- Từ điển Việt - Anh
Dân chủ hóa
Mục lục |
Thông dụng
Democratize.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
democratize
Xem thêm các từ khác
-
Hàng xén
haberdashery., aberdasher, small wares vendor., dry goods -
Dân cư
danh từ., population, population, population; inhabitants. -
Dân dã
(ít dùng) rural people., folk -
Theo
Động từ, trạng ngữ, by virtue of, follow, to follow, to believe in, to go over to, according to, on, at, in accordance with, theo sát, follow-up -
Theo đuổi
Động từ, pursue, follow up, to pursue patiently -
Dân dụng
civil., civil construction, công trình kiến trúc dân dụng, a civil architectural project., hàng không dân dụng, civil air line. -
Dẫn giải
gloss, insert glosses in., to comment (vs), narration -
Dân quân
danh từ., militia, militiaman. -
Dàn xếp
Động từ., dispose, arrangement, composition, mediate, mediation, negotiable, negotiate, to settle; to arrange. -
Thêu
Danh từ: spade, Động từ: to embroider, embroider, screech -
Thi
danh từ, Động từ, stitch, poetry, to compete, to race, to take an examination -
Thị chính
danh từ, municipal administration, municipal administration -
Thí điểm
danh từ, pilot, experimental place, cột thí điểm, pilot column, hào thí điểm, pilot channel, phương pháp thí điểm, pilot method, sự... -
Thí dụ
danh từ, trạng ngữ, example, for example, example, for example, for instance, in case, if, supposing -
Thi đua
Động từ, compete, competitive, rivalry, to emulate -
Thị hiếu
Danh từ: taste, liking, taste, taste -
Mặc dù
though, although., however., though, although -
Bản văn
danh từ, text, text -
Tập tục
danh từ, adjective law, convention, institution, practice, customs and habits -
Bản vị
Danh từ: standard, Tính từ: of (relating to) departmentalism, regionalistic,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.