuyến tính
linear friction
ma trận khối tuyến tính
Linear Block Array (LBA)
ma trận tuyến tính
linear matrix
tuyến tính
linear code
mạch không tuyến tính
non-linear circuit
mạch khuếch đại tuyến tính
linear amplifier
mạch tích hợp tuyến tính
linear integrated circuit
mạch tích hợp tuyến tính
linear-integrated circuit
mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
mạch trễ quét tuyến tính
linear-sweep delay circuit
mạch tuyến tính
linear circuit
mạch tuyến tính
linear network
mạch điện tuyến tính
linear electrical network
mạch điện/mạng điện tuyến tính
linear circuit/network
mạng bốn cửa tuyến tính
linear four-terminal network
mạng dòng tuyến tính
linear current network
mạng hai cửa tuyến tính không nguồn
passive linear two-port network
mạng không tuyến tính
non-linear network
mảng tuyến tính
linear array
mạng tuyến tính
linear network
mạng điện tuyến tính
linear electrical network
mật độ dòng tuyến tính
linear current density
mật độ tuyến tính
linear density
mật độ điện tích tuyến tính
linear charge density
máy gia tốc electron tuyến (tính)
electron linear accelerator
máy gia tốc tuyến tính
LINAC (linearaccelerator)
máy gia tốc tuyến tính
LINEAC (linearaccelerator)
máy gia tốc tuyến tính
linear accelerato
máy gia tốc tuyến tính
linear accelerator
máy gia tốc tuyến tính
linear accelerator (LINAC, LINEAC)
máy khuếch đại tuyến tính
linear amplifier
máy thu tuyến tính
linear receiver
máy đo tuyến tính
linear meter
méo tuyến tính
linear distortion
mớ tuyến tính
linear complex
mớ tuyến tính lưỡng tiếp
bitangent linear complex
mớ tuyến tính mật tiếp
osculating linear complex
mở tuyến tính đặc biệt
special linear complex
mớ đường tuyến tính
linear line complex
môi trường biến dạng tuyến tính
linear deformation medium
nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
solution of a linear programming problem
ngoại suy tuyến tính
linear extrapolation
ngôn ngữ tuyến tính
linear language
nguyên nền biến dạng tuyến tính
principle of foundation linear deformation
nhân tử của một phép thế tuyến tính
multiplicator of a linear substitution
nhánh tuyến tính
linear branch
nhiệt kế tuyến tính
linear thermometer
nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
conjugate groups of linear substitutions
nhóm phân tuyến tính
linear fractional
nhóm phân tuyến tính
linear fractional group
nhóm tuyến tính
linear group
nhóm tuyến tính các ma trận vuông
linear grow of square matrix
nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
linear group of vectorial space
nhóm tuyến tính liên tục
continuous linear group
nhóm tuyến tính phân thức
fractional linear group
nhóm tuyến tính tổng quát
general linear group
nhóm tuyến tính đầy đủ
full linear group
nội suy tuyến tính
linear interpolation
nửa tuyến tính
semi-linear
PCM phi tuyến tính
non-linear PCM
pha tuyến tính
linear phase
phân bố tuyến tính
linear distribution
phần tử không tuyến tính
non-linear element
phần tử mạch tuyến tính
linear circuit element
phần tử tính toán tuyến tính
linear computing element
phép biến đổi tuyến tính
linear transform
phép biến đổi tuyến tính
linear transformation
phép gần đúng tuyến tính
linear approximation
phép gộp tuyến tính
linear aggregation
phép ngoại suy tuyến tính
linear extrapolation
phép nội suy tuyến tính
linear interpolation
phép nội tuyến tính
linear interpolation
phép phân tích hệ thống tuyến tính
linear system analysis
phép thế phân tuyến tính
fractional linear substitution
phép thế tuyến tính
linear substitution
phép thế tuyến tính nhị phân
binary linear substitution
phép tính tuyến tính giao thoa
linear interference calculation
phép toán phi tuyến tính
non-linear operation
phép toán tuyến tính
linear operation
phép xấp xỉ tuyến tính
