- Từ điển Việt - Anh
Dưới đất
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phreatic
subsurface
subterranean
subterraneous
underground
- ăn mòn dưới đất
- underground corrosion
- ăng ten dưới đất
- underground antenna
- áp lực nước dưới đất
- underground water pressure
- bể chứa dầu ngầm dưới đất
- underground oil storage
- bể chứa dưới đất
- underground tank
- bể nước dưới đất
- underground dam
- cáp dưới đất
- underground cable
- cazemat dưới đất
- underground casemate-type tank
- chế độ nước dưới đất
- underground water regime
- công sự ngầm dưới đất
- underground casemate-type tank
- công tác (ngầm) dưới đất
- underground work
- công trình (ngầm) dưới đất
- underground work
- dây cáp chôn dưới đất
- underground cable
- dây dẫn ngầm dưới đất
- underground line
- dòng chảy thấm dưới đất
- underground run-off
- dòng dưới đất
- underground flow
- dòng dưới đất dự phòng
- emergency underground water flow
- dòng thấm dưới đất
- underground seepage flow
- hồ dưới đất
- underground lake
- kho hơi đốt ngầm dưới đất
- underground gas storage
- kho ngầm (dưới đất)
- underground storage
- lò dưới đất
- underground furnace
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- nước dưới đất
- underground water
- nước ngầm (dưới đất)
- underground water
- ống nối dưới đất
- underground pipeline crossing
- phân phối điện dưới đất
- underground distribution
- sự ăn mòn dưới đất
- underground corrosion
- sự bảo quản dưới đất
- underground storage
- sự thăm dò dưới đất
- underground exploration
- sự xói dưới đất
- underground erosion
- sự xói lở dưới đất
- underground erosion
- trạm bơm sâu (dưới đất)
- underground pumping station
- trạm phát điện ngầm (dưới đất)
- underground power plant building
- đường cáp ngầm dưới đất
- underground line
- đường dưới đất
- underground line
- đường ống dưới đát
- underground piping
- đường ống ngầm dưới đất
- underground pipeline
Xem thêm các từ khác
-
Dưới đáy
belowground, undermentioned -
Đuôi đèn
bayonet cap, cap, lamp-holder, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh, small bayonet cap -
Phép bình sai chính xác
fine adjustment -
Phép bình sai theo hướng
adjustment by direction -
Phép bình sai thủy chuẩn
levelling adjustment -
Phép cao trắc khí áp
barometric hypsometry, giải thích vn : việc dùng khí áp kế thủy ngân hay khí áp kế hộp để đo độ [[cao.]]giải thích en : the... -
Phép cầu phương
q (quadrature), quadrature, squaring, phép cầu phương gauss, gaussian quadrature, phép cầu phương một hình tròn, quadrature of a circle,... -
Cấu trúc ngôn ngữ
language construct, language construction, language structure -
Cấu trúc nhiều vỏ
multishell construction, multishell construction (design), multishell design -
Đuôi di động
tailstock -
Đuôi đứng dầm dọc cánh kép (tàu vũ trụ)
twin-spar vertical fin -
Dưới gió
alee -
Phép chiếu
projection, projection transformation, projection2, view, phép chiếu ( trên mặt ) cầu, spherical projection, phép chiếu ba hướng, trimetric... -
Trường đại học
educational institute, institution, university, hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển internet tiên tiến, university corporation... -
Cấu trúc phân lá
foliated structure, laminated structure, micaceous structure -
Cây thông
spruce, pine, cây thông lá dài, longleaf pine, cây thông lá ngắn, short leaf pine, cây thông miền núi, mountain pine, giàn ( ăng ten )... -
Cây thông lá dài
longleaf pine -
Cây thông lá ngắn
short leaf pine -
Cây thông miền núi
mountain pine -
Dưới lên
upward, áp lực dưới lên, upward pressure, áp lực từ dưới lên, upward pressure, luồng không khí từ dưới lên, upward current of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.