Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rỗng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Empty; hollow
túi rỗng
empty purse

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blank
binder rỗng
blank binder
chèn một trường rỗng
Insert Blank
chuỗi cuốn rỗng
blank arcade
chuỗi rỗng
blank sequence
tự rỗng
blank character
ô rỗng
blank cell
thông báo trống rỗng-chùm khối
blank-and-burst message
vòm rỗng
blank arch
blank space
cored
dầm rỗng
cored beam
gạch rỗng
cored brick
empty
rỗng
empty slot
câu lệnh rỗng
empty statement
chuỗi rỗng
empty string (nullstring)
hàm rỗng
empty function
khe rỗng
empty slot
môi trường rỗng
empty medium
mức rỗng
empty level
rỗng quang học
optically empty
tải trọng rỗng
empty weight
tập (hợp) rỗng
empty set
tập hợp rỗng
empty set
tập liên kết rỗng
empty link set
tệp rỗng
empty file
thư mục rỗng
empty directory
thùng rỗng
empty barrel
tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
optimization of empty wagon stream
từ rỗng
empty word
exhausted
hollow
âm cực rỗng
hollow cathode
anôt rỗng
hollow anode
bậc rỗng
hollow-core step
bản rỗng (dạng hộp)
hollow slab
bản rỗng (nhiều lỗ)
hollow-core slab
bản rỗng (xuyên lỗ)
hollow slab
bản sàn gồm các khối gốm rỗng
hollow tile floor slab
bản sàn rỗng
hollow floor slab
tông nhiều lỗ rỗng
hollow concrete
tông rỗng
hollow concrete
bia rỗng
hollow target
blốc rỗng
hollow block
bộ ống xoắn rỗng
hollow coil
bulông rỗng
hollow bolt
cáp rỗng
hollow cable
catốt rỗng
hollow-cathode
cầu sườn rỗng
hollow-ribbed bridge
chốt rỗng
hollow pin
cọc (móng) rỗng
hollow foundation pile
cọc (móng) rỗng bằng thép
hollow steel foundation pile
cọc thân rỗng
hollow pile
cọc hình trụ rỗng đổ tại chỗ
hollow cylindrical cast-in-place pile
cọc nền rỗng
hollow foundation pile
cọc rỗng ly tâm
hollow pile
cọc rỗng vỏ mỏng
hollow shell pile
cọc rỗng đúc sẵn
hollow performed pile
công trình lõi rỗng
hollow-core construction
cột rỗng
hollow column
cột rỗng
hollow pole
cột rỗng
hollow-core post
cửa cốt rỗng
hollow core door
cửa kim loại rỗng
hollow metal door
cửa lõi rỗng
hollow-core door
cửa van tia rỗng
hollow jet valve
dầm rỗng
hollow beam
Dầm T đơn, T kép, lõi rỗng bản rỗng
Single T's, double T's, hollow core and voided slab
dầm đường ray kiểu rỗng
hollow-type track girder
dây dẫn rỗng
hollow conductor
gạch rỗng
hollow block
gạch rỗng
hollow brick
gạch rỗng
hollow tile
gạch rỗng bằng đất sét nung
hollow gauged brick
gạch đất sét rỗng
hollow clay tile
hình cầu rỗng
hollow sphere
kết cấu gỗ rỗng bên trong
hollow wood construction
khối tông rỗng đúc sẵn
precast hollow concrete block
khối rỗng
hollow block
khối thủy tinh rỗng
hollow glass block
khối xây rỗng
hollow-block masonry
làm rỗng
hollow out
lăng kính rỗng
hollow prism
xo rỗng
hollow spring
lõi rỗng
hollow core
lớp phủ sàn bằng khối đất nung rỗng
topping of hollow tile floor
mạch xây rỗng
masonry hollow joint
mặt cắt rỗng
hollow section
máy dập đồ gốm rỗng
hollow-ware presser
mố cầu rỗng
hollow abutment
mố cầu rỗng
hollow-type pier
mố rỗng
hollow abutment
mũi khoan doa rỗng
hollow reamer
mũi khoan rỗng
hollow drill
ngẫu cực rỗng
hollow dipole
nguồn ion catot rỗng
hollow cathode ion source
ống dẫn rỗng
hollow conductor
panen rỗng (dạng hộp)
hollow panel
panen rỗng (xuyên lỗ)
hollow slab
panen rỗng tông cốt thép
reinforced concrete hollow
ruột rỗng
hollow core
sàn gạch rỗng
hollow-tile floor
sàn gạch rỗng
masonry-bonded hollow floor
sàn gồm các khối gỗ rỗng
hollow block floor
sàn gồm các khối gốm rỗng
hollow tile floor
sàn rỗng
hollow floor
sao phay rỗng
hollow mill
sự chèn tường rỗng
hollow wall filling
sự lát sàn gạch rỗng
hollow pot flooring
sự đúc rỗng
hollow casting
tấm lát rỗng
hollow decking slab
tấm rỗng (xuyên lỗ)
hollow slab
tấm rỗng tông cốt thép
reinforced concrete hollow
thanh dẫn rỗng
hollow conductor
then rỗng
hollow key
thép làm mũi khoan rộng
hollow drill steel
thủy tinh rỗng
hollow glass block
tia nước rỗng
hollow jet
tiết diện hình rỗng
circular hollow section
tiết diện rỗng
hollow section
tiết diện rỗng hình chữ nhật
rectangular hollow section
tiết diện rỗng hình vuông
square hollow section
tiết diện rỗng tạo hình nguội
cold-formed hollow section
tiết diện tròn rỗng
round hollow section
trụ cầu rỗng
hollow pier
trụ cầu rỗng
hollow-type pier
trụ rỗng
hollow mast
trục cam rỗng
hollow camshaft
trục chính rỗng
hollow-bored spindle
trục gỗ rỗng
hollow mandrel
trục rỗng
hollow (bored) shaft
trục rỗng
