- Từ điển Việt - Anh
Góc thu hẹp kinh tuyến
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grid declination
visual of convergence
Xem thêm các từ khác
-
Góc tiếp cận làm việc
working approach angle, working lead angle -
Góc tiếp liên
angle of contingence -
Góc tiếp xúc
angle of contact, contact angle -
Góc tọa độ
coordinate angle, origin of coordinates, origin of grid, origin or coordinate, zero -
Góc tới
angle of arrival, angle of incidence, incident angle, inlet angle -
Sự lật sấp
pronation -
Sự lát tấm
slabbing -
Sự lật úp
upsetting, upset -
Sự lát ván
boarding, flooring, planking, timber boarding -
Sự laterit hóa
laterization -
Sự lau ảnh
image retention -
Kho chứa
accumulator, depot, pantry, repository, reservoir, source, stock yard, storage facility, storage space, kho chứa bưu kiện, parcels depot, kho chứa... -
Kho chứa bình ga
storage of gas cylinders -
Kho chứa hàng
depot, goods shed, warehouse, kho chứa hàng lạnh, refrigerated warehouse, nhà kho chứa hàng, goods warehouse -
Góc tổn hao điện môi
dielectric losses angle, dielectric loss angle -
Góc trễ
angle of lag, angle of retard, delay angle, lag angle, latency -
Góc trệch hướng (tàu vũ trụ)
yaw angle -
Sự lấy đất mềm
soft excavation -
Sự lấy dấu
marking, marking-off, marking-out, stamp -
Sự lấy gió vào
intake ventilation, plenum ventilation, supply ventilation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.