- Từ điển Việt - Anh
Dây có điện
Điện
Nghĩa chuyên ngành
live wire
Xem thêm các từ khác
-
Thử tuổi thọ
life test -
Thủ tướng
danh từ, head, head of the government, head of the government (the...), prime minister (prime minister) -
Thử uốn
bend test, bending test -
Dây cuốn bước ngắn
fractional pitch winding, giải thích vn : dây quấn máy điện có bề rộng cuộn dây ngắn hơn khoảng giữa hai cực nam và bắc gần... -
Biển thông số (định mức, danh định)
rating plate -
Biển thông số kỹ thuật
specification plate -
Máy chọn lọc quang điện
photoelectric sorter, giải thích vn : hệ thống quang điện dùng để chọn lọc các vật thể theo máy , kích thước , hình dạng... -
Biến trở công suất
power rheostat -
Biến trở kích thích
field rheostat -
Biến trở kích từ
field rheostat -
Biến trở kiểu chiết áp
potentiometer rheostat -
Biến trở quang
photovaristor, giải thích vn : biến điện thay đổi điện trở bởi ánh sáng . -
Biến trở trimpot
trimpot, giải thích vn : tên thương mại của loại biến trở rất chính xác của hãng bourns . -
Biến trở trượt
slide rheostat -
Biến trở từ trường
field rheostat, giải thích vn : biến trở mắc nối tiếp với cuộn dây kích từ song song của một động cơ hoặc máy phát điện... -
Dây dẫn (điện) tự dập dao động
self-damping conductor -
Dây dẫn (điện, nhiệt)
conductor -
Dây dẫn (kiểu, dạng) vòng
wire (cable) loop -
Dây dẫn ăng ten
aerial conductor -
Dây dẫn ăng ten đã cách điện
insulaled aerial conductor, insulated aerial conductor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.