Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dao động

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to oscillate; to agitate; to swing

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fluctuate
fluctuation
biên độ dao động
amplitude of fluctuation
biên độ dao động của mức
level fluctuation amplitude
chu kỳ dao động
cycle of fluctuation
dao động của nhiệt độ
temperature fluctuation
dao động của nước ngầm
fluctuation of ground water level
dao động khí hậu
climatic fluctuation
dao động tải
loaded fluctuation
dao động tần số
frequency fluctuation
sự dao động áp lực
pressure fluctuation
sự dao động của mặt đo áp
fluctuation of the piezometric surface
sự dao động mức nước
water fluctuation
sự dao động tải
loaded fluctuation
sự sai lệch (dao động) nhiệt độ
temperature fluctuation
liberate
librate
oscillate
oscillate, oscillation

Giải thích VN: Chuyển động (sự thay đổi trạng thái) sự lặp lại khoảng thời gian bằng nhau gọi chu kỳ. Số chu kỳ trong một giây gọi tần số. Dao động được chia thành: dao động , dao động điện từ, dao động [[điện.]]

oscillating
bàn dao động
oscillating table
băng tải dao động
oscillating conveyor
chống dao động
anti-oscillating
chuỗi dao động
oscillating series
chuyển động dao động
oscillating motion
công dao động
oscillating meter
công pittông dao động
oscillating-piston counter
dòng dao động
oscillating flow
dòng điện dao động
oscillating current
ecletron dao động
oscillating electron
hàm dao động
oscillating function
hàm số dao động
oscillating function
hệ dao động
oscillating system
hệ tự dao động
self-oscillating system
liên kết dao động
oscillating bond
lưỡng cực dao động
oscillating diode
lưỡng cực dao động
oscillating dipole
lưu luợng kế pittông dao động
oscillating piston flowmeter
mạch dao động
oscillating circuit
mạch dao động (điện)
oscillating circuit
màng dao động
oscillating memorance
phuơng pháp tinh thể dao động
oscillating crystal method
đồ chống dao động
anti-oscillating circuit
sự dao động
oscillating motion
sự sắp xếp dao động
oscillating sort
tải trọng dao động
oscillating load
thành phần dao động
oscillating component
trung hòa dao động
oscillating neutral
trung tính dao động
oscillating neutral
trường dao động
oscillating field
từ trường dao động
oscillating magnetic field
tụ điện dao động
oscillating capacitor
trụ dao động
oscillating universe
đai lượng dao động
oscillating quantity
đường dao động
oscillating curve
oscillation
biên độ của dao động
amplitude of oscillation
biên độ dao động
amplitude of oscillation
biên độ dao động
oscillation amplitude
biên độ dao động của dòng nhiệt
amplitude of heat flux oscillation
biên độ dao động toàn phần
total oscillation amplitude
bộ hút sóng dao động
oscillation absorber
cái dao động tuyến tính
linear oscillation
cái dao động đơn
simple oscillation
chu kỳ dao động
period of oscillation
chu kỳ tắt dần của dao động
period of oscillation damping
chu trình dao động
period of oscillation
chuỗi dao động
oscillation chain
dạng dao động
mode of oscillation
dao động âm (thoại)
acoustic oscillation
dao động âm thanh
acoustic oscillation
dao động cầu
bridge oscillation
dao động chính
fundamental oscillation
dao động chính
principal oscillation
dao động chòng chành
pitching oscillation
dao động chu kỳ
periodic oscillation
dao động bản
fundamental oscillation
dao động học
mechanical oscillation
dao động con lắc
pendular oscillation
dao động của một hàm
oscillation of a function
dao động của thùng xe
body oscillation
dao động của vỏ trái đất
earth crust oscillation
dao đông cục bộ
local oscillation
dao động cưỡng bức
constrained oscillation
dao động cưỡng bức
forced oscillation
dao động do mưa gió
wind-rain-induced oscillation
dao động dọc
longitudinal oscillation
dao động dọc
pitching oscillation
dao động
