- Từ điển Việt - Anh
Dưa gang
Thông dụng
Cassaba melon.
Xem thêm các từ khác
-
Đùa giỡn
play. -
Tằng tôn
danh từ, great-grandchild -
Dưa hành
pickleed welsh onion. -
Tanh
danh từ., tính từ., phó từ., tire-hoop., fishy, stinking., utterly, absolutely. -
Dưa hồng
chinese melon. -
Tanh bành
tính từ., topsy-turvy. -
Tanh hôi
tính từ., stinking. -
Tạnh ráo
Động từ., to get dry. -
Dưa leo
danh từ, cucumber -
Đưa ma
như đưa đám -
Khuyên nhủ
admonish lovingly., admonish, vợ chồng khuyên nhủ nhau, husband and wife admonish each other lovingly. -
Đưa mắt
throw a knowing look to., chú bé định đưa tay lên ngoáy mũi nhưng thấy mẹ đưa mắt vội rút lại, the little boy was about to pick... -
Dưa món
vegetable pickles. -
Dưa muối
pickles and salt, poor foods., bữa cơm dưa muối, a meal with poor foods, a meager meal. -
Đùa nghịch
Động từ, to play -
Táo bạo
tính từ., bold, reckless, daring -
Đua ngựa
horse-race -
Tao đàn
danh từ., literary coterie. -
Đùa nhả
make to familiar jokes.$đũa, chopstick., rod (xem đũa khuấy)., spoke (of a wheel)., Đũa bằng ngà, ivory chopsticks. -
Dua nịnh
Động từ, to flatter; to adulate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.