hollow shaft
trục rỗng (tâm)
hollow shaft
trục rỗng rèn
hollow-forged axle
tường chống rỗng giữa
hollow burning
tường gạch rỗng
hollow brick wall
tường rỗng hai lớp
hollow walling
tường trống rỗng giữa
hollow burning
tường xây rỗng
hollow bonded wall
tường xây rỗng
hollow masonry wall
vách ngăn rỗng
hollow partition
van tia rỗng hình kim
hollow jet needle valve
vành xe rỗng
hollow rim
vật mang rỗng
hollow bullet
vật đúc rỗng
hollow casting
vòi khóa rỗng
hollow handle stopcock
đá rỗng
hollow stone
đập rỗng
hollow dam
đập trụ chống trụ rỗng
hollow buttress dam
đập trụ chống tường giữa rỗng
hollow buttress dam
đinh tán lõi rỗng
hollow rivet
đinh tán rỗng
hollow rivet
đồ gốm rỗng
hollow ware
hollowed
null
bản ghi rỗng
null record
byte rỗng
null byte
chu kỳ rỗng
null cycle
chuỗi rỗng
empty string (nullstring)
chuỗi rỗng
null string
con trỏ rỗng
null pointer
danh sách rỗng
null list
dòng rỗng
null line
giả thiết rỗng
null hypothesis
giá trị rỗng
null value
hệ rỗng
null system
tự rỗng, dấu cách
null character
kiểu rỗng
null type
tự rỗng
null character
lệnh rỗng
null instruction
mẫu rỗng
null pattern
môđem rỗng
null modem
tài nguyên rỗng
null resources
tập (hợp) rỗng
null set
tập hợp rỗng
null set
tên trống, tên rỗng
null name
trường rỗng
null field
địa chỉ rỗng
null address
null (NUL)
porous
tông nhẹ (xốp rỗng)
lightweight porous concrete
tông rỗng
porous concrete
cốt liệu rỗng
porous aggregate
gạch nhiều lỗ rỗng
porous brick
gạch rỗng
porous brick
gạch xốp rỗng
cavity porous brick
đá nhiều lỗ rỗng
porous stone
space
khoảng rỗng của áo nước
water jacket space
không gian suy rộng
generalized space
phím mở rộng không gian
space expand key
thể tích kẽ rỗng của đất
volume of intergranular soil space
độ rộng tự
character space
vacant
vacuous
không rỗng
non-vacuous
vacuum
void
chất bít lỗ rỗng
void filler
chỉ số độ rỗng
void index
chỉ số độ rỗng
void ratio
dụng cụ xác định độ rỗng
void measurement apparatus
hàm lượng lỗ rỗng
void content
hệ số lỗ rỗng
void ratio
hệ số rỗng
void radio
hệ số rỗng
void ratio
hệ số rỗng (của bể chứa)
void rate (reservoir)
hệ số rỗng ban đầu
initial void ratio
hệ số độ rỗng
void coefficient
hệ số độ rỗng
void ratio
hệ số độ rộng
void coefficient
hốc rỗng
void pockets
không rỗng
void-free
lỗ rỗng
void coefficient
lỗ rỗng
void pockets
lõi tạo rỗng
void-forming core
lớp rỗng
void class
thể tích lỗ rỗng
void volume
túi rỗng (bên trong vật liệu)
void pockets
tỷ lệ rỗng của vữa
mortar void ratio
tỷ lệ độ rỗng
void ratio
độ rỗng
air-void ratio
độ rỗng
void coefficient
độ rỗng
void content
độ rỗng
void degree
độ rỗng
void factor
độ rỗng
void ratio
độ rỗng
residual void ratio
độ rỗng tới hạn
critical void ratio
độ rỗng tới hạn của cát
critical void ratio of sands
void coefficient
broad
ăng ten dải rộng
broad-band antenna
bậc nước đỉnh rộng
broad crested drop
băng rộng đầu vào đầu ra
Input Output Broad Band (IOBB)
bộ khuếch đại dải rộng
broad band amplifier
cái đục rộng bản
broad chisel
cây rộng
broad-leaf (ed) tree
cây rộng
broad-leaved tree
cánh rộng
broad-flanged
cột thép đế rộng
broad-base tower
dầm cánh rộng
broad flange beam
Dầm cánh bản rộng (dầm I, T)
Broad flange beam
dầm cánh rộng
broad-flanged beam
dầm rộng bản
broad-flange beam
dầm rộng bản
broad-flange girder
dập tràn đỉnh rộng
broad-crested weir
giá chuyển hướng đường khổ rộng
broad gauge bogie
giấy bồi tường khổ rộng
broad wall paner
gỗ xẻ cây rộng
broad-leaved sawn timber
hồng ngoại băng rộng
Broad Band Infra Red (BBIR)
kháng sinh phổ rộng
broad-spectrum
Kính thiên văn X quang băng rộng
Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
lớp bồi tường khổ rộng
broad wall paner
lớp phân loại rộng
broad classification system
mạch điều hợp băng rộng
broad tuned
ngẫu cực băng rộng
broad band dipole
rầm cánh rộng
broad flange beam
ray rộng đế
broad-footed rail
ray đế mở rộng
broad footed rail
ray đế ray rộng
broad footed rail
rừng cây rộng
broad-leaved wood
sự đào hầm bước rộng
driving on broad front
vẹt đường khổ rộng
broad sleeper
trao đổi dải rộng
broad band exchange
tuyến đường sắt khổ rộng
broad gauge line
đập tràn đỉnh rộng
broad-crested weir
đập tràn đỉnh rộng ngập nước
submerged broad-crested weir
điều hưởng rộng
broad turning
đường ray khổ rộng
broad-gauge track
bulky
large
hẻm núi rộng
large gorge
màn hình ảnh rộng
large-screen display
màn hình ảnh rộng
LSD (large-screen display)
mắt rộng (khoảng 37 mm)
large knot
sự hiển thị màn ảnh rộng
