- Từ điển Việt - Anh
Choòng khoan lấy mẫu lõi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
self-coring chisel
Xem thêm các từ khác
-
Choòng xoay
attack drill, calyx, twist gimlet -
Chóp
Danh từ: top, cap, snap, snap shot, flashing, lightning, cap, comb, crown, vertex, cap, n, chóp núi, the top of... -
Chóp (núi)
comb -
Nhà quan sát chuyên gia
expert viewer -
Nhả ra
disengage, to be released, trip, trip (ing) -
Nhà rạp (để cúng lễ)
tabernacle -
Nhà sản xuất
maker, manufacturer, production building, manufacturer, nhà sản xuất linh kiện, component maker, nhà sản xuất thân xe, body maker, các khối... -
Nhà sản xuất chính
main industrial building -
Nhà sản xuất máy nhái
clone manufacturer -
Nhà sản xuất phụ
accessory industrial building -
Quá trình đúc dùng áo khuôn (đúc)
shell-molding process -
Quá trình đúc thổi
blow-molding process, blow-moulding process -
Quá trình được điều khiển
controlled tipping, process in control -
Quá trình ghi
recording process -
Quá trình gia cố lõi thép
pretensioning, giải thích vn : là một quá trình trong đó các lõi thép gia cố lực trong cột bêtông phải chịu một sức căng... -
Vật kính
object glass, objective, objective lens, lăng kính vật kính, objective prism, thấu kính của vật kính, objective lens, vật kính chìm, immersion... -
Vật lai
hybrid -
Vật làm ấm
warm -
Vật làm mẫu
model, sample, specimen -
Chóp núi lửa tắt
puy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.