- Từ điển Việt - Anh
Dung dịch Rohrbach
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
Rohrbach solution
Giải thích VN: Chất lỏng độc, màu vàng trong suốt, chế tạo từ iốt bari thủy ngân; dùng để phân biệt ancaloit và tách các khoáng chất nhờ vào trọng lượng riêng của [[chúng.]]
Giải thích EN: A toxic, clear yellow liquid derived from mercuric barium iodine; used to detect alkaloids and to separate minerals by their specific gravity.
Xem thêm các từ khác
-
Dung dịch rót xuống
descending solution -
Dung dịch rửa (giếng khoan)
spud mud -
Dung dịch sắt axetat
iron acetate liquor, giải thích vn : dung dịch màu đen chứa 5-5.5% sắt và đôi khi có cả sắt sunfat hoặc tanin ; được sử dụng... -
Dung dịch sođa
soda lye, soda solution -
Dung dịch tẩm thực
etching solution, pickling solution -
Dung dịch tẩy gỉ
pickling solution -
Dung dịch thẩm thấu
dampening solution -
Dung dịch thí nghiệm
test solution -
Dung dịch thiếc (II) clorua
cotton spirit -
Dung dịch thổi
foul solution -
Dung dịch thử
test solution, dung dịch thử tiêu chuẩn hóa, standardized test solution -
Trụ quặng bảo vệ
cranch -
Trụ quặng chống
cranch -
Dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
standardized test solution -
Dung dịch thực
true solution -
Dung dịch thủy lực
hydraulic fluid -
Phế vật
danh từ., waste product, trash, waste, refuse, waste material. -
Phèn amoni
ammonia alum -
Phèn crom
chrome alum -
Phèn cục
cake of alum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.