- Từ điển Việt - Anh
Dòng điện
|
Thông dụng
Electric current.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alternating current, voltage
conduction current
continuous current
current
Giải thích VN: Sự lưu chuyển từ tính trong dây [[dẫn.]]
- bảo vệ bằng dòng điện ngược
- reverse current protection
- bảo vệ dòng điện cân bằng
- balanced current protection
- bảo vệ dòng điện đất
- earth current protection
- bộ bù dòng điện
- current compensator
- bộ chuyển đổi dòng điện
- current transducer
- bộ giám sát dòng điện dư
- residual current monitor
- bộ ngắt dòng điện
- current interrupter
- bộ nhả quá dòng điện
- over-current release
- bộ so sánh dòng điện
- current comparator
- bộ đảo chiều dòng điện
- current reverser
- bộ điều tiết dòng điện
- current regulator
- bụng dòng điện
- current antinode
- bụng dòng điện
- current loop
- cân dòng điện
- current balance
- cáp (tải dòng) điện yếu
- weak-current cable
- chiều dòng điện
- current direction
- công tắc ngắt quá dòng điện
- excess current switch
- cuộn dây dòng điện
- current coil
- cuộn dòng (điện)
- current coil
- cường độ dòng điện
- current density
- dải dòng điện
- current range
- dòng (điện) cân bằng
- balanced current
- dòng (điện) dẫn
- conduction current
- dòng (điện) không dừng
- nonstationary current
- dòng (điện) mang
- carrier current
- dòng (điện) mặt ngoài
- surface current
- dòng (điện) một chiều
- direct current (DC)
- dòng (điện) phân cực
- bias current
- dòng (điện) rò
- leakage current
- dòng (điện) toàn tải
- full-load current
- dòng điện (bị) gián đoạn
- interrupted current
- dòng điện (người) chịu được
- let go current
- dòng điện 1 chiều
- voltaic current
- dòng điện 3 pha
- three-phase current
- dòng điện AC
- alternating current
- dòng điện ba
- three-phase current
- dòng điện ba pha
- three-phase current
- dòng điện ban đầu
- initial current
- dòng điện bão hòa
- saturation current
- dòng điện bắt ngang
- cross current
- dòng điện bề mặt
- surface current
- dòng điện bù
- compensating current
- dòng điện cảm ứng
- induced current
- dòng điện cảm ứng
- inducing current
- dòng điện cảm ứng điạ từ
- geo-magnetically induced current
- dòng điện cao tần
- high-frequency current
- dòng điện cao thế
- high voltage current
- dòng điện cắt
- breaking current
- dòng điện cắt (máy)
- cut-off current
- dòng điện cắt mạch
- breaking current
- dòng điện cắt mạch
- cutoff current
- dòng điện chạm đất
- earth-fault current
- dòng điện chính
- main current
- dòng điện chịu ngắn hạn
- short-time withstand current
- dòng điện chịu nhiệt
- thermal current
- dòng điện chốt
- latching current
- dòng điện chuẩn hóa
- normalized current
- dòng điện chùm
- beam current
- dòng điện chuyển dịch
- displacement current
- dòng điện chuyển dịch
- shift current
- dòng điện chuyển lưu
- carrier current
- dòng điện cơ bản
- basic current
- dòng điện cơ bản của ăng ten
- antenna base current
- dòng điện collector
- collector current
- dòng điện cộng hưởng
- current, resonance
- dòng điện cực
- electrode current
- dòng điện cực ngược
- electrode inverse current
- dòng điện cực ngược
- inverse electrode current
- dòng điện cực quá áp
- fault current
- dòng điện cực quá áp
- fault electrode current
- dòng điện cực quá áp
- surge electrode current
- dòng điện cực sự cố
- fault current
- dòng điện cực sự cố
- fault electrode current
- dòng điện cực sự cố
- surge electrode current
- dòng điện cực đại
- maximum current
- dòng điện cực đại
- peak current
- dòng điện cung cấp
- mains current
- dòng điện cung cấp
- supply current
- dòng điện d'Arsonval
- d'Arsonval current
- dòng điện dẫn
- conduction current
- dòng điện danh định
- nominal current
- dòng điện dao động
- oscillating current
- dòng điện DC
- direct current (DC)
- dòng điện dịch
- displacement current
- dòng điện dịch
- maxwell's displacement current
- dòng điện dịch chuyển
- displacement current
