- Từ điển Việt - Anh
FET
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
FET (field effect transistor)
Xem thêm các từ khác
-
Fidơ
feeder -
Fiđơ
feeder, bộ bù của fiđơ, feeder compensation unit, fiđơ ăng ten, aerial feeder, fiđơ dây hở, open wire feeder, fiđơ làm cân bằng, equalizing... -
Fiđơ ăng ten
aerial feeder, aerial lead -
Phương pháp tái tạo dùng muối sắt
ferrosalt method of reproduction -
Phương pháp tải trọng đàn hồi
bar chain method, elastic weights method, method of elastic loads, method of elastic weight, method of elastic weights -
Phương pháp tải trọng giả
method of fictitious loads -
Phuơng pháp tải trọng giả định
dummy unit load method -
Phương pháp tam giác
triangulation method -
Phương pháp tam giác lượng
trigonometrical method -
Phương pháp tâm lý-vật lý
psycho-physical method -
Phương pháp tan mòn
ablative method -
Phương pháp tán xạ ngược
backscattering technique -
Van điều tiết xả
damper loss, giải thích vn : bất kỳ việc giảm lưu lượng hoặc ở áp suất của khí đi qua van điều tiết của [[lò.]]giải... -
Van định lượng
proportioning valve, metering valve -
Van đo chính xác
fine-metering valve -
Van đo mức
gage cock, gauge cock, test cock, try cock -
Van đôi
bivalve -
Van đối áp
back-pressure valve -
Van đổi áp suất
shuttle valve -
Chiến lũy
danh từ, bulwark, fortification, rampart, system of defence works
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.