Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng điện

Mục lục

Thông dụng

Electric current.
Dòng điện một chiều
Direct current.
Dòng điện xoay chiều
Alternative current.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alternating current, voltage
conduction current
continuous current
current

Giải thích VN: Sự lưu chuyển từ tính trong dây [[dẫn.]]

bảo vệ bằng dòng điện ngược
reverse current protection
bảo vệ dòng điện cân bằng
balanced current protection
bảo vệ dòng điện đất
earth current protection
bộ dòng điện
current compensator
bộ chuyển đổi dòng điện
current transducer
bộ giám sát dòng điện
residual current monitor
bộ ngắt dòng điện
current interrupter
bộ nhả quá dòng điện
over-current release
bộ so sánh dòng điện
current comparator
bộ đảo chiều dòng điện
current reverser
bộ điều tiết dòng điện
current regulator
bụng dòng điện
current antinode
bụng dòng điện
current loop
cân dòng điện
current balance
cáp (tải dòng) điện yếu
weak-current cable
chiều dòng điện
current direction
công tắc ngắt quá dòng điện
excess current switch
cuộn dây dòng điện
current coil
cuộn dòng (điện)
current coil
cường độ dòng điện
current density
dải dòng điện
current range
dòng (điện) cân bằng
balanced current
dòng (điện) dẫn
conduction current
dòng (điện) không dừng
nonstationary current
dòng (điện) mang
carrier current
dòng (điện) mặt ngoài
surface current
dòng (điện) một chiều
direct current (DC)
dòng (điện) phân cực
bias current
dòng (điện)
leakage current
dòng (điện) toàn tải
full-load current
dòng điện (bị) gián đoạn
interrupted current
dòng điện (người) chịu được
let go current
dòng điện 1 chiều
voltaic current
dòng điện 3 pha
three-phase current
dòng điện AC
alternating current
dòng điện ba
three-phase current
dòng điện ba pha
three-phase current
dòng điện ban đầu
initial current
dòng điện bão hòa
saturation current
dòng điện bắt ngang
cross current
dòng điện bề mặt
surface current
dòng điện
compensating current
dòng điện cảm ứng
induced current
dòng điện cảm ứng
inducing current
dòng điện cảm ứng điạ từ
geo-magnetically induced current
dòng điện cao tần
high-frequency current
dòng điện cao thế
high voltage current
dòng điện cắt
breaking current
dòng điện cắt (máy)
cut-off current
dòng điện cắt mạch
breaking current
dòng điện cắt mạch
cutoff current
dòng điện chạm đất
earth-fault current
dòng điện chính
main current
dòng điện chịu ngắn hạn
short-time withstand current
dòng điện chịu nhiệt
thermal current
dòng điện chốt
latching current
dòng điện chuẩn hóa
normalized current
dòng điện chùm
beam current
dòng điện chuyển dịch
displacement current
dòng điện chuyển dịch
shift current
dòng điện chuyển lưu
carrier current
dòng điện bản
basic current
dòng điện bản của ăng ten
antenna base current
dòng điện collector
collector current
dòng điện cộng hưởng
current, resonance
dòng điện cực
electrode current
dòng điện cực ngược
electrode inverse current
dòng điện cực ngược
inverse electrode current
dòng điện cực quá áp
fault current
dòng điện cực quá áp
fault electrode current
dòng điện cực quá áp
surge electrode current
dòng điện cực sự cố
fault current
dòng điện cực sự cố
fault electrode current
dòng điện cực sự cố
surge electrode current
dòng điện cực đại
maximum current
dòng điện cực đại
peak current
dòng điện cung cấp
mains current
dòng điện cung cấp
supply current
dòng điện d'Arsonval
d'Arsonval current
dòng điện dẫn
conduction current
dòng điện danh định
nominal current
dòng điện dao động
oscillating current
dòng điện DC
direct current (DC)
dòng điện dịch
displacement current
dòng điện dịch
maxwell's displacement current
dòng điện dịch chuyển
displacement current
dòng điện dịch Maxwell
displacement current
dòng điện dịch Maxwell
Maxwell's displacement current
dòng điện do chảy thành dòng (của chất lỏng)
streaming current
dòng điện dọc
longitudinal current
dòng điện
extra current
dòng điện
residual current
dòng điện dự kiến
prospective current
dòng điện dương cực
plate current
dòng điện duy trì
holding current
dòng điện Foucault
Foucault current
dòng điện fucô
foucault current
dòng điện ganvanic
