- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Phấn sáp
cosmetics, beauty preparations., (thông tục) make oneself up, make up. -
Chớ hề
not once -
Phân sinh
(sinh) schizogenous -
Chớ kể
then that is all there is to it, then there is nothing more to add, anh ta mà chịu im thì chớ kể, if he kept silent, then there would be nothing... -
Chó má
Danh từ: dogs, curs and cads, quân chó má đến thế là cùng, they are curs and cads of the deepest dye -
Phấn son
face-powder and lipstick -
Cho nên
therefore, hence -
Chó sói
danh từ, wolf -
Phân tâm
of two minds -
Chóa mắt
glaring -
Phan thiết
, =====%%xem bình thu?n%%*phan thiÚt fish sauce"the chinese people not only like soya sauce, but also fish sauce and they have travelled here for the... -
Choạc
Động từ, xoạc, xoạc -
Choai
Tính từ: teenage, not fully grown, con lợn choai, a not fully grown pig, cô bé choai choai, a teen-age girl,... -
Phân thủy
Đường phân thủy watershed -
Choai choai
xem choai -
Phân trần
clarigy apologetically, explain apologetically (some matter) -
Choán
Động từ: to occupy, to encroach upon, to usurp, chiếc tủ lớn choán một góc của gian phòng, the big... -
Choang
xem sáng choang -
Phân tranh
be in conflict, clash., trịnh nguyễn phân tranh, the conflict between the trinhs and the nguyens. -
Choang choác
to croak, tiếng vạc kêu choang choác, the flight of night-herons croaked noisily, nói choang choác cả ngày không ai chịu được, he croaked...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.