Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Theo đuổi

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to pursue patiently

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

pursue

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

follow up

Xem thêm các từ khác

  • Dân dụng

    civil., civil construction, công trình kiến trúc dân dụng, a civil architectural project., hàng không dân dụng, civil air line.
  • Dẫn giải

    gloss, insert glosses in., to comment (vs), narration
  • Dân quân

    danh từ., militia, militiaman.
  • Dàn xếp

    Động từ., dispose, arrangement, composition, mediate, mediation, negotiable, negotiate, to settle; to arrange.
  • Thêu

    Danh từ: spade, Động từ: to embroider, embroider, screech
  • Thi

    danh từ, Động từ, stitch, poetry, to compete, to race, to take an examination
  • Thị chính

    danh từ, municipal administration, municipal administration
  • Thí điểm

    danh từ, pilot, experimental place, cột thí điểm, pilot column, hào thí điểm, pilot channel, phương pháp thí điểm, pilot method, sự...
  • Thí dụ

    danh từ, trạng ngữ, example, for example, example, for example, for instance, in case, if, supposing
  • Thi đua

    Động từ, compete, competitive, rivalry, to emulate
  • Thị hiếu

    Danh từ: taste, liking, taste, taste
  • Mặc dù

    though, although., however., though, although
  • Bản văn

    danh từ, text, text
  • Tập tục

    danh từ, adjective law, convention, institution, practice, customs and habits
  • Bản vị

    Danh từ: standard, Tính từ: of (relating to) departmentalism, regionalistic,...
  • Tạp vụ

    danh từ., miscellaneous business, odd job.
  • Bằng hữu

    Danh từ: friends, partner, tình bằng hữu, friendship, friendly feeling
  • Đăng quang

    danh từ, coronation, enthrone, coronation; enthronement
  • Thí sinh

    danh từ, candidate, candidate, candidate
  • Thị thực

    danh từ, visa, attestation, sign, visa, visa, certify, dấu thị thực nhập cảnh, entry visa, dấu thị thực xuất cảnh, exit visa, thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top