- Từ điển Việt - Anh
Chi tiết
|
Thông dụng
Danh từ
Detail
Part (of a machine)
Tính từ
Detailed
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
data
details
- bản kê chi tiết
- list of details
- bản vẽ các chi tiết tách riêng
- separate drawing of details
- các chi tiết liên kết
- connection details
- chi tiết tài liệu
- document details
- chi tiết tệp
- file details
- chi tiết về xử lý
- processing details
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
- Work Order Record And Details (WORD)
- sự đo vẽ chi tiết
- survey of details
element
- blốc chi tiết
- block element
- chi tiết biểu hiện
- image element
- chi tiết bộ lọc
- filter element
- chi tiết cảm biến nạp khí
- gas charged detecting element
- chi tiết cánh
- finned element
- chi tiết chức năng
- functional element
- chi tiết của phin
- filter element
- chi tiết của sơ đồ
- circuit element
- chi tiết ghi
- switch element
- chi tiết gia nhiệt
- heating element
- chi tiết gối tựa
- bearing element
- chi tiết gối tựa con lăn
- roller-type bearing element
- chi tiết gối tựa cứng
- rigid bearing element
- chi tiết gối tựa hình quạt
- sectorial bearing element
- chi tiết gối tựa khớp
- hinged bearing element
- chi tiết gối tựa phẳng
- flat supporting element
- chi tiết lắp ghép
- assembly element
- chi tiết liên kết
- connecting element
- chi tiết ngăn cách
- roofing and cladding element
- chi tiết nhô ra
- removed element
- chi tiết nối
- connecting element
- chi tiết quy hoạch
- planning element
- chi tiết quy hoạch chính
- basic planning element
- chi tiết thể hiện
- image element
- chi tiết theo hệ môđun
- modular element
- chi tiết thép đỉnh kèo
- ridge element
- chi tiết tôn máng
- valley element
- chi tiết xây dựng theo khối
- three-dimensional constructional element
- chi tiết địa hình
- relief element
- chi tiết điều chỉnh dòng
- flow control element
mechanism
part
- bản vẽ chi tiết bên ngoài
- foreign part drawing
- bảng liệt kê các chi tiết
- names of part
- bộ bản ren một chi tiết
- one-part screw plate
- chi tiết (đã) hoàn thiện
- finished part
- chi tiết bỏ (được)
- removable part
- chi tiết dùng chung
- identical part
- chi tiết ep đùn
- extruded part
- chi tiết gốm mạ kim loại
- metallized ceramic part
- chi tiết hao mòn
- working part
- chi tiết làm bằng nhựa đúc
- moulded part or moulding
- chi tiết làm việc
- working part
- chi tiết lắp lẫn được
- interchangeable part
- chi tiết mài mòn
- working part
- chi tiết mẫu (để thử)
- part of sample
- chi tiết máy
- machine part
- chi tiết máy
- piece part
- chi tiết mòn
- wear part
- chi tiết mòn
- wearing part
- chi tiết quay
- rotating part
- chi tiết quay
- turned part
- chi tiết thay thế
- replacement part
- chi tiết thiết kế
- part of design
- chi tiết tiêu chuẩn
- standard part
- chi tiết đã tiện
- turned part
- chi tiết động
- moving part
- chi tiết đúc ép
- extruded part
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- interrupted view of a part
- số hiệu chi tiết
- part number
- sự phục hồi chi tiết (máy)
- restoration of (machine) part
unit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
detail
particular
particulars
Xem thêm các từ khác
-
Chi tiết (đã) hoàn thiện
finished part -
Chi tiết (được) nối
adherend -
Chi tiết an toàn
torque member -
Chi tiết bỏ (được)
removable part -
Chi tiết bóng
shadow detail -
Chi tiết chèn
insert, insertion piece, inserts -
Entropy hóa hơi
entropy of vaporization -
Entropy thông tin
information entropy -
Phương pháp đúng dần
method of successive approximations, trial-and-error method -
Phương pháp đường tới hạn
cpm (critical path method), critical path method (cpm), critical path method cpm, giải thích vn : trong quản lý dự án , đây là một phương... -
Vai trò
danh từ, role, role, part -
Vai trục
shoulder, nose, shaft collar, giải thích vn : một phần của một trục hoặc của một vật có bích và no có đường kính tăng [[dần.]]giải... -
Vai trục khuỷu
crank arm, crank cheek, crank web -
Vải vụn
rag -
Van
danh từ, Động từ, cloudy, value-added network (van), streak, rhyme, streak, bolt, cock, faucet, flap, gate, plug, seal, shutter, sluice valve, stopcock,... -
Chi tiết đệm
filler piece, insert, insertion piece, inserts, spacer block -
Phương pháp fucô
fourcault process, giải thích vn : phương pháp sản xuất tấm thủy tinh bằng cách kéo thủy tinh nóng chảy ngược lên phía trên... -
Phương pháp fusac
fusarc process -
Phương pháp gần đúng
approximate approach, approximate method, approximative method, crude method, method of approximation, method of successive approximation -
Phương pháp gang thỏi-quặng
pig-and-ore process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.