voltaic current
dòng điện gây choáng
shock current
dòng điện gây sốc
shock current
dòng điện ghi hình
video record current
dòng điện gia nhiệt
heating current
dòng điện gián đoạn
intermittent current
dòng điện giới hạn
limiting current
dòng điện gối trục
bearing current
dòng điện gợn
ripple current
dòng điện gợn sóng
current ripple
dòng điện hạ thế
low voltage current
dòng điện hai pha
biphase current
dòng điện hai pha
two-phase current
dòng điện hàn
welding current
dòng điện hàn cực đại
maximum welding current
dòng điện hàn tối thiểu
minimum welding current
dòng điện hấp thụ
absorption current
dòng điện hiệu dụng
active current
dòng điện hiệu dụng
effective current
dòng điện hiệu dụng
r.m.s (alternating) current
dòng điện hiệu dụng
rms current
dòng điện hiệu dụng
watt current
dòng điện hiệu ứng
effective current
dòng điện hình răng cưa
saw tooth current
dòng điện hình sin
simple harmonic current
dòng điện hình sin
sinusoidal current
dòng điện hoa
corona current
dòng điện hướng trục
shaft current
dòng điện hữu công
active current
dòng điện hữu công
watt current
dòng điện iôn hóa
ionisation current
dòng điện khí
gas current
dòng điện khi tải
on-load current
dòng điện khởi động
inrush current
dòng điện khởi động
starting current
dòng điện khởi động ngắt
breakaway starting current
dòng điện không cân bằng
out-of-balance current
dòng điện không ổn định
labile current
dòng điện không tải
idle current
dòng điện không tải
no-load current
dòng điện không tải
open circuit current
dòng điện không đổi
constant current
dòng điện khuếch tán
diffusion current
dòng điện kích thích
exciting current
dòng điện kích thích
field current
dòng điện kích thích
magnetizing current
dòng điện kích từ
excitation current
dòng điện kích từ
field current
dòng điện kích từ
inrush current
dòng điện lạc
erratic current
dòng điện lạc
stray current
dòng điện làm chảy dây
wire fusing current
dòng điện làm việc
operating current
dòng điện lệch pha
split-phase (current)
dòng điện liên hợp
continuous current
dòng điện liên tục
constant current
dòng điện lưới
grid current
dòng điện mạ
galvanic current
dòng điện mạch hở
idle current
dòng điện mạch hở
open circuit current
dòng điện mạch song song
shunt current
dòng điện mạch sun
shunt current
dòng điện mạch vòng
mesh current
dòng điện mạch động
pulsating current
dòng điện mạnh
heavy current
dòng điện mở máy
starting current
dòng điện môi
dielectric current
dòng điện một chiều
constant current
dòng điện một chiều
D.C (directcurrent)
dòng điện một chiều
DC (directcurrent)
dòng điện một chiều
direct current
dòng điện một chiều
direct current (dc)
dòng điện một chiều
galvanic current
dòng điện một chiều
unidirectional current
dòng điện một pha
single phase electric current
dòng điện nạp
charge current
dòng điện nạp
charging current
dòng điện ngắn hạn
short-time current
dòng điện ngắn hạn danh định
rated short-time current
dòng điện ngắn mạch
flash current
dòng điện ngắn mạch
short-circuit current
dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
thermal equivalent short-circuit current
dòng điện ngắt mạch
breaking current
dòng điện ngắt mạch
cutoff current
dòng điện ngắt quãng
interrupted current
dòng điện ngược
reverse current
dòng điện ngược chiều
reverse current
dòng điện ngược chiều
reversed current
dòng điện nguồn
source current
dòng điện ngưỡng
threshold current
dòng điện nhả ( bộ chuyển mạch)
release current
dòng điện nhánh
branch current
dòng điện nhánh
derived current
dòng điện nhiều pha
polyphase current
dòng điện nóng chảy nhỏ nhất
minimum fusing current
dòng điện nung
heating current
dòng điện ổn định
steady current
dòng điện ổn định
steady-state current
dòng điện phân cực
polarisation current
dòng điện phân cực
polarization current
dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
tapping current of winding
dòng điện phát khởi
starting current
dòng điện phóng
discharge current
dòng điện phóng liên tục
continuous discharge current
dòng điện phụ tải
load current
dòng điện phucô
eddy current
dòng điện pin
battery current
dòng điện pin hóa học
voltaic current