residual oscillation
dao động duy trì
continuous oscillation
dao động duy trì
persistent oscillation
dao động duy trì
suspension oscillation
dao động duy trì
sustained oscillation
dao động gián đoạn
discontinuous oscillation
dao động góc
angular oscillation
dao động hình sin
pure oscillation
dao động hình sin
sinusoidal oscillation
dao động hình sóng
sinusoidal oscillation
dao động hình sóng biến điệu
modulating sinusoidal oscillation
dao động hình sóng thuần túy
pure sinusoidal oscillation
dao động iôn tĩnh điện
electrostatic ion oscillation
dao động không ổn định
unstable oscillation
dao động không tắt
sustained oscillation
dao động không tắt
undamped oscillation
dao động không tắt dần
undamped oscillation
dao động không tuần hoàn
aperiodic oscillation
dao động kích thích
constrained oscillation
dao động kích thích
forced oscillation
dao động sinh
parasitic oscillation
dao động liên tục
continuous oscillation
dao động liên tục
suspension oscillation
dao động liên tục
sustained oscillation
dao động ngang
lateral oscillation
dao động ngang
transverse oscillation
dao động nhất thời
transient oscillation
dao động nơtron-phản nơtron
neutron-antineutron oscillation
dao động ổn định
steady-state oscillation
dao động phi tuyến
non-linear oscillation
dao động phugoit
phugoid oscillation
dao động plasma
plasma oscillation
dao động riêng
natural oscillation
dao động tại một điểm
oscillation at a point
dao động tần số cao
high-frequency oscillation
dao động tần số tự nhiên
natural frequency oscillation
dao động tạp tán
stray oscillation
dao động tắt dần
damped oscillation
dao động tham số
parametric oscillation
dao động thẳng đứng
vertical oscillation
dao động thủy triều
tidal oscillation
dao động tích thoát
relaxation oscillation
dao động tổ hợp
combined oscillation
dao động tôi cao tần
high-frequency hardening oscillation
dao động tự do
free oscillation
dao động tự do
natural oscillation
dao động tự sinh
self-oscillation
dao động tuần hoàn
periodic oscillation
dao động tuyến tính
linear oscillation
dao động tuyến điện
radio oscillation
dao động xoắn
torsion oscillation
dao động đã điều biến
modulated oscillation
dao động điện
electric oscillation
dao động điện từ
electromagnetical oscillation
dao động điều hòa
harmonic oscillation
dao động điều hòa thứ nhất
first harmonic oscillation
dao động được duy trì
maintained oscillation
gia tốc dao động
oscillation acceleration
hàm điều hòa của tần số dao động
harmonic of frequency of oscillation
hằng số dao động
oscillation constant
hệ số dao động
coefficient of oscillation
hiện tượng dao động
oscillation phenomenon
hiện tượng dao động cầu
bridge oscillation phenomenon
kiểu dao động
oscillation mode
lượng tử số dao động
oscillation quantum number
mạch dao động
oscillation circuit
máy dao động điều hòa
harmonic oscillation
năng lượng dao động
energy of oscillation
năng lượng dao động
oscillation energy
nút dao động
node of oscillation
pha dao động
oscillation phase
pha dao động
residual oscillation phase
phổ sinh bao quanh sự dao động
spurious spectrum surrounding an oscillation
phương pháp dao động
oscillation method
sóng dao động plasma
plasma oscillation wave
sự dao động chuyển tiếp
transient oscillation
sự dao động bản
fundamental oscillation
sự dao động cộng hưởng
resonance oscillation
sự dao động cưỡng bức
constrained oscillation
sự dao động cưỡng bức
forced oscillation
sự dao động dọc
longitudinal oscillation
sự dao động duy trì
continuous oscillation
sự dao động duy trì
persistent oscillation
sự dao động duy trì
undamped oscillation
sự dao động ổn định
stable oscillation
sự dao động parazit
parasitic oscillation
sự dao động phi tuyến
nonlinear oscillation
sự dao động quang
optical oscillation
sự dao động quay
rotary oscillation
sự dao động tạp
parasitic oscillation