- dòng điện dịch Maxwell
- displacement current
- dòng điện dịch Maxwell
- Maxwell's displacement current
- dòng điện do chảy thành dòng (của chất lỏng)
- streaming current
- dòng điện dọc
- longitudinal current
- dòng điện dư
- extra current
- dòng điện dư
- residual current
- dòng điện dự kiến
- prospective current
- dòng điện dương cực
- plate current
- dòng điện duy trì
- holding current
- dòng điện Foucault
- Foucault current
- dòng điện fucô
- foucault current
- dòng điện ganvanic
- voltaic current
- dòng điện gây choáng
- shock current
- dòng điện gây sốc
- shock current
- dòng điện ghi hình
- video record current
- dòng điện gia nhiệt
- heating current
- dòng điện gián đoạn
- intermittent current
- dòng điện giới hạn
- limiting current
- dòng điện gối trục
- bearing current
- dòng điện gợn
- ripple current
- dòng điện gợn sóng
- current ripple
- dòng điện hạ thế
- low voltage current
- dòng điện hai pha
- biphase current
- dòng điện hai pha
- two-phase current
- dòng điện hàn
- welding current
- dòng điện hàn cực đại
- maximum welding current
- dòng điện hàn tối thiểu
- minimum welding current
- dòng điện hấp thụ
- absorption current
- dòng điện hiệu dụng
- active current
- dòng điện hiệu dụng
- effective current
- dòng điện hiệu dụng
- r.m.s (alternating) current
- dòng điện hiệu dụng
- rms current
- dòng điện hiệu dụng
- watt current
- dòng điện hiệu ứng
- effective current
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth current
- dòng điện hình sin
- simple harmonic current
- dòng điện hình sin
- sinusoidal current
- dòng điện hoa
- corona current
- dòng điện hướng trục
- shaft current
- dòng điện hữu công
- active current
- dòng điện hữu công
- watt current
- dòng điện iôn hóa
- ionisation current
- dòng điện khí
- gas current
- dòng điện khi có tải
- on-load current
- dòng điện khởi động
- inrush current
- dòng điện khởi động
- starting current
- dòng điện khởi động ngắt
- breakaway starting current
- dòng điện không cân bằng
- out-of-balance current
- dòng điện không ổn định
- labile current
- dòng điện không tải
- idle current
- dòng điện không tải
- no-load current
- dòng điện không tải
- open circuit current
- dòng điện không đổi
- constant current
- dòng điện khuếch tán
- diffusion current
- dòng điện kích thích
- exciting current
- dòng điện kích thích
- field current
- dòng điện kích thích
- magnetizing current
- dòng điện kích từ
- excitation current
- dòng điện kích từ
- field current
- dòng điện kích từ
- inrush current
- dòng điện lạc
- erratic current
- dòng điện lạc
- stray current
- dòng điện làm chảy dây
- wire fusing current
- dòng điện làm việc
- operating current
- dòng điện lệch pha
- split-phase (current)
- dòng điện liên hợp
- continuous current
- dòng điện liên tục
- constant current
- dòng điện lưới
- grid current
- dòng điện mạ
- galvanic current
- dòng điện mạch hở
- idle current
- dòng điện mạch hở
- open circuit current
- dòng điện mạch song song
- shunt current
- dòng điện mạch sun
- shunt current
- dòng điện mạch vòng
- mesh current
- dòng điện mạch động
- pulsating current
- dòng điện mạnh
- heavy current
- dòng điện mở máy
- starting current
- dòng điện môi
- dielectric current
- dòng điện một chiều
- constant current
- dòng điện một chiều
- D.C (directcurrent)
- dòng điện một chiều
- DC (directcurrent)
- dòng điện một chiều
- direct current
- dòng điện một chiều
- direct current (dc)
- dòng điện một chiều
- galvanic current
- dòng điện một chiều
- unidirectional current
- dòng điện một pha
- single phase electric current
- dòng điện nạp
- charge current
- dòng điện nạp
- charging current
- dòng điện ngắn hạn
- short-time current
- dòng điện ngắn hạn danh định
- rated short-time current
- dòng điện ngắn mạch
- flash current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện ngắt mạch
- breaking current
- dòng điện ngắt mạch
- cutoff current
