Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dữ liệu tọa độ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coordinate data

Xem thêm các từ khác

  • Dữ liệu trên thoại

    data above voice (dav), data above voice
  • Dữ liệu trong

    internal data, mục dữ liệu trong, internal data item, sự chuyển dữ liệu trong, internal data transfer, định nghĩa dữ liệu trong,...
  • Panen công tác

    access panel
  • Panen dày

    heavy panel panen
  • Panen điều khiển chính

    master control panel
  • Trí tuệ

    danh từ, brain, intelligent, mental, stagnate, intelligence
  • Trí tuệ nhân tạo

    ai (artificial intelligence), artificial intelligence (ai), artificial intelligence-ai, machine intelligence, trí tuệ nhân tạo-ai, artificial intelligence...
  • Dữ liệu tương quan

    correlation data
  • Dữ liệu vào

    data-in, input, input data, dòng dữ liệu vào, input stream, dữ liệu vào-ra, input-output data, giải thích vn : thông tin được đưa...
  • Dữ liệu về thời gian

    chronometric data, giải thích vn : các dữ liệu tập trung vào thời gian một sự kiện xảy đến , khoảng thời gian xảy ra sự...
  • Dữ liệu xuất

    data-out, output, output data, dòng dữ liệu xuất, output stream, dữ liệu xuất chuẩn, standard output (stout), hành đợi dữ liệu xuất,...
  • Panen gỗ

    panelling
  • Panen mái

    roof decking panel, roof lab, roof panel
  • Trích

    Động từ, alite, extraction, selection, sifting, to extract, to take excerpts, to deduct, to draw, chất lỏng trích ly, extraction liquor, quá...
  • Trích dẫn

    Động từ, citation, quotation, reference, to quote, chỉ mục trích dẫn, citation index, dấu trích dẫn, quotation mark
  • Cáp ứng suất trước

    bable, pretressing tendon, tendon, cáp ứng suất trước cường độ cao, high tensile steel tendon, lực căng trong cáp ứng suất trước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top