dòng điện quá áp
follow current
dòng điện quá tải
overload current
dòng điện quá độ
transient current
dòng điện quay ngược hướng
reversed current
dòng điện qui ước
conventional current
dòng điện quy chiếu
reference current
dòng điện ra
current output
dòng điện ra
output current
dòng điện rẽ
derived current
dòng điện rms
rms current
dòng điện
crawling current
dòng điện
leak current
dòng điện
leakage current
dòng điện chỗ nối
junction leakage current
dòng điện rỉ
leakage current
dòng điện xuống đất
earth leakage current
dòng điện xuống đất
ground leakage current
dòng điện rỗi
idle current
dòng điện Rowland
Rowland current
dòng điện sạc (nạp)
charging current
dòng điện sáu pha
six-phase current
dòng điện sét
lightning current
dòng điện sét
stroke current
dòng điện cấp
primary current
dòng điện sót
residual current
dòng điện sự cố
fault current
dòng điện tác dụng
action current
dòng điện tác động (rơle)
pick-up current
dòng điện tải
load current
dòng điện tại điểm ngắn mạch
current in the short-circuit
dòng điện tại điểm sự cố
current in the fault
dòng điện tam tướng
three-phase current
dòng điện tản
erratic current
dòng điện tản
stray current
dòng điện tần số thấp
lowfrequency current
dòng điện tăng vọt ( mạng điện)
surge current
dòng điện tạp
parasite current
dòng điện tạp tán
stray current
dòng điện thấm
penetration current
dòng điện thẳng
direct current (dc)
dòng điện thăng giáng
fluctuating current
dòng điện thao tác
operational current
dòng điện thất thoát
leakage current
dòng điện theo sau
follow current
dòng điện theo thứ tự nghịch
negative sequence current
dòng điện thứ cấp
current, secondary
dòng điện thứ cấp
secondary current
dòng điện thứ tự dương
positive sequence current
dòng điện thứ tự không
zero sequence current
dòng điện thuận
forward current
dòng điện thuận
on-state current
dòng điện thuần sin
simple sinusoidal current
dòng điện thực
active current
dòng điện thực
actual current
dòng điện tích
displacement current
dòng điện tích phân cực
roentgen current
dòng điện tĩnh
static current
dòng điện tinh thể
crystal current
dòng điện tối
dark current
dòng điện tối
electrode dark current
dòng điện trả về
drop-out current
dòng điện tràn áp
follow current
dòng điện triển vọng
prospective current
dòng điện trở về
return current
dòng điện trở đoạn
break off current
dòng điện trở đoạn bị ngắt
break off current
dòng điện tròn
circular current
dòng điện tròn
ring current
dòng điện trong chất điện mồi
dielectric current
dòng điện trong đất
earth current
dòng điện trũng
valley current
dòng điện trường truyền
transmission-line current
dòng điện từ
electromagnetic current
dòng điện từ
extra current
dòng điện tử
electromagnetic current
dòng điện tử
electron current
dòng điện tử
electronic current
dòng điện từ hóa
exciting current
dòng điện từ hóa
magnetization current
dòng điện từ hóa
magnetizing current
dòng điện tuần hoàn
circulating current
dòng điện ứng hỗ tương
mutual induced current
dòng điện vận hành
operating current
dòng điện vào
input current
dòng điện vỏ (cáp)
sheath current
dòng điện công
wattless current
dòng điện volta
voltaic current
dòng điện xoáy
eddy current
dòng điện xoay chiều
a.c. (alternatingcurrent)
dòng điện xoay chiều
AC (alternatingcurrent)
dòng điện xoay chiều
alternate current
dòng điện xoay chiều
alternate current-ac
dòng điện xoay chiều
alternating current
dòng điện xoay chiều
alternating current (AC)
dòng điện xoay chiều
Alternative current (AC)
dòng điện xoay chiều AC
alternating current
dòng điện xoáy dòng phucô
foucault current
dòng điện xung
impulse current
dòng điện xung
surge current
dòng điện đã chỉnh lưu
rectified current
dòng điện đánh thủng
disruptive current
dòng điện đập mạch
pulsating current
dòng điện đất
earth current
dòng điện đất
ground current
dòng điện điện dung
capacitive current
dòng điện điều hòa đơn
simple harmonic current
dòng điện điều hòa đơn
sinusoidal current
dòng điện điều khiển ghi
point control current
dòng điện điều khiển ghi
point operating current
dòng điện đỉnh
peak current
dòng điện đỉnh chịu đựng
peak withstand current
dòng điện định mức