- dòng điện ngắt quãng
- interrupted current
- dòng điện ngược
- reverse current
- dòng điện ngược chiều
- reverse current
- dòng điện ngược chiều
- reversed current
- dòng điện nguồn
- source current
- dòng điện ngưỡng
- threshold current
- dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch)
- release current
- dòng điện nhánh
- branch current
- dòng điện nhánh
- derived current
- dòng điện nhiều pha
- polyphase current
- dòng điện nóng chảy nhỏ nhất
- minimum fusing current
- dòng điện nung
- heating current
- dòng điện ổn định
- steady current
- dòng điện ổn định
- steady-state current
- dòng điện phân cực
- polarisation current
- dòng điện phân cực
- polarization current
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tapping current of winding
- dòng điện phát khởi
- starting current
- dòng điện phóng
- discharge current
- dòng điện phóng liên tục
- continuous discharge current
- dòng điện phụ tải
- load current
- dòng điện phucô
- eddy current
- dòng điện pin
- battery current
- dòng điện pin hóa học
- voltaic current
- dòng điện quá áp
- follow current
- dòng điện quá tải
- overload current
- dòng điện quá độ
- transient current
- dòng điện quay ngược hướng
- reversed current
- dòng điện qui ước
- conventional current
- dòng điện quy chiếu
- reference current
- dòng điện ra
- current output
- dòng điện ra
- output current
- dòng điện rẽ
- derived current
- dòng điện rms
- rms current
- dòng điện rò
- crawling current
- dòng điện rò
- leak current
- dòng điện rò
- leakage current
- dòng điện rò chỗ nối
- junction leakage current
- dòng điện rò rỉ
- leakage current
- dòng điện rò xuống đất
- earth leakage current
- dòng điện rò xuống đất
- ground leakage current
- dòng điện rỗi
- idle current
- dòng điện Rowland
- Rowland current
- dòng điện sạc (nạp)
- charging current
- dòng điện sáu pha
- six-phase current
- dòng điện sét
- lightning current
- dòng điện sét
- stroke current
- dòng điện sơ cấp
- primary current
- dòng điện sót
- residual current
- dòng điện sự cố
- fault current
- dòng điện tác dụng
- action current
- dòng điện tác động (rơle)
- pick-up current
- dòng điện tải
- load current
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current in the short-circuit
- dòng điện tại điểm sự cố
- current in the fault
- dòng điện tam tướng
- three-phase current
- dòng điện tản
- erratic current
- dòng điện tản
- stray current
- dòng điện tần số thấp
- lowfrequency current
- dòng điện tăng vọt (ở mạng điện)
- surge current
- dòng điện tạp
- parasite current
- dòng điện tạp tán
- stray current
- dòng điện thấm
- penetration current
- dòng điện thẳng
- direct current (dc)
- dòng điện thăng giáng
- fluctuating current
- dòng điện thao tác
- operational current
- dòng điện thất thoát
- leakage current
- dòng điện theo sau
- follow current
- dòng điện theo thứ tự nghịch
- negative sequence current
- dòng điện thứ cấp
- current, secondary
- dòng điện thứ cấp
- secondary current
- dòng điện thứ tự dương
- positive sequence current
- dòng điện thứ tự không
- zero sequence current
- dòng điện thuận
- forward current
- dòng điện thuận
- on-state current
- dòng điện thuần sin
- simple sinusoidal current
- dòng điện thực
- active current
- dòng điện thực
- actual current
- dòng điện tích
- displacement current
- dòng điện tích phân cực
- roentgen current
- dòng điện tĩnh
- static current
- dòng điện tinh thể
- crystal current
- dòng điện tối
- dark current
- dòng điện tối
- electrode dark current
- dòng điện trả về
- drop-out current
- dòng điện tràn áp
- follow current
- dòng điện triển vọng
- prospective current
- dòng điện trở về
- return current
- dòng điện trở đoạn
- break off current
- dòng điện trở đoạn bị ngắt
- break off current
- dòng điện tròn
- circular current
- dòng điện tròn
- ring current
- dòng điện trong chất điện mồi
- dielectric current
- dòng điện trong đất
- earth current