linear approximation
phép đo tuyến tính
linear measurement
phép đối hợp tuyến tính
linear involution
phi tuyến (tính)
non-linear
phi tuyến tính
non-linear
phiếm hàm tuyến tính
linear functional
phối cảnh tuyến tính
linear perspective
phụ tải tuyến tính
linear load
phụ thuộc tuyến tính
linear dependence
phức tuyến tính
linear complex
phương pháp giao hội tuyến tính
linear intersection method
phương trình âm học tuyến tính
linear acoustic equation
phương trình thuần nhất tuyến tính
linear homogeneous equation
phương trình tích phân tuyến tính
linear integral equation
phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
phương trình tuyến tính
linear equation
phương trình tuyến tính không thuần nhất
non-homogeneous linear differential equation
phương trình vi phân tuyến tính
linear difference equation
phương trình vi phân tuyến tính
linear differential equation
phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
second order linear differential equation
phương trình đại số tuyến tính
linear algebraic equation
quan hệ giữa giới hạn lỏng co ngót tuyến tính
liquid limit bar linear shrinkage relationship
quan hệ pha tuyến tính
linear phase relationship
quan hệ tuyến tính
linear relation
quan hệ tuyến tính
linear relationship
qui hoạch tuyến tính
linear optimization
quy hoạch dạng tuyến tính
linear planing
quy hoạch tuyến tính
linear programming
quy luật tuyến tính
linear law
sai hỏng tuyến tính
linear defect
sai số khép tuyến tính
linear discrepancy
số suy luận tuyến tính trong một giây
linear inferences per second (LIPS)
số suy luận tuyến tính trong một giây
LIPS (linearinferences per second)
sóng tuyến tính
linear wave
sự biến dạng tuyến tính
linear deformation
sự biến điệu tuyến tính
linear modulation
sự biểu diễn tuyến tính
linear representation
sự chỉnh lưu tuyến tính
linear rectification
sự co (tuyến tính)
linear contraction
sự dịch chuyển tuyến tính
linear displacement
sự ghi tuyến tính
linear recording
sự gia công tuyến tính
linear machining
sự gộp tuyến tính
linear aggregation
sự hồi quy tuyến tính
linear regression
sự ion hóa tuyến tính
linear ionization
sự khuếch đại tuyến tính
linear amplification
sự kiện dạng tuyến tính
linear event
sự làm trơn tuyến tính
linear smoothing
sự lập trình tuyến tính
linear optimization
sự lập trình tuyến tính
linear programming
sự lập trình tuyến tính
linear programming (LP)
sự lập trình tuyến tính
LP (LinearProgramming)
sự lọc tuyến tính
linear filtering
sự méo tuyến tính
linear distortion
sự méo đặc trưng tuyến tính
linear characteristic distortion
sự phân cực tuyến tính
linear polarization
sự phụ thuộc tuyến tính
linear dependence
sự quét tuyến tính
linear scan
sự quét tuyến tính
linear scanning
sự quét tuyến tính
linear sweep
sự quy hoạch tuyến tính
linear optimization
sự quy hoạch tuyến tính
linear programming
sự rão tuyến tính
linear creep
sự suy thoái tuyến tính
linear regression
sự tách sóng tuyến tính
linear detection
sự tìm kiếm tuyến tính
linear search
sự trôi tần số tuyến tính
linear frequency drift
sự truyền nhiệt tuyến tính
linear heat transfer
sự vận hành tuyến tính
linear operation
sự xuyên âm tuyến tính
linear crosstalk
sự điều biên tuyến tính
linear modulation
sự điều biến tuyến tính
linear modulation
sự điều chỉnh tuyến tính
linear correction
sự điều chỉnh tuyến tính
linear regulation
sự điều khiển tuyến tính
linear control
sự độc lập tuyến tính
linear independence
tách sóng tuyến tính
linear detection
tăng tuyến tính
linear increase
tập dữ liệu tuyến tính
Linear Data Set (LDS)
tập tuyến tính
linear set
tham số điện tuyến tính
linear electrical parameters
thành phần mạch không tuyến tính
non-linear circuit component
thành phần tuyến tính trực giao
