- Từ điển Việt - Anh
Dấu chấm
|
Thông dụng
Danh từ.
- full stop.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dot
full stop
point
- biểu diễn dấu chấm tĩnh
- fixed-point arithmetic
- biểu diễn dấu chấm tĩnh
- fixed-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- bộ (xử lý) dấu chấm động
- FPU (floating-point unit)
- bộ (xử lý) dấu chẩm động
- floating-point unit (FPU)
- bộ gia tốc dấu chấm động
- floating-point accelerator (FPA)
- bộ nhớ dấu chấm động
- floating-point storage
- bộ xử lý dấu chấm động
- floating-point processor (FPP)
- chữ số dấu chấm động
- floating-point literal
- cơ số dấu chấm động
- floating-point base
- cơ số dấu chấm động
- floating-point radix
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- centesimal floating point format
- dấu chấm câu
- full point
- dấu chấm cơ số
- radix point
- dấu chấm cố định
- fixed point
- dấu chấm kim
- pin-point
- dấu chấm nhị phân
- binary point
- dấu chấm thập phân
- decimal point
- dấu chấm thập phân
- radix point
- dấu chấm thập phân giả định
- assumed decimal point
- dấu chấm thập phân thực
- actual decimal point
- dấu chấm động
- floating point
- dấu chấm động phần mềm
- software floating point
- giá trị nhị phân dấu chấm động
- binary floating point number
- hằng số dấu chấm động
- floating-point constant
- hệ số dấu chấm động
- floating-point coefficient
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point system
- kiểu dấu chấm động
- floating-point type
- ký pháp dấu chấm tĩnh
- fixed-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point notation
- máy gia tốc dấu chấm động
- FPA (floating-point accelerator)
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- phần cứng dấu chấm động
- floating-point hardware
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- số dấu chấm động
- floating-point number
- số học dấu chấm tĩnh
- fixed-point arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số nhị phân dấu chấm động
- binary fixed-point number
- thao tác dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- thao tác dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- thủ tục dấu chấm động
- floating-point routine
- tràn dưới dấu chấm động
- floating point underflow
- triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- million or floating point operations per second (MPLOPS)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vị trí dấu chấm
- point location
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point feature
punctuation
punctuation mark
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dot
full stop
Xem thêm các từ khác
-
Dấu chấm câu
full point, point, punctuation, punctuation character, punctuation symbol, stop, punctuation mark -
Mặt lăn (ổ trục)
raceway -
Mặt lăn của con lăn
roller race -
Mặt lăn của ray
rail tread, running surface, running surface of the rail, tread -
Mắt lành
emmetropia, sound knot -
Mặt lát
banquette, pavement, sidewalk, giải thích vn : một bề mặt cứng của sàn hoặc nền đất , thường là bê tông , đá lát hoặc [[gạch.]]giải... -
Thớ gỗ
farrier, tracheid (s), wood fiber, wood fibre, wood-fiber, woody fibre -
Thợ hàn
Danh từ: solderer, welder, solderer, tin foil man, welder -
Bề mặt tiếp xúc
contact area, contact surface -
Bề mặt toàn bộ
overall face -
Bề mặt trái đất
terrestrial facies, terrestrial surface -
Bề mặt trao đổi nhiệt
heat exchange surface, heat transfer surface [area], heat-exchanger surface, heat-transfer area, heat-transfer surface -
Bể mặt trời
solar pond -
Bề mặt trượt
slip surface -
Bề mặt truyền nhiệt
heat transfer surface, heat-transfer area, heat-transfer surface -
Bệ máy
axle base, base, base-plate, bedding, bench, block, cage, chassis, engine chassis, engine cradle, engine foundation, engine frame, engine mount, engine... -
Dấu chấm lửng
ellipsis, out -
Dấu chấm phẩy
semi-colon., semicolon, semi-colon -
Dấu chất lượng
quality sign, seal of quality, quality mark -
Dấu chất phụ gia
dope mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.