LSD (large-screen display)
sự khoan lỗ rộng
large bole drilling
sự điều chỉnh dải rộng
large regulation
tấm tôn dày rộng
large plates
tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
large-area radiation standard
tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
large-area radiation standard
đập tràn ngưỡng rộng
overfall with a large sill
độ rỗng lớn
large pored
vast
wide
ảnh rộng
wide shot
băng thép rộng
wide strip
bình chứa miệng rộng
wide-mouth container
bình cổ rộng
wide-necked flask
bộ biến điệu Bragg dải rộng
wide-band Bragg modulator
bộ cảm biến trường rộng
Wide Field Sensor (WIFS)
bộ khuếch đại dải rộng
wide-band amplifier
bộ đồng xử giao diện mạng diện rộng
Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
buồng khe rộng
wide gap chamber
các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
Wide Area Information Services (WAIS)
chai miệng rộng
wide-mouth bottle
cánh rộng (rầm)
wide-flanged
góc (mở) rộng
wide angle
dải (tần số) rộng
wide (frequency) band
dải (tần số) rộng
wide-range
dầm cánh rộng
wide flange beam
dầm rộng bản
wide-flange beam
dao mũi vuông rộng bản
wide-face square-nose tool
dịch vụ dữ liệu diện rộng
WADS (WideArea Data Service)
dịch vụ dữ liệu diện rộng
Wide Area data Service (WADS)
dịch vụ viễn thông diện rộng
Wide Area Telecommunication Server (WAST)
dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
dịch vụ điện thoại diện rộng
wide area telephone service (WATS)
dịch vụ điện thoại diện rộng
WATS (widearea telephone service)
dịch vụ điện thoại diện rộng
wide area telephone service
dịch vụ điện thoại vùng rộng
WATS (widearea telephone service)
dịch vụ điện thoại vùng rộng
wide area telephone service (WATS)
diện rộng
wide area
hệ diện rộng
wide-area system
hệ thống bổ sung diện rộng
Wide Area Augmentation System (WAAS)
hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
Wide Area Information Transfer system (WAITS)
hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
Wide-area digital transmission scheme (J2)
hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
hệ vùng rộng
wide-area system
khoang rộng
wide-bodied
lốp thành thấp (lốp rộng)
low-aspect tire (widetire)
mạng diện rộng
WAN (WideArea Network)
mạng diện rộng
wide area network
mạng diện rộng
Wide Area Network (WAN)
Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
Satellite Wide Area Network (SWAN)
mạng diện rộng tuyến
wireless wide area network
mạng diện rộng-WAN
wide area network (WAN)
mạng khu rộng
wide area network
mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
Wide Information Network for Data Online (WINDO)
mạng trải rộng
wide area network
mạng vùng rộng
WAN (WideArea Network)
mạng vùng rộng
wide area network
mạng điện rộng
wide area network
máy bay () khoang rộng
wide-bodied aircraft
máy biến áp dải rộng
wide-band transformer
máy cán băng rộng
wide-strip mill
máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
WAIS (WideArea Information Server)
máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
Wide Area Information Server (WALS)
miệng rộng
wide mouth
mở rộng
wide spread
môi trường phân bố liên kết rộng
Widely Interconnected Distributed Environment (WIDE)
môi trường phân bố tích hợp rộng
Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
môđun giao diện mạng diện rộng
Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
nhà (thân) rộng
wide building
ống kính góc rộng
wide-angle lens
ống lỗ rộng
wide-bore tube
phim khổ rộng
wide film
Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng thể viết tắt SeAWiFS)
Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
rầm cánh rộng
wide flange beam
rao phay răng rộng
wide spaced teeth cutter
rộng 32 bit
32 bits wide
Server thông tin diện rộng (IETF)
Wide Area Information Server (IETF) (WAIS)
Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
server thông tin vùng rộng
WAIS (WideArea Information Server)
sông rộng
wide river
sự gia công tinh rộng
wide finishing
sự tán xạ góc rộng
wide-angle scattering
thấu kính trường rộng
wide angle lens
thay đổi trong phạm vi rộng
to vary over a wide range
thay đổi trong phạm vi rộng
vary over a wide range
thép hình bản rộng
wide-flanged section
thép hình cánh rộng
wide flange shape
thị kính trường rộng
wide angle eyepiece
trường hình rộng
Wide Field of View (WFOV)
vật kính trường rộng
wide angle objective
vết nứt rộng
wide crack
vòm nhịp rộng
wide span arch
đai chữ V rộng liền vòng
endless wide V-belt