sự dao động tự do
free oscillation
sự dao động tự nhiên
natural oscillation
sự dao động xoắn
torsional oscillation
sự dao động điện
electric oscillation
dao động điện tử
electronic oscillation
sự dao động điện từ
electromagnetic oscillation
sự dao động điều hòa
harmonic oscillation
sự dao động đơn tần
single-frequency oscillation
sự tự dao động
auto-oscillation
sự tự dao động
self-oscillation
suy giảm dao động
damping of oscillation
tâm dao động
centre of oscillation
tầm dao động
center of oscillation
tấn số dao động
oscillation frequency
tần số dao động riêng
free oscillation frequency
tần số dao động tròn
circular oscillation frequency
thuyết dao động
oscillation theory
tự dao động
self-oscillation
điểm dao động
oscillation point
độ ổn định (của) dao động
stability of oscillation
oscillatory
chuyển động do dao động
oscillatory motion
cuộn dây mạch cảm dao động
oscillatory circuit coil
dao động giảm chấn
damped oscillatory motion
hệ dao động
oscillatory system
mạch dao động (điện)
oscillatory circuit
mạch dao động cao tần
HF oscillatory circuit
phóng điện dao động
oscillatory discharge
sóng dao động
oscillatory wave
sự kích động dao động
oscillatory impulse
sự quét dao động
oscillatory scanning
oscillatory motion
dao động giảm chấn
damped oscillatory motion
pendulate
phase angle
saltus
shake
bàn thử dao động
shake-table test
slashing
sway
thanh dao động cân bằng
sway bar or stabilizer
vibrate
vibrating
hệ dao động
vibrating system
kim dao động
vibrating needle
máy biến năng dây dao động
vibrating-wire transducer
tụ điện dao động
vibrating capacitor
vibration
biên độ dao động
amplitude of vibration
biên độ dao động
vibration amplitude
bộ giảm dao động xoắn
torsional vibration damper
bộ giảm dao động xoắn
vibration damper
bộ tạo dao động
vibration generator
bộ thụ chuyển dao động
vibration pickup
bụng dao động
vibration antinode
chu kỳ dao động
cycle of vibration
chu kỳ dao động
period of vibration
chu kỳ dao động
pitch of vibration
chu kỳ dao động
vibration period
chu kỳ dao động tắt dần
damped period (ofvibration)
cộng hưởng dao động
vibration resonance
cường độ dao động
vibration intensity
dạng dao động
mode of vibration
dạng dao động bản
fundamental mode of vibration
dạng dao động riêng
natural mode of vibration
dạng dao động tự do
mode of free vibration
dạng dao động tự do
natural mode of vibration
dạng thức dao động
mode of vibration
dao động âm
sonic vibration
dao động âm thanh
acoustic vibration
dao động bên
lateral vibration
dao động bản
fundamental vibration
dao động học
mechanical vibration
dao động tần số thấp
low frequency vibration
dao động con lắc
pendulous vibration
dao động cộng hưởng
resonance vibration
dao động công trình
building vibration
dao động của dây
conductor vibration
dao động cục bộ
local vibration
dao động cưỡng bức
forced vibration
dao động dây tắt dần
damping wire vibration
dao động do gió
wind-induced vibration
dao động do gió tác dụng
wind-in diced vibration
dao động do máy chuyển động
vibration due to machine operation
dao động do xe cộ
vehicle-induced vibration
dao động dọc
longitudinal vibration
dao động duy trì
sustained vibration
dao động hình sin
sinusoidal vibration
dao động học
longitudinal vibration
dao động kết cấu
vibration of structures
dao động khống chế
predominant vibration
dao động không giảm chấn
undamped vibration
dao động không tắt
sustained vibration
dao động không tắt dần
undamped vibration
dao động liên tục
continuous vibration
dao động màng
membrane vibration
dao động mạng
lattice vibration
dao động mạng lưới
lattice vibration
dao động móng
foundation vibration
dao động nén
compression vibration
dao động ngang
transverse vibration
dao động nguyên tử
atomic vibration
dao động nhà máy
factory vibration
dao động đầu hẫng
cantilever vibration
dao động riêng