- dòng điện trũng
- valley current
- dòng điện trường truyền
- transmission-line current
- dòng điện từ
- electromagnetic current
- dòng điện từ
- extra current
- dòng điện tử
- electromagnetic current
- dòng điện tử
- electron current
- dòng điện tử
- electronic current
- dòng điện từ hóa
- exciting current
- dòng điện từ hóa
- magnetization current
- dòng điện từ hóa
- magnetizing current
- dòng điện tuần hoàn
- circulating current
- dòng điện ứng hỗ tương
- mutual induced current
- dòng điện vận hành
- operating current
- dòng điện vào
- input current
- dòng điện vỏ (cáp)
- sheath current
- dòng điện vô công
- wattless current
- dòng điện volta
- voltaic current
- dòng điện xoáy
- eddy current
- dòng điện xoay chiều
- a.c. (alternatingcurrent)
- dòng điện xoay chiều
- AC (alternatingcurrent)
- dòng điện xoay chiều
- alternate current
- dòng điện xoay chiều
- alternate current-ac
- dòng điện xoay chiều
- alternating current
- dòng điện xoay chiều
- alternating current (AC)
- dòng điện xoay chiều
- Alternative current (AC)
- dòng điện xoay chiều AC
- alternating current
- dòng điện xoáy dòng phucô
- foucault current
- dòng điện xung
- impulse current
- dòng điện xung
- surge current
- dòng điện đã chỉnh lưu
- rectified current
- dòng điện đánh thủng
- disruptive current
- dòng điện đập mạch
- pulsating current
- dòng điện đất
- earth current
- dòng điện đất
- ground current
- dòng điện điện dung
- capacitive current
- dòng điện điều hòa đơn
- simple harmonic current
- dòng điện điều hòa đơn
- sinusoidal current
- dòng điện điều khiển ghi
- point control current
- dòng điện điều khiển ghi
- point operating current
- dòng điện đỉnh
- peak current
- dòng điện đỉnh chịu đựng
- peak withstand current
- dòng điện định mức
- nominal current
- dòng điện định mức
- prescribed current
- dòng điện định mức
- rated current
- dòng điện đo
- measuring current
- dòng điện đoản thời danh định
- rated short-time current
- dòng điện độc lập
- independent current
- dòng điện đối lưu
- convection current
- dòng điện được phép
- permissible current
- dòng điện được điều khiển bằng dòng
- current controlled current source
- dòng điện được đo
- measured current
- dụng cụ đo dòng điện
- current measuring instrument
- gợn sóng dòng điện
- current ripple
- hãm bằng dòng điện xoáy
- eddy-current brake
- hiệu suất dòng điện
- current efficiency
- khả năng mang dòng điện
- current-carrying capacity
- khả năng tải (dòng) điện
- current-carrying capacity
- khả nảng tải dòng điện
- current-carrying capacity
- khí cụ đo dòng điện
- current-measuring instrument
- khoảng (đo) dòng điện
- current range
- kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
- heavy current engineering
- kỹ thuật các dòng (điện) yếu
- light current engineering
- mạch bảo vệ dòng điện mang
- carrier current protection
- mạch dòng điện
- current circuit
- mạch kép dòng điện áp
- current-voltage dual
- mật độ dòng (điện)
- current density
- mật độ dòng điện
- current density
- mật độ dòng điện
- current intensity
- mật độ dòng điện
- electric current density
- mật độ dòng điện giới hạn
- critical current density
- máy biến dòng (điện)
- current transformer
- máy ghi dòng điện
- current recorder
- máy ngắt dòng (điện) dư
- residual current circuit-breaker
- máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
- residual current circuit-breaker with over current protection
- máy phát dòng (điện)
- current generator
- máy phát xung dòng điện
- surge current generator
- máy đo dòng điện Doppler
- Doppler current meter
- mức đáp ứng với dòng điện
- response to current
- nạp dòng điện không đổi
- constant-current charge
- ngắt dòng điện
- break of the current
- nguồn dòng (điện)
- current source
- nguồn dòng điện
- current source
- nút dòng điện
- current node
- phần tử dòng điện
- current element
- phaso dòng điện
- current phasor
- quan hệ dòng-điện áp
