- Từ điển Việt - Anh
Chuyển động
|
Thông dụng
Động từ
To move
To rock
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mobile
motional
motive
movement
- các con quay hồi chuyển của chuyển động điều khiển
- Control Movement Gyroscopes (CMG)
- các gối được chống chuyển động dọc
- bearing restrained for longitudinal movement
- chuyển động amip
- ameboid movement
- chuyển động Brow
- brownian movement
- chuyển động Brown
- Brownian - Zsigmondy movement
- chuyển động cắt
- cutting movement
- chuyển động chạy không
- free movement
- chuyển động con lắc
- reciprocating movement
- chuyển động của cuộn cảm chéo
- crossed coil movement
- chuyển động của ghi
- point movement
- chuyển động của nước sông chảy ra biển
- water movement in an estuary
- chuyển động của nút
- nodal movement
- chuyển động của ống kính
- lens movement
- chuyển động của tâm ghi
- frog movement
- chuyển động giãn nở
- expansion movement
- chuyển động gián đoạn
- interrupted movement
- chuyển động hàm
- mandibular movement
- chuyển động hữu hạn
- limited movement
- chuyển động keo
- colloidal movement
- chuyển động không khí
- air movement
- chuyển động không khí đều đặn
- uniform air movement
- chuyển động kiểu con lắc
- pendular movement
- chuyển động lúc lắc
- swinging movement
- chuyển động lùi
- backward movement
- chuyển động mao dẫn
- capillary movement
- chuyển động máy bay
- aircraft movement
- chuyển động nâng
- hoisting movement
- chuyển động nâng
- lifting movement
- chuyển động ngẫu nhiên
- random movement
- chuyển động ngược
- backward movement
- chuyển động nhờ sức người
- manpower movement
- chuyển động quay
- rotational movement
- chuyển động rắn bò của đầu máy
- hunting movement of a locomotive
- chuyển động thai nhi
- fetal movement
- chuyển động theo dưỡng (chép hình)
- movement from copy
- chuyển động tiến
- forward movement
- chuyển động trên một chiều
- one-way movement
- chuyển động tự do
- free movement
- chuyển động tương đối
- relative movement
- chuyển động đàn hồi
- elastic movement
- chuyển động điện kế
- galvanometer movement
- chuyển động điện động
- electrodynamic movement
- chuyển động độ ẩm
- moisture movement
- gia tốc chuyển động
- acceleration of a movement
- nghiên cứu về chuyển động của ghi
- study of movement of points
- sự chuyển động của khối đất
- movement of earth masses
- sự chuyển động của nhiễm sắc thể
- chromosome movement
- sự chuyển động của vỏ trái đất
- movement of earth crust
- sự chuyển động dọc
- to-and-for movement
- sự chuyển động hướng trục
- end (long) movement
- sự chuyển động khối
- mass movement
- sự chuyển động không khí
- air motion [movement]
- sự chuyển động vô năng
- unproductive movement
- tâm chuyển động
- center of movement
- tâm chuyển động
- centre (ofmovement)
- thành phần thẳng đứng của chuyển động đứt gãy
- vertical component of the fault movement
- tốc độ chuyển động
- rate of movement
- trục chuyển động
- axis of movement
- vectơ chuyển động
- vector of movement
movements
rotary
slip
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển động (tịnh tiến) qua lại
reciprocating motion, seesaw motion, to-and-fro motion -
Làm bẩn
contaminated, pollute -
Làm bản kẽm
engrave -
Làm bản khắc
engrave, type -
Làm bằng
serve as evidence., even, flatten, flush, plane, skim, smoldering fire, smooth, trowel, làm bằng phẳng, make flush -
Làm bằng gỗ
wooden, woody -
Làm bằng nhau
equate, equal -
Làm bằng phẳng
flush, make flush, plane -
Làm bằng tay
handcrafted, hand-made, manual, gạch làm bằng tay, hand-made brick, đầu đinh tán làm bằng tay, hand-made rivet head, việc làm bằng tay,... -
Làm báo hình
broadcast journalism -
Làm bão hòa
saturate -
Làm bay hơi
boil-off, evaporate, evaporation, vaporize, volatilization, volatilize, volatize -
Làm bay màu
decolorize, discolor -
Sở hữu chung
co-ownership, joint ownership, share, common property, tenancy in common, giải thích vn : tài sản do hai hay nhiều người sở hữu theo cách... -
Vít bắt chặt
compression screw, housing screw, pressing screw -
Vít bắt giá động cơ
engine support plug -
Vít bắt gỗ
coach screw, lag bolt, lag screw, rockbolt, wood screw -
Vít bi quay vòng
recirculating ball screw -
Vít bước tiến
leading screw, feeding screw, guide screw, lead screw -
Chuyển động cắt
cutting motion, cutting movement, main motion, chuyển động cắt chính, primary cutting motion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.