- Từ điển Việt - Anh
Chuyển nhượng
|
Thông dụng
To transfer
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
assignment
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
alienation
assign
assignation
disposal
dispose
disposition
make over
make over (to...)
negotiation
release
transfer
- bảng chuyển (chuyển khoản, sang tên, chuyển nhượng)
- schedule of transfer
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- transfer receipt
- cách định giá chuyển nhượng nội bộ
- transfer pricing
- chứng chỉ chuyển nhượng
- transfer certificate
- chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
- transfer certificate
- chứng thư chuyển nhượng
- instrument of transfer
- chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển nhượng có chứng nhận
- certified transfer
- chuyển nhượng công nghệ
- technology transfer
- chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- forged transfer of shares
- chuyển nhượng hợp pháp
- legal transfer
- chuyển nhượng hợp đồng
- contractual transfer
- chuyển nhượng kỹ năng
- transfer of skill
- chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
- partial tax transfer to local government
- chuyển nhượng quyền kinh doanh
- transfer of operation
- chuyển nhượng quyền lợi
- transfer of right
- chuyển nhượng tài sản
- transfer of property
- chuyển nhượng tri thức
- transfer of knowledge
- chuyển nhượng vĩnh cửu
- permanent transfer
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng địa tô
- transfer of land tax
- giá chuyển nhượng (nội bộ)
- transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- interdivisional transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- internal transfer price
- giá chuyển nhượng nội bộ
- transfer price
- giấy chứng chuyển nhượng (cổ phần)
- certificate of transfer
- giấy chứng nhận chuyển nhượng
- certificate of transfer
- giấy chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer
- giấy chuyển nhượng cổ phiếu
- share transfer
- giấy chuyển nhượng khống chỉ
- blank transfer
- giấy chuyển nhượng để trống
- blank transfer
- giấy ủy quyền chuyển nhượng
- transfer order
- hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ
- reciprocal transfer agreement
- hoa hồng chuyển nhượng
- transfer commission
- phí chuyển nhượng
- transfer fee
- phí thủ tục chuyển nhượng
- transfer charges
- phí đăng ký và chuyển nhượng
- registrar and transfer fees
- phí đăng ký và chuyển nhượng
- registration and transfer fees
- quyền chuyển nhượng cổ phần
- right to transfer stock
- sổ chuyển nhượng cổ phiếu
- stock transfer book
- sổ chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer registered
- sổ đăng ký chuyển nhượng cổ phiếu
- register of stock transfer
- sự chi trả chuyển nhượng công thương nghiệp
- business transfer payments
- sự chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- sự chuyển nhượng có khả năng miễn thuế
- potential exempt transfer
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- stock transfer
- sự chuyển nhượng cổ phiếu
- transfer of shares
- sự chuyển nhượng dối trá
- fraudulent transfer
- sự chuyển nhượng giả mạo cổ phiếu
- forged transfer of shares
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer inter livers
- sự chuyển nhượng giữa (những) người sống
- transfer inter vivos
- sự chuyển nhượng hạn ngạch
- transfer of quota
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of ownership
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of title
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sang tên
- transfer of title
- sự chuyển nhượng tài sản
- transfer of property
- sự chuyển nhượng thư tín dụng
- transfer of letter of credit
- sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại
- telegraphic transfer
- sự chuyển nhượng toàn bộ
- package transfer
- sự chuyển nhượng toàn ngạch (thư tín dụng)
- total transfer
- sự chuyển nhượng trong nội bộ công ty
- intra-company transfer
- sự chuyển nhượng, sang tên cổ phiếu
- share transfer
- tem chuyển nhượng chứng khoán
- transfer stamp
- thể thức chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer form
- thể thức chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- thể thức chuyển nhượng cổ phiếu
- stock transfer form
- thư ủy quyền chuyển nhượng
- authority to transfer
- thuế chuyển nhượng
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng (chứng khoán)
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng (cổ phiếu)
- transfer fax
- thuế chuyển nhượng (cổ phiếu)
- transfer tax
- thuế chuyển nhượng bất động sản
- real-estate transfer tax
- thuế chuyển nhượng tài sản
- tax on transfer of property
- thuế chuyển nhượng vốn
- capital-transfer tax
- tiền chuyển nhượng lúc sinh thời
- lifetime transfer
- tiền lãi do chuyển nhượng
- transfer earnings
- tờ (mẫu) chuyển nhượng
- transfer form
- việc chuyển nhượng chứng khoán
- transfer of securities
- việc chuyển nhượng được miễn thuế
- exempt transfer
- đại lý chuyển nhượng
- transfer agent
- đại lý chuyển nhượng chứng khoán
- stock transfer agent
- đơn đặt hàng chuyển nhượng
- transfer order
transference
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển nhượng một bằng phát minh
conveyance of ratent -
Làm lạnh trong chân không
vacuum cooling -
Vỏ đốt lò
heating jacket -
Chuyển thành dung dịch
pass into solution -
Làm lỏng
loosen -
Số hồ sơ
file number -
Số hóa trị
valence number -
Sa
samarium, danh từ, Động từ: fall, drop, to land, to prolapse ( tử cung), gauze, châu sa, tears fall, sa vào... -
Vô giá
tính từ, costless, inestimable, beyond price, priceless, invaluable -
Sa khoáng bãi sông
river-bar placer -
Sa khoáng do dòng chảy
stream placer -
Sa khoáng do sông
river placer -
Vô hình
tính từ, incorporeal, invisibility, invisible, bộ lọc vô hình, invisibility filter -
Vỏ hình tháp
pyramidal slip -
Sa khoáng mảnh vụn
rubble -
Sa khoáng thiếc
tin placer -
Sa lắng
sedimentation, cân bằng sa lắng, sedimentation balance, cân bằng sa lắng, sedimentation equilibrium, hằng số sa lắng, sedimentation constant,... -
Vỏ hơi nước
steam jacket -
Làm mát trong lọc dầu
dephlegmation, giải thích vn : việc ngưng tụ hơi nứơc để tạo ra chất lỏng có chứacác chất có điểm sôi cao , thường làm... -
Làm mờ màng (sơn)
blushing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.