- Từ điển Việt - Anh
Dòng băng
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
frozen flow
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glacial stream
Xem thêm các từ khác
-
Đóng băng
freeze., ice jam, congeal, congealment, congelation, freeze, freeze in, freezing, frost, frost penetration, frostbound, frosted, frosting, frozen, glass... -
Đồng bằng ẩn
continental shelf plain, fossil plain -
Đồng bằng ăn mòn biển
plain of marine erosion -
Đồng bằng Bắc Bộ
northern delta, các tỉnh đồng bằng bắc bộ, northern delta provinces -
Đồng bằng bãi biển
beach plain, basin plain -
Đồng bằng bãi bồi
flood plain, flat plain -
Đồng bằng băng thủy
fluvioglacial plain -
Đồng bằng băng tích
morainic plain -
Đồng bằng bào mòn
plain of corrosion, plain of denudation, plan of abrasion -
Đồng bằng bào mòn sườn
plain of lateral corrosion -
Đồng bằng bị chôn vùi
continental shelf plain -
Phản tác dụng
back action, counteract counter, counteraction, countercheck, counter-productive, couple, reaction, reactive, reaction, giai đoạn phản tác dụng,... -
Phân tách
analyse, decompose, disassemble, dismount, parse, segregate, split into, strip, take down -
Phần tách theo tỷ trọng
specific gravity fraction -
Phân tải
load sharing -
Tần số thoại
speech frequency, vf (voice frequency), voice frequency (vf) -
Tần số tiếng nói
speech frequency, vf (voice frequency), voice frequency, voice frequency (vf), dải tần số tiếng nói, voice frequency band -
Đồng bằng bị xói mòn
abrasion plain -
Đồng bằng biển lùi
plain of regression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.