orthogonal linear components
thiết bị không tuyến tính
non-linear device
thứ tự tuyến tính
linear order
tính nén tuyến tính
linear compressibility
tính đàn hồi tuyến tính
linear elasticity
tổ hợp tuyến tính
linear combination
tốc độ tuyến tính hằng
CLV (constantlinear velocity)
tốc độ tuyến tính không đổi
constant linear velocity (CLV)
tốc độ tuyến tính không đổi
constant linear velocity-CLV
tổng năng suất hãm tuyến tính
total-linear stopping power
truyền năng lượng tuyến tính
Linear Energy Transfer (LET)
truyền nhiệt tuyến tính
linear heat transfer
tụ điện không tuyến tính
non-linear capacitor
tuabin tuyến tính
linear turbine
tương quan tuyến tính
linear correlation
tuyến tính phương trình Gaussian
linear-quadratic-Gaussian problem
ước lượng tuyến tính
linear estimator
vận tốc tuyến tính
linear velocity
vận tốc tuyến tính hằng
constant linear velocity (CLV)
vận tốc tuyến tính không đổi
CLV (constantlinear velocity)
vận tốc tuyến tính không đổi
constant linear velocity
vận tốc tuyến tính không đổi
Constant Linear Velocity (CLV)
vấn đề điều khiển tuyến tính
linear regulator problem
vành va chạm tuyến tính
linear collider
vật tuyến tính
linear object
đa tạp tuyến tính
linear manifold
đặc trưng tuyến tính
linear characteristic
đặc tuyến pha phi tuyến tính
non-linear phase response
đại phân tử tuyến tính
linear macromolecule
đại số compact tuyến tính
linear compact algebra
đại số tuyến tính
linear algebra
đèn chùm tuyến tính
linear beam tube
đèn chùm tuyến tính
linear tube
đèn tuyến tính
linear beam tube
đèn tuyến tính
linear tube
đĩa tuyến tính
linear disc
đĩa tuyến tính
linear disk
điện áp tuyến tính
linear voltage
điện trở không tuyến tính
non-linear resistance
điện trở tuyến tính
linear resistor
điều chế Delta tuyến tính
Linear Delta Modulation (LDM)
điều chỉnh đầu ra tuyến tính
linear feedback control
điều kiện tuyến tính
linear conditions
định luật tuyến tính
linear law
độ chính xác tuyến tính
linear precision
độ chuyển năng lượng tuyến tính
linear energy transfer
độ côn tuyến tính
linear taper
độ khuếch đại tuyến tính
linear amplification
độ phóng đại tuyến tính
linear magnification
đo tuyến tính
linear measurement
độ xốp tuyến tính (hàn)
linear porosity
đoàn tuyến tính
linear congruence
đoàn đường thẳng tuyến tính
linear line congruence
đơn vị tuyến tính
linear unit
động cảm ứng tuyến tính
linear induction motor
động cảm ứng tuyến tính đơn
SLIM (singlelinear induction motor)
động tuyến tính
linear motor
động tuyến tính kiểu cấp đơn
single primary type linear motor
động tuyến tính thông lượng ngang
transverse flux linear motor
động điện tuyến tính
linear electric motor
động đồng bộ tuyến tính
linear synchronous motor
động năng tuyến tính
linear kinetic energy
động thái tuyến tính
linear behavior
động thái tuyến tính
linear behaviour
đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
directrix of a linear congruence
đường truyền dẫn tuyến tính
linear bus
linear video
linearity

Giải thích VN: Nói về đặc tính mạch quét dòng hay quét màn trong máy truyền hình. Tốc độ của chùm tia sáng quét phải đồng nhất thì mới thẳng [[hàng.]]

mạch tuyến tính hóa
linearity circuit
nguyên tuyến tính
linearity principle
phi tuyến tính
non-linearity
sai số tuyến tính
linearity error
sản phẩm phi tuyến tính
non-linearity products
sự điều khiển tuyến tính
linearity control
sự điều khiển tuyến tính dọc
vertical linearity control
tập con tuyến tính (của một tập lồi)
linearity space (ofa convex set)
tuyến tính tần số
frequency linearity
tuyến tính toàn bộ của hệ thống phát thanh
overall linearity of a transmission system
điều kiện tuyến tính
linearity condition

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top