- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Dao động liên tục
continuous oscillation, continuous phase frequency shifk keying (cpfsk), continuous vibration, suspension oscillation, sustained oscillation, giải thích... -
Dao động ngang
lateral oscillation, lateral vibrations, rolling, rolling movement, transverse oscillation, transverse vibration, sideways, sideways oscillation, thị... -
Dao động nhất thời
transient oscillation -
Màng kính
glass film -
Máng lắc
shaking chute, swaying trough, swinging chute -
Mạng LAN
local area network (lan) -
Bánh răng dẫn tiến
feed gear -
Bánh răng đảo chiều
reverse gear, reversing gear, reversing motion -
Bánh răng đệm
idle gear, idle wheel, idler wheel, intermediate gear, intermediate wheel, stud wheel -
Bánh răng hành tinh
differential pinion, epicyclic gear, epicyclic gear train, epicyclodal gear, pinion gear, planet gear, planet gear train, planet pinion, planet wheel,... -
Bánh răng hình đĩa
disc center wheel, disc wheel, disk center wheel, disk wheel -
Dao động ở đầu hẫng
cantilever vibration -
Dao động riêng
characteristic vibration, natural oscillation, natural vibration, normal mode, tần số dao động riêng, natural-vibration frequency -
Mạng lập phương tâm mặt
face-centered cubic lattice, face-centred cubic lattice -
Mạng liên tục
tracking network, giải thích vn : là một nhóm đồng bộ các trạm sử dụng cho các đối tượng [[ngoài.]]giải thích en : a group... -
Thiết bị ghi
logging device, recording apparatus, recording device, recording instrument, recording system, registering apparatus, thiết bị ghi dữ liệu, data... -
Bánh răng hình quạt
gear segment, notched segment, segment gear, segmental wheel, toothed segment -
Bánh răng không đà
intermittent gear -
Bánh răng khớp trong
internal gear -
Bánh răng kiểm tra
gear master
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.