Xem thêm các từ khác

  • Rồng (con)

    dragon
  • Hơi mặn (nước)

    subsaline, brackish
  • Hội máy tính Anh

    bcs (british computer society), british computer society, british computer society (bcs), hội máy tính anh quốc, british computer society (bcs)
  • Hơi mềm

    semi-soft
  • Hơi môi chất lạnh

    gaseous refrigerant, refrigerant gas, refrigerant vapour, luồng hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, đường ống hơi môi chất...
  • Ghét nước

    hydrophobic
  • Ghi

    Động từ., Danh từ.: switch., clinch, enter, frog, grating, grid, grille, lattice, monophonic recording, nominal,...
  • Ghi âm

    Động từ., sound recording, record, to record
  • Ghi băng (từ)

    tape, bộ ghi băng từ, magnetic tape recorder, mâm ghi băng từ, magnetic tape recorder, mâm ghi băng từ, recording tape deck, mâm ghi băng...
  • Rồng cây

    bavin, fascine, kè rồng cây, fascine fag (g) ot
  • Rồng đá

    fascine
  • Rồng đất

    fascine
  • Rỗng quang học

    optically empty
  • Rộng rãi

    spacious, commodious, generous, liberal, free-handed; broad., broad, extensive, wide, nhà cửa rộng rãi, a commodious house, a spacious house., tính...
  • Ròng rọc

    Động từ, block, block sheave, block-and-tackle, flat washer, grooved wheel, hoist, lift, pulley, pulley block, pulley puli, pulley sheave, pulley...
  • Hơi ngạt

    asphyxiating gas., asphyxiating gas, choke damp, suffocating gas
  • Hội nghị

    danh từ, conference, conference (conf), meeting, conference, congress, convention, council, meeting, conference; congress; meeting, buổi họp ( hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top