nominal current
dòng điện định mức
prescribed current
dòng điện định mức
rated current
dòng điện đo
measuring current
dòng điện đoản thời danh định
rated short-time current
dòng điện độc lập
independent current
dòng điện đối lưu
convection current
dòng điện được phép
permissible current
dòng điện được điều khiển bằng dòng
current controlled current source
dòng điện được đo
measured current
dụng cụ đo dòng điện
current measuring instrument
gợn sóng dòng điện
current ripple
hãm bằng dòng điện xoáy
eddy-current brake
hiệu suất dòng điện
current efficiency
khả năng mang dòng điện
current-carrying capacity
khả năng tải (dòng) điện
current-carrying capacity
khả nảng tải dòng điện
current-carrying capacity
khí cụ đo dòng điện
current-measuring instrument
khoảng (đo) dòng điện
current range
kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
heavy current engineering
kỹ thuật các dòng (điện) yếu
light current engineering
mạch bảo vệ dòng điện mang
carrier current protection
mạch dòng điện
current circuit
mạch kép dòng điện áp
current-voltage dual
mật độ dòng (điện)
current density
mật độ dòng điện
current density
mật độ dòng điện
current intensity
mật độ dòng điện
electric current density
mật độ dòng điện giới hạn
critical current density
máy biến dòng (điện)
current transformer
máy ghi dòng điện
current recorder
máy ngắt dòng (điện)
residual current circuit-breaker
máy ngắt dòng (điện)dư bảo vệ quá dòng
residual current circuit-breaker with over current protection
máy phát dòng (điện)
current generator
máy phát xung dòng điện
surge current generator
máy đo dòng điện Doppler
Doppler current meter
mức đáp ứng với dòng điện
response to current
nạp dòng điện không đổi
constant-current charge
ngắt dòng điện
break of the current
nguồn dòng (điện)
current source
nguồn dòng điện
current source
nút dòng điện
current node
phần tử dòng điện
current element
phaso dòng điện
current phasor
quan hệ dòng-điện áp
current potential
quan hệ dòng-điện áp
current voltage
rơle cân dòng điện
current balance relay
rơle dòng (điện)
current relay
rơle dòng (điện) ngược
reverse-current relay
rơle dòng điện
current relay
rơle dòng điện cực tiểu
minimum current relay
rơle dòng điện ngược
reverse current relay
rơle dòng điện trục
shaft current relay
sự bão hòa dòng điện
current saturation
sự cảm biến dòng điện
current sensing
sự cộng hưởng dòng điện
current resonance
sự giảm dòng điện
current drop
sự hãm dòng điện xoáy
eddy-current brake
sự hồi tiếp dòng điện
current feedback
sự không dòng điện
absence of current
sự khuếch đại dòng điện
current amplification
sự ngắt mạch dòng điện ngược
reverse current circuit breaking
sự ổn định dòng điện
current control
sự ổn định dòng điện
current regulation
sự phân phối dòng (điện)
current distribution
sự tạo dòng điện AC
AC current generation
sự tạo xung dòng điện
current pulsing
sự thăng giáng dòng điện
current fluctuation
sự điều biến dòng điện
current modulation
sự điều chỉnh dòng điện
current control
sự điều chỉnh dòng điện
current regulation
sự đo dòng điện
current sensing
thiết bị dòng điện
residual current device
thiết bị tạo dòng điện
current generator
thử dòng điện
leakage current test
tiêu chuẩn dòng điện
current standard
tổn hao dòng điện xoáy
eddy-current loss
tổn thất dòng điện xoáy
eddy-current loss
đặc tuyến dòng điện-thời gian
time-current characteristics
đặc tuyến dòng điện-điện áp
current-voltage curve
đặc tuyến dòng-điện áp
current-voltage characteristic
đầu dòng điện
current probe
đầu ra dòng điện
current lead
đầu vào dòng điện
current input
điểm về không của dòng điện
current zero crossing
điện áp/dòng điện xung
impulse voltage/current
đỉnh dòng điện
current peak
định luật Kirchhoff về dòng điện
Kirchhoff's current law
đo dòng điện
current measurement
độ lệch dòng điện
current bias
độ lợi dòng điện
current gain
đối ngẫu dòng-điện áp
voltage-current dual
được cấp dòng điện
current-fed
đường dòng điện
current path
current curly
electric current
dòng điện một pha
single phase electric current
mật độ dòng điện
electric current density
electric flow
electrical current