characteristic vibration
dao động riêng
natural vibration
dao động siêu âm
ultrasonic vibration
dao động sin
sinusoidal vibration
dao động tấm
plate vibration
dao động tần số cao
high frequency vibration
dao động tắt dần
damped vibration
dao động tắt dần
decreasing vibration
dao động theo chu kỳ
periodical vibration
dao động toàn vật
whole-body vibration
dao động tự do
free vibration
dao động tự kích (thích)
self-excited vibration
dao động tự kích thích
self-excited vibration
dao động tự nhiên
natural vibration
dao động uốn
bending vibration
dao động uốn
flexural vibration
dao động xoắn
torsional vibration
dao động xoay
gyratory vibration
dao động đàn hồi
elastic vibration
dao động điều hòa
harmonic vibration
dao động điều hòa cưỡng bức
forced harmonic vibration
dao động đồng cảm
sympathetic vibration
dao động đứng
standing vibration
dụng cụ đo điện kiểu dao động
vibration galvanometer
khả năng hấp thụ (làm cắt) dao động
vibration-absorbing capacity
kiểu dao động
mode of vibration
kiểu dao động bản
fundamental vibration mode
làm tắt dao động
vibration damping
nhiệt dung phân tử dao động
vibration molecular heat
nút dao động
nodal point of vibration
nút dao động
node of vibration
nút dao động
vibration node
pha của một dao động âm thanh
phase of acoustical vibration
phổ dao động quay
vibration rotation spectrum
rút ra từ dạng dao động
in term of vibration modes
sự chống dao động
anti-vibration
sự dao động
mechanical vibration
sự dao động học
mechanical vibration
sự dao động cộng hưởng
resonance vibration
sự dao động cục bộ
local vibration
sự dao động cưỡng bức
constrained vibration
sự dao động cưỡng bức
forced vibration
sự dao động dọc
longitudinal vibration
sự dao động duy trì
sustained vibration
sự dao động không tắt
sustained vibration
sự dao động không tắt
undamped vibration
sự dao động không đổi
stationary vibration
sự dao động ngang
lateral vibration
sự dao động ngang
transverse vibration
sự dao động ổn định
stationary vibration
sự dao động riêng
natural vibration
sự dao động sin
sinusoidal vibration
sự dao động tự do
free vibration
sự dao động uốn
flexural vibration
sự dao động xoắn
torsional vibration
sự dao động đàn hồi
elastic vibration
sự dao động điều hòa
harmonic vibration
sự phân tích dao động
vibration analysis
sự tự dao động
self-induced vibration
tâm dao động
centre (ofvibration)
tần số dao động
vibration frequency
tần số dao động riêng
natural-vibration frequency
thử nghiệm dao động âm
acoustic vibration test
đám dao động-quay
rotation-vibration band
đám phổ dao động
vibration band
điểm nút dao động
nodal point of vibration
vibrational
biên độ dao động
vibrational amplitude
cấu trúc dao động
vibrational structure
entropy dao động
vibrational entropy
lượng tử số dao động
vibrational quantum number
mức tốc độ dao động
vibrational rate level
năng lượng (dao động) điểm không
zero-point (vibrational) energy
năng lượng dao động
vibrational energy
nhiệt độ dao động (của chuyển động phân tử)
vibrational temperature
phổ dao động
vibrational spectrum
tần số dao động
vibrational frequency
vibratory
chuyển động dao động
vibratory motion
lực kích thích dao động
vibratory impulse
vibro-
đồ thị dao động
vibro-record
wave
bộ dao động sóng lùi
backward wave oscillator-BWO
bộ dao động nửa sóng
half-wave vibrator
bộ dao động sóng ngược
backward wave oscillator
bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
linear beam backward wave oscillator
bộ dao động sóng sin
sine wave oscillator
sóng dao động
oscillatory wave
sóng dao động plasma
plasma oscillation wave

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fluctuation
dao động chu kỳ
cyclical fluctuation
giới hạn dao động
fluctuation limit
gyrate
swing
dao động giá cả
price swing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top