- Từ điển Việt - Anh
Clorophilit
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
chloraphyllite
Xem thêm các từ khác
-
Clorophrin
chloropicrin -
Cloropren
chloroprene, cao su cloropren, chloroprene rubber (cr) -
Clorosunfonyl isoxyanat
chlorosulfonyl isocyanate (csi), csi (chlorosulfonyl isocyanate) -
Clorua axetil
acetyl chloride -
Clorua bazơ
basic chloride, subchloride -
Clorua canxi
calcium chloride, nước muối clorua canxi, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride brine -
Clorua chì
phosgenite -
Clorua đồng
copper chloride -
Clorua elila
ethyl chloride -
Clorua etilen
ethylene chloride -
Clorua kali
chloride (of potassium), potassium fluoride -
Clorua kẽm
chloride (of zinc) -
Clorua kiềm thổ
alkaline earth chloride -
Clorua liti
chloride (of lithium), lithium chloride, dung dịch muối clorua liti, lithium chloride brine (solution) -
Clorua lưu huỳnh
chloride (of sulphur) -
Làm sạch nước thải
sewage purification -
Làm sáng
brightening, illuminate -
Số liệu đốt
combustion data -
Vô trùng
sterile, asepsis, sterilize, sterilizing, chalk, egg-shell -
Clorua magie
chloride (of magnesium)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.