- current potential
- quan hệ dòng-điện áp
- current voltage
- rơle cân dòng điện
- current balance relay
- rơle dòng (điện)
- current relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse-current relay
- rơle dòng điện
- current relay
- rơle dòng điện cực tiểu
- minimum current relay
- rơle dòng điện ngược
- reverse current relay
- rơle dòng điện trục
- shaft current relay
- sự bão hòa dòng điện
- current saturation
- sự cảm biến dòng điện
- current sensing
- sự cộng hưởng dòng điện
- current resonance
- sự giảm dòng điện
- current drop
- sự hãm dòng điện xoáy
- eddy-current brake
- sự hồi tiếp dòng điện
- current feedback
- sự không có dòng điện
- absence of current
- sự khuếch đại dòng điện
- current amplification
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- reverse current circuit breaking
- sự ổn định dòng điện
- current control
- sự ổn định dòng điện
- current regulation
- sự phân phối dòng (điện)
- current distribution
- sự tạo dòng điện AC
- AC current generation
- sự tạo xung dòng điện
- current pulsing
- sự thăng giáng dòng điện
- current fluctuation
- sự điều biến dòng điện
- current modulation
- sự điều chỉnh dòng điện
- current control
- sự điều chỉnh dòng điện
- current regulation
- sự đo dòng điện
- current sensing
- thiết bị dòng điện dư
- residual current device
- thiết bị tạo dòng điện
- current generator
- thử dòng điện rò
- leakage current test
- tiêu chuẩn dòng điện
- current standard
- tổn hao dòng điện xoáy
- eddy-current loss
- tổn thất dòng điện xoáy
- eddy-current loss
- đặc tuyến dòng điện-thời gian
- time-current characteristics
- đặc tuyến dòng điện-điện áp
- current-voltage curve
- đặc tuyến dòng-điện áp
- current-voltage characteristic
- đầu dò dòng điện
- current probe
- đầu ra dòng điện
- current lead
- đầu vào dòng điện
- current input
- điểm về không của dòng điện
- current zero crossing
- điện áp/dòng điện xung
- impulse voltage/current
- đỉnh dòng điện
- current peak
- định luật Kirchhoff về dòng điện
- Kirchhoff's current law
- đo dòng điện
- current measurement
- độ lệch dòng điện
- current bias
- độ lợi dòng điện
- current gain
- đối ngẫu dòng-điện áp
- voltage-current dual
- được cấp dòng điện
- current-fed
- đường dòng điện
- current path
current curly
electric current
electric flow
electrical current
Xem thêm các từ khác
-
Đóng điện
power on, switch on, dynamic electricity, dynamical electricity -
Đồng diện
coplanar -
Đồng hồ đo gài trong
insertion meter, giải thích vn : là một loại đồng hồ đo xác định khối lượng chảy của dòng nước trong ống bằng cách... -
Đồng hồ đo gió
wind gage, wind gauge -
Đồng hồ đo hằng số đầu
constant-head meter, giải thích vn : Đồng hồ đo có tác dụng điều hòa dòng chảy của chất lỏng bằng cách thay đổi độ mở... -
Đồng hồ đo hơi
vaporimeter, giải thích vn : một dụng cụ đo áp suất hơi trong một chất lỏng , đặc biệt để xác định lượng [[cồn.]]giải... -
Đồng hồ đo hơi nước
steam flowmeter -
Đồng hồ đo khả năng làm mát
coolometer, giải thích vn : thiết bị này được sử dụng để đo khả năng làm mát của không [[khí.]]giải thích en : a device... -
Đồng hồ đo khí
air meter, airometer, gas meter, đồng hồ đo khí ẩm, water scaled gas meter, đồng hồ đo khí ẩm, wet gas meter, giải thích vn : một... -
OEM
original equipment manufacturer -
OFDM
orthogonal frequency division multiplexing -
Ô-lim-pic
olympic -
Ô-lim-put
olympus -
Ôm ấp
Động từ., cuddle, to embrace, to cuddle ;, to nurse, to nurture. -
Ôm chuẩn
standard ohm -
Ôm kế
ohmmeter, giải thích vn : Đồng hồ dùng đo điện trở tính bằng ohm . -
Ôm kế cao áp
teraohmmeter, giải thích vn : là thiết bị đo giá trị điện trở sử dụng để kiểm tra giá trị cách điện cao [[thế.]]giải... -
Tập (hợp) đếm được
countable set, denumerable set, enumerable set -
Cái mở cưa
saw set -
Cái móc
bridle, catcher, clamp, clasp, clasp clarifier, claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.