- Từ điển Việt - Anh
Chuyên gia
|
Thông dụng
Danh từ
Expert, specialist, authority
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
expert
- bộ sinh hệ chuyên gia
- expert system generator
- bộ tạo hệ thống chuyên gia
- expert system generator
- chuyên gia công nghiệp
- industry expert
- chuyên gia hợp tác
- associate expert
- chuyên gia nước ngoài
- foreign expert
- chuyên gia xây dựng
- building expert
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- generic expert system tool (GEST)
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- GEST (genericexpert system tool)
- Công cụ tham khảo ý kiến chuyên gia mạng (Harris Corp)
- Network Expert Advisory Tool (HarrisCorp) (NEAT)
- Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản lý giao diện
- Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
- Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh
- Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
- hệ chuyên gia
- ES (expertsystem)
- hệ chuyên gia
- expert system
- hệ chuyên gia
- expert system (XPS)
- hệ chuyên gia
- XPS (expertsystem)
- hệ chuyên gia y học
- medical expert system
- hệ thống chuyên gia thương mại
- CES (commercialexpert system)
- hệ thống chuyên gia thương mại
- commercial expert system
- nhà quan sát chuyên gia
- expert viewer
- nhóm chuyên gia liên kết về hình ảnh hai mức
- Joint Bi-level Image Expert Group (JBIG)
- nhóm chuyên gia mã hóa thông tin đa phương tiện và siêu phương tiện
- Multi-media and Hyper-media Information coding Expert Group (MHEG)
- Nhóm chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin (ITAEG)
- Information Technology Advisory Expert Group (ITAEG)
- nhóm chuyên gia về chất lượng tiếng nói
- Speech Quality Expert Group (SQEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nhóm chuyên gia về điện ảnh
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- phần mềm hệ thống chuyên gia
- expert system software
expert listener
knowledgeable person
someone in the know
specialist
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
expert
- báo cáo giám định của chuyên gia
- expert statement
- chuẩn chuyên gia
- associated expert
- chứng cứ của chuyên gia
- expert evidence
- chuyên gia (về) tổ chức
- efficiency expert
- chuyên gia chứng nhận
- expert witness
- chuyên gia cộng tác
- associated expert
- chuyên gia tư vấn
- consultant expert
- chuyên gia tư vấn
- expert consultant
- hệ chuyên gia
- expert system
- người chứng chuyên gia
- expert witness
- tư cách chuyên gia
- expert capacity
- ý kiến chuyên gia
- expert opinion
professional
resource person
specialist
Xem thêm các từ khác
-
Nhựa đường
asphalt, asphalt grout, bitumen, goudron, mineral pitch, oil tapping, paving asphalt, petroleum tar, road bitumen, road pitch, road tar, tar, tar tapping,... -
Siết
Động từ, brace, clamp, clip, pull back, tighten, to cut off, to slash off, to squeeze, to wring, to fasten, bulông siết bộ chia điện, distributor... -
Siết (bằng mâm cặp)
clamp -
Siết (cho căng)
chuck -
Siết chặt
fasten, fixing, tighten, siết chặt các kẹp cáp lại, fasten the cable clamps, bulông siết chặt, fixing bolt, siết chặt bu lông, tighten... -
Siết chặt các kẹp cáp lại
fasten the cable clamps -
Siết vào
clip to -
Siêu
Danh từ: herbsimmering pot, ultra, extra, curved-tipped scimitar, băng siêu rộng, ultra-wideband (uwb), bộ chuyển... -
Siêu âm
danh từ, tính từ, supersonic, supersonic (ss), supersound, ultrasonic, ultrasonic (us), ultrasonic sound, ultrasound, us (ultrasonic), ultra sonic,... -
Viêm tủy sống
myelitis, notomyelitis, rachiomyelitis -
Chuyên gia nước ngoài
foreign expert -
Có bạc
argental, gamble, gambler, benched, multidiameter, staged, staggered, step-by-step, stepped, step-shaped -
Cỗ bài
a pack of cards, card deck, deck -
Nhựa epoxy
epoxy resin, epoxy, epoxy resin, synthetic resin -
Siêu âm học
ultrasonics, supersonics -
Siêu âm kiểm tra
through transmission, giải thích vn : là phương pháp kiểm tra đặc tính cấu trúc của vật thể bằng cách cho sóng siêu âm đi... -
Siêu áp suất
superpressure -
Siêu cán
supercalendering, giải thích vn : quá trình đánh bóng lên giấy dùng hơi nước và áp suất [[cao.]]giải thích en : the process of placing... -
Siêu cao
superelevation, superhigh, ultrahigh, nhãn chỉ siêu cao, superelevation marker, nhãn chỉ siêu cao, superelevation tag, siêu cao cân bằng, superelevation,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.