- Từ điển Việt - Anh
Dẻo
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
Soft; flexible; plastic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ductile
flexible
malleable
non-elastic
plastic
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
slimy
viscous
Xem thêm các từ khác
-
Đeo
Động từ, gird, sling, gate, gorge, narrow, pass, pass party, adz (e), chip, chisel, dress, hew out, logged, to carry; to wear; to put on -
Đẽo đá
boasting, dress, hack, scab, stone dressing -
Dẻo dai
tính từ, ductile, resistant; enduring -
Dẻo hóa
plasticize -
Dẻo nhiệt
thermoplastic -
Dẻo nóng
thermoplastic, cáp có vỏ bọc ( nhựa ) dẻo nóng, thermoplastic-sheathed (tps) cable, khuôn đúc dẻo nóng, thermoplastic mold, khuôn đúc... -
Đẽo rìa xờm
deburr -
Máy in thủ công
hand-printing machine -
Máy in tĩnh điện
electrographic printer, electrostatic printer, xerographic printer -
Máy in tốc độ cao
flat-bed cylinder press, high-speed printer, high-speed printing press -
Máy in trang
page printer -
Máy in trục cuốn ép
platen press -
Máy in trục khuôn phẳng
flat-bed cylinder press -
Máy in trục lăn sàn phẳng
flat-bed cylinder press, high-speed printing press -
Máy in trục lô
rotary press, rotary printing machine, rotary printing press -
Máy in từ xa
teletypewriter, teleprinter -
Thước thanh
bar, gage bar, gauge bar -
Bộ chữ
font, type family -
Bộ chữ đậm
solid matter -
Bỏ chữ đi
deleting text
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.