- Từ điển Việt - Anh
Dịch chuyển
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bias
displace
displacement
- bai dịch chuyển
- displacement byte
- bộ dò vòng cảm ứng dịch chuyển pha
- phase displacement induction loop detector
- bộ đun nước dịch chuyển
- displacement water heater
- byte dịch chuyển
- displacement byte
- dịch chuyển bên
- lateral displacement
- dịch chuyển biểu kiến
- apparent displacement
- dịch chuyển hạt
- particle displacement
- dịch chuyển pha
- phase displacement
- dịch chuyển quay
- rotary displacement
- dịch chuyển song song
- parallel displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- perpendicular displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- vertical displacement
- dịch chuyển trên đứt gãy
- displacement on a fault
- dịch chuyển vuông góc
- quadrature displacement
- dịch chuyển địa hình
- relief displacement
- dòng dịch chuyển
- displacement current
- dòng điện dịch chuyển
- displacement current
- hệ số dịch chuyển
- displacement factor
- mật độ dịch chuyển điện
- electric displacement density
- máy bơm dịch chuyển dương
- positive-displacement pump
- máy nén không dịch chuyển
- nonpositive displacement compressor
- máy nén loại dịch chuyển
- positive displacement compressor
- pittông dịch chuyển
- displacement piston
- pittông dịch chuyển
- displacement plunger
- quy tắc dịch chuyển
- displacement rule
- sự (dịch) chuyển đất đá
- rock displacement
- sự dịch chuyển chiều trục
- axial displacement
- sự dịch chuyển chùm tia
- beam displacement
- sự dịch chuyển mức
- level displacement
- sự dịch chuyển nhiệt
- heat displacement
- sự dịch chuyển pha
- phase displacement
- sự dịch chuyển tuyến tính
- linear displacement
- sự dịch chuyển đứng
- vertical displacement
- tấn dịch chuyển
- displacement ton
- thông lượng dịch chuyển
- displacement flux
- toán tử dịch chuyển
- displacement operator
- tốc độ dịch chuyển con trượt
- crosshead displacement rate
- tổng dịch chuyển
- total displacement
- điện áp dịch chuyển trung hòa
- neutral point displacement voltage
- đỉnh dịch chuyển
- displacement spike
- định luật dịch chuyển Wien
- Wien's displacement law
- độ dịch chuyển âm lượng
- volume displacement
- độ dịch chuyển bằng không
- zero displacement
- độ dịch chuyển của pittông
- piston displacement
- độ dịch chuyển góc
- angular displacement
- độ dịch chuyển pha
- displacement of phase
- độ dịch chuyển pha
- phase displacement
- độ dịch chuyển thị sai
- parallactic displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- actual displacement
- độ dịch chuyển điện
- electric displacement
- đới dịch chuyển
- displacement zone
migrate
move
relocate
relocation
shear
shift
- bộ số học dịch chuyển
- shift arithmetic unit
- chức năng dịch chuyển
- shift function
- dịch chuyển (của) điểm cận nhật
- perihelion shift
- dịch chuyển (do) đồng vị
- isotope shift
- dịch chuyển chữ cái
- alphabetic shift
- dịch chuyển Doppler
- Doppler shift
- dịch chuyển hình
- FIGS (figuresshift)
- dịch chuyển hình
- figure shift
- dịch chuyển hình
- figures shift (FIGS)
- dịch chuyển kiểu
- mode shift
- dịch chuyển Lamb
- Lamb shift
- dịch chuyển lôgic
- logical shift
- dịch chuyển mạch
- circuit shift
- dịch chuyển nhị phân
- binary shift
- dịch chuyển pha
- phase shift
- dịch chuyển số học
- arithmetic shift
- dịch chuyển về bên trái
- left shift
- dịch chuyển vòng
- circular shift
- dịch chuyển vòng
- ecyclic shift
- dịch chuyển vòng
- end-around shift
- dịch chuyển vòng quanh
- circular shift
- dịch chuyển đỏ do hấp dẫn
- gravitational red shift
- hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ
- red-shift
- khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
- shift lock
- kí tự dịch chuyển ra
- shift-out character
- ký tự dịch chuyển
- shift character
- ký tự dịch chuyển không khóa
- non-locking shift character
- ký tự điều khiển dịch chuyển
- shift control character
- lệnh dịch chuyển
- shift instruction
- micrô dịch chuyển pha
- phase shift microphone
- nhóm dịch chuyển
- shift group
- phay dịch chuyển xiên
- shift fault
- sự dịch chuyển ảnh
- picture shift
- sự dịch chuyển chữ
- letter shift
- sự dịch chuyển Doppler
- Doppler shift
- sự dịch chuyển Doppler của tần số phát
- Doppler shift of the transmitted frequency
- sự dịch chuyển hướng tâm
- radial shift
- sự dịch chuyển logic
- logic shift
- sự dịch chuyển logic
- logical shift
- sự dịch chuyển logic phải
- logical shift right
- sự dịch chuyển logic trái
- logical shift left
- sự dịch chuyển mức
- level shift
- sự dịch chuyển ngôn ngữ
- language shift
- sự dịch chuyển ngược
- backward lead, backward shift
- sự dịch chuyển ngưỡng
- threshold shift
- sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
- temporary threshold shift
- sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực
- permanent threshold shift
- sự dịch chuyển pha
- phase shift
- sự dịch chuyển quay vòng
- circular shift
- sự dịch chuyển quay vòng
- cyclic shift
- sự dịch chuyển ra
- shift out (SO)
- sự dịch chuyển số học
- arithmetic shift
- sự dịch chuyển số không
- zero shift
- sự dịch chuyển tần số
- frequency shift-FS
- sự dịch chuyển tuần hoàn
- cyclic shift
- sự dịch chuyển vòng
- cyclic shift
- sự điều khiển dịch chuyển
- shift control
- sự điều khiển dịch chuyển pha
- phase shift control
- thanh ghi dịch chuyển từ
- magnetic shift register
- độ dịch chuyển Knight
- Knight shift
- độ dịch chuyển Lamb
- Lamb shift
- độ dịch chuyển lôgic
- logical shift
- độ dịch chuyển lôgic phải
- logical shift right
- độ dịch chuyển lôgic trái
- logical shift left
- độ dịch chuyển pha
- phase shift
- độ dịch chuyển tầm đo
- span shift
- độ dịch chuyển vòng
- ring shift
- đứt gãy dịch chuyển xiên
- shift fault
shift (vs)
Giải thích VN: Đây cũng là một lệnh trong ngôn ngữ Assembly dùng để dịch chuyển một bit sang trái hay sang [[phải.]]
toggle
translate
traveling
travelling
Xem thêm các từ khác
-
Máy nghiền sơ bộ
preliminary crusher, primary crusher -
Máy nghiền sử dụng năng lượng động
fluid-energy mill, giải thích vn : dụng cụ nghiền các hạt nhỏ bằng năng lượng sinh ra do sự va đụng các hạt với nhau , và... -
Máy nghiền than
coal breaker, coal crusher, coal grinder, coal mill, coal-grinder -
Máy nghiền theo đợt
cascade mill -
Máy nghiền thịt
meat grinder, mincer, mincing machine -
Máy nghiền thô
coarse crusher, coarse-crushing mill, crusher, crushing mill, grinding mill, primary crusher -
Máy nghiền thứ cấp
re-crusher, secondary crusher -
Máy nghiền thủy tinh vụn
cullet crusher -
Máy nghiền trục
break roller, roller mill -
Máy nghiền tự hành
mobile crusher -
Máy nghiền từng mẻ
batch pulper -
Máy nghiền ướt
wet grinder, wet mill, wet pan mill -
Tiền phí tổn
charges, expenditure, outgoing, outlays -
Tiên phong
tính từ, further, antechamber, concourse, entrance hall, exedra, forehall, foyer, hallway, lobby, mud room, vestibule, vanguard, forerunner -
Bộ định vị phôi
positioner -
Bộ đinh vị van
positioner -
Bộ dò
detector, detector cell, finder, sensor -
Bộ dò áp điện
piezoelectric detector, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để đo hoạt động địa chấn , làm bằng cụm tinh thể áp điện... -
Dịch chuyển (của) điểm cận nhật
perihelion shift -
Dịch chuyển (do) đồng vị
isotope shift
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.