- Từ điển Việt - Anh
Gập
Thông dụng
Như gấp
Xem thêm các từ khác
-
Gặp
Thông dụng: Động từ: to meet; to see; to find; to encounter, to find; to... -
Thị trưởng
Thông dụng: danh từ, mayor -
Gạt
Thông dụng: Động từ: to dupe; to beguile; to cheat; to take in, to reject;... -
Gật
Thông dụng: to nod., gật gù, to nod repeatedly. -
Gặt
Thông dụng: Động từ: to reap; to harvest; to cut, gieo gió gặt bão, sow... -
Thiên
Thông dụng: danh từ, số từ, Động từ, tính từ, section, part, piece of (literature, poem, essay), thousand,... -
Thiền
Thông dụng: danh từ, phật, phật, dhyana, ch an, zen -
Thiển
Thông dụng: tính từ, superficial, shallow -
Thiện
Thông dụng: tính từ, good, kind -
Gấu
Thông dụng: Danh từ.: bear., danh từ., mật gấu, a bear's gall. blader.,... -
Gầu
Thông dụng: dandruff, scurf. -
Gẫu
Thông dụng: idle, aimless., Đi chơi gẫu, to wander aimlessly., ngồi không tán gẫu, to talk idly in one... -
Gâu gâu
Thông dụng: bow-wow., chó sủa gâu gâu, bow-wow, barked the dog. -
Thiên định
Thông dụng: tính từ, predestined, fated -
Gay
Thông dụng: (cũng nói gay go) tense., (cũng nói gay go) tough, hard; heated., crimson (with drink or from exposure... -
Gây
Thông dụng: Động từ., Động từ., to quarrel., to excite; to cause; to create. -
Gãy
Thông dụng: Động từ: to break; to snap; to break off, gãy chân, to break... -
Gầy
Thông dụng: thin; spare; gaunt., gầy còm, very thin. -
Gảy
Thông dụng: flip of., poke and turn upside down., play, pluck., gảy hạt bụi trên mũ, to flip speck of dust... -
Gạy
Thông dụng: (ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.