Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Panen

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

slab
panen hình chữ U
channel slab
panen nhiều lớp ( lớp độn giữa)
sandwich slab
panen rỗng (xuyên lỗ)
hollow slab
panen đặc
solid slab
panen đúc sẵn
prefabricated slab

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

panel
bộ lạnh kiểu panen
panel cooler
bộ panen
panel assembly
bộ tách vùng panen
panel area separator
các dịch vụ về panen
panel services
cách nhiệt kiểu panen lớp kẹt
sandwich panel insulation
cách nhiệt kiểu panen sanwich
sandwich panel insulation
chương trình định nghĩa panen
panel definition program
dàn bay hơi kiểu panen
panel evaporator
dạng panen
panel format
giàn bay hơi kiểu panen
evaporator panel
giàn bay hơi kiểu panen
panel evaporator
hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
panel cooling system
hệ panen
panel system
hệ thống panen
panel system
hệ thống trụ panen tường
pier-and-panel wall system
kết cấu khung chèn panen
panel-clad frame structure
kết cấu khung tường lắp panen
frame and panel construction
kết cấu panen
panel construction
kết cấu panen
panel structures
kết cấu panen cỡ lớn
large panel structures
kho lạnh được lắp ghép bằng panen
panel built cold store
làm lạnh kiểu panen
panel cooling
lắp panen
panel mounting
sưởi kiểu panen
panel-type radiator
mái (bằng) panen
panel roof
móng panen
panel foundation
nền panen đặc
solid panel floor
nhà khung panen
frame panel building
panen (cửa) buồng thông gió
ventilation panel
panen (hình) răng cưa
folded panel
panen (tường) chịu lực
load-bearing panel
panen (tường) chịu lực
load-bearing wall panel
panen (xếp) theo từng dãy
serial panel
panen ba lớp
three-layered panel
panen bản vẽ
drawing panel
panen bao che
cladding panel
panen bao che cách nhiệt
thermally insulated cladding panel
panen tông cốt thép
reinforced concrete panel
panen tông ứng suất trước
prestressed concrete panel
panen bên
side panel
panen bêtông bọt
gas concrete panel
panen bức xạ nhiệt
heat-radiating panel
panen cách âm
acoustical panel
panen cách âm
sound insulating panel
panen cách nhiệt
heat-insulation panel
panen cách nhiệt
insulation panel
panen cách nhiệt
thermoinsulated panel
panen cách nhiệt chế tạo sẵn
prefabricated insulation panel
panen cách nhiệt polyuretan
polyurethane panel
panen cán rung
vibrorolled panel
panen cánh cửa
door panel
panen chèn khung
cladding panel
panen chèn khung tường
infilling panel
panen chèn khung tường
wall panel
panen chịu lửa
fire resistant panel
panen chịu lực
load bearing panel
panen lỗ
perforated panel
panen lỗ cửa
panel with aperture
panen lỗ cửa
panel with opening
panen cỡ lớn
large panel
panen cỡ toàn phòng
room-size panel
panen cong hai chiều
double-curvature panel
panen công tác
access panel
panen dày
heavy panel panen
panen dẻo
flexible panel
panen gạch rung
brick vibrated panel
panen gạch rung
panel brick
panen giữa hai cột
intercolumn panel
panen góc
corner panel
panen gốm
ceramic panel
panen gồm nhiều lớp
laminated panel
panen gốm rung
ceramic-blocks vibrated panel
panen hai lớp
double-layer panel
panen hỗn hợp
composite panel
panen hộp
box panel
panen hút
suction panel
panen khí
gas panel
panen khí nén
pneumatic panel
panen làm lạnh
panel cooler
panen lắp ghép
prefabricated panel
panen lát
panel deck
panen lợp bằng chất dẻo
plastic roof panel
panen mái
roof decking panel
panen mái
roof panel
panen mạng cáp
Cable Network Panel (CNP)
panen một lớp
single-layer panel
panen nằm ngang
horizontal panel
panen nặng
heavy panel panen
panen ngăn
partition panel
panen nhẵn
smooth panel
panen nhiều lỗ
multi-cored panel
panen nhiều lớp
laminated panel
panen nhiều lớp
multilayer panel
panen nhiều lớp
sandwich panel
panen nhiều lớp ( lớp độn giữa)
sandwich panel
panen ốp tường
wall panel
panen phân phối không khí (kiểu) tạo xoáy
turbulent air distribution panel
panen phụ không tiêu chuẩn
nonstandard auxiliary panel element
panen phụ không tiêu chuẩn lắp chèn
nonstandard auxiliary panel element
panen phụ không tiêu chuẩn góc
nonstandard auxiliary corner panel element
panen quản bảo dưỡng
Maintenance Administration Panel (MAP)
panen rỗng (dạng hộp)
hollow panel
panen sàn
floor panel
panen sàn dầm
ribbed floor panel
panen sàn sườn
ribbed floor panel
panen sưởi trên tường
wall heating panel
panen sườn
ribbed panel
panen thạch cao
gypsum panel
panen thông gió
ventilated panel
panen thử
testing panel
panen tỏa nhiệt
panel radiator
panen tỏa nhiệt chôn vào tường
embedded heating panel
panen trần
ceiling panel
panen trần
overhead panel
panen trần (nhà)
ceiling panel
panen tự chịu lực
self-support panel
panen tường
wall panel
panen tường bằng tông đúc sẵn
precast concrete wall panel
panen tường bằng chất dẻo
plastic wall panel
panen tường cỡ lớn
large wall panel
panen tường gạch được đầm rung
vibrated brick panel
panen tường ngoài
exterior panel
panen tường ngoài
outer wall panel
panen tường phụ không tiêu chuẩn
nonstandard auxiliary wall panel element
panen uốn nếp
folded panel
panen vận hành bản
basic operator panel (BOP)
panen ván khuôn
form panel
panen vỏ mỏng sườn
thin shell rib panel
panen vòm
vaulted panel
panen đặc
solid panel
panen điều khiển
control panel
panen điều khiển chính
master control panel
panen điều khiển từ xa
Remote Control Panel (RCP)
panen điều khiển, tấm điều khiển
Control Panel (CPL)
panen đúc sẵn
prefabricated panel
panen đúc sẵn sườn mỏng
thin-ribbed precast panel
panen đường dây trung kế đo thử
Trunk Line and Test Panel (TLTP)
phần tử panen
panel element
sàn panen
panel flooring
sàn panen đặc
solid panel floor
sự cắt panen
panel cutting out
sự làm lạnh bằng panen
panel cooling
sự lắp panen giữa hai cửa sổ
panel inserted between windows
sự lắp ráp panen
panel mounting
sự sưởi ấm qua panen trần
ceiling panel heating
sự sưởi bằng điện kiểu panen
electric panel heating
thước dài panen
panel length
trần panen
panel ceiling
tường khung panen
frame-panel wall
tường panen
panel wall
tường panen bao che (không chịu lực)
panel curtain wall
tường panen lớn
large panel wall
vùng panen
panel area
vùng thân panen
panel body area

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top