Xem thêm các từ khác

  • Đóng điện

    power on, switch on, dynamic electricity, dynamical electricity
  • Đồng diện

    coplanar
  • Đồng hồ đo gài trong

    insertion meter, giải thích vn : là một loại đồng hồ đo xác định khối lượng chảy của dòng nước trong ống bằng cách...
  • Đồng hồ đo gió

    wind gage, wind gauge
  • Đồng hồ đo hằng số đầu

    constant-head meter, giải thích vn : Đồng hồ đo có tác dụng điều hòa dòng chảy của chất lỏng bằng cách thay đổi độ mở...
  • Đồng hồ đo hơi

    vaporimeter, giải thích vn : một dụng cụ đo áp suất hơi trong một chất lỏng , đặc biệt để xác định lượng [[cồn.]]giải...
  • Đồng hồ đo khả năng làm mát

    coolometer, giải thích vn : thiết bị này được sử dụng để đo khả năng làm mát của không [[khí.]]giải thích en : a device...
  • Đồng hồ đo khí

    air meter, airometer, gas meter, đồng hồ đo khí ẩm, water scaled gas meter, đồng hồ đo khí ẩm, wet gas meter, giải thích vn : một...
  • OEM

    original equipment manufacturer
  • OFDM

    orthogonal frequency division multiplexing
  • Ô-lim-pic

    olympic
  • Ô-lim-put

    olympus
  • Ôm ấp

    Động từ., cuddle, to embrace, to cuddle ;, to nurse, to nurture.
  • Ôm chuẩn

    standard ohm
  • Ôm kế

    ohmmeter, giải thích vn : Đồng hồ dùng đo điện trở tính bằng ohm .
  • Ôm kế cao áp

    teraohmmeter, giải thích vn : là thiết bị đo giá trị điện trở sử dụng để kiểm tra giá trị cách điện cao [[thế.]]giải...
  • Tập (hợp) đếm được

    countable set, denumerable set, enumerable set
  • Cái mở cưa

    saw set
  • Cái móc

    bridle, catcher, clamp, clasp, clasp clarifier, claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top