- Từ điển Việt - Anh
Ghệt
Mục lục |
Thông dụng
Gaiters.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gaiters
Xem thêm các từ khác
-
Ghệt bảo hộ
protective gaiters -
Rốn giếng
dibhole, pit, sump -
Rỗng
Tính từ: empty; hollow, blank, blank space, cored, empty, exhausted, hollow, hollowed, null, null (nul), porous,... -
Rồng (con)
dragon -
Hơi mặn (nước)
subsaline, brackish -
Hội máy tính Anh
bcs (british computer society), british computer society, british computer society (bcs), hội máy tính anh quốc, british computer society (bcs) -
Hơi mềm
semi-soft -
Hơi môi chất lạnh
gaseous refrigerant, refrigerant gas, refrigerant vapour, luồng hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, đường ống hơi môi chất... -
Ghét nước
hydrophobic -
Ghi
Động từ., Danh từ.: switch., clinch, enter, frog, grating, grid, grille, lattice, monophonic recording, nominal,... -
Ghi âm
Động từ., sound recording, record, to record -
Ghi băng (từ)
tape, bộ ghi băng từ, magnetic tape recorder, mâm ghi băng từ, magnetic tape recorder, mâm ghi băng từ, recording tape deck, mâm ghi băng... -
Rồng cây
bavin, fascine, kè rồng cây, fascine fag (g) ot -
Rồng đá
fascine -
Rồng đất
fascine -
Rộng hơn
wide -
Rỗng quang học
optically empty -
Rộng rãi
spacious, commodious, generous, liberal, free-handed; broad., broad, extensive, wide, nhà cửa rộng rãi, a commodious house, a spacious house., tính... -
Ròng rọc
Động từ, block, block sheave, block-and-tackle, flat washer, grooved wheel, hoist, lift, pulley, pulley block, pulley puli, pulley sheave, pulley... -
Ròng rọc chạy dây
belt pulley
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.