- Từ điển Việt - Anh
Rỗng
|
Thông dụng
Tính từ
Empty; hollow
- túi rỗng
- empty purse
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blank
blank space
cored
empty
- bó rỗng
- empty slot
- câu lệnh rỗng
- empty statement
- chuỗi rỗng
- empty string (nullstring)
- hàm rỗng
- empty function
- khe rỗng
- empty slot
- môi trường rỗng
- empty medium
- mức rỗng
- empty level
- rỗng quang học
- optically empty
- tải trọng rỗng
- empty weight
- tập (hợp) rỗng
- empty set
- tập hợp rỗng
- empty set
- tập liên kết rỗng
- empty link set
- tệp rỗng
- empty file
- thư mục rỗng
- empty directory
- thùng rỗng
- empty barrel
- tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
- optimization of empty wagon stream
- từ rỗng
- empty word
exhausted
hollow
- âm cực rỗng
- hollow cathode
- anôt rỗng
- hollow anode
- bậc rỗng
- hollow-core step
- bản rỗng (dạng hộp)
- hollow slab
- bản rỗng (nhiều lỗ)
- hollow-core slab
- bản rỗng (xuyên lỗ)
- hollow slab
- bản sàn gồm các khối gốm rỗng
- hollow tile floor slab
- bản sàn rỗng
- hollow floor slab
- bê tông nhiều lỗ rỗng
- hollow concrete
- bê tông rỗng
- hollow concrete
- bia rỗng
- hollow target
- blốc rỗng
- hollow block
- bộ ống xoắn rỗng
- hollow coil
- bulông rỗng
- hollow bolt
- cáp rỗng
- hollow cable
- catốt rỗng
- hollow-cathode
- cầu có sườn rỗng
- hollow-ribbed bridge
- chốt rỗng
- hollow pin
- cọc (móng) rỗng
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- hollow steel foundation pile
- cọc có thân rỗng
- hollow pile
- cọc hình trụ rỗng đổ tại chỗ
- hollow cylindrical cast-in-place pile
- cọc nền rỗng
- hollow foundation pile
- cọc rỗng ly tâm
- hollow pile
- cọc rỗng vỏ mỏng
- hollow shell pile
- cọc rỗng đúc sẵn
- hollow performed pile
- công trình lõi rỗng
- hollow-core construction
- cột rỗng
- hollow column
- cột rỗng
- hollow pole
- cột rỗng
- hollow-core post
- cửa cốt rỗng
- hollow core door
- cửa kim loại rỗng
- hollow metal door
- cửa lõi rỗng
- hollow-core door
- cửa van tia rỗng
- hollow jet valve
- dầm rỗng
- hollow beam
- Dầm T đơn, T kép, lõi rỗng và bản rỗng
- Single T's, double T's, hollow core and voided slab
- dầm đường ray kiểu rỗng
- hollow-type track girder
- dây dẫn rỗng
- hollow conductor
- gạch rỗng
- hollow block
- gạch rỗng
- hollow brick
- gạch rỗng
- hollow tile
- gạch rỗng bằng đất sét nung
- hollow gauged brick
- gạch đất sét rỗng
- hollow clay tile
- hình cầu rỗng
- hollow sphere
- kết cấu gỗ rỗng bên trong
- hollow wood construction
- khối bê tông rỗng đúc sẵn
- precast hollow concrete block
- khối rỗng
- hollow block
- khối thủy tinh rỗng
- hollow glass block
- khối xây rỗng
- hollow-block masonry
- làm rỗng
- hollow out
- lăng kính rỗng
- hollow prism
- lò xo rỗng
- hollow spring
- lõi rỗng
- hollow core
- lớp phủ sàn bằng khối đất nung rỗng
- topping of hollow tile floor
- mạch xây rỗng
- masonry hollow joint
- mặt cắt rỗng
- hollow section
- máy dập đồ gốm rỗng
- hollow-ware presser
- mố cầu rỗng
- hollow abutment
- mố cầu rỗng
- hollow-type pier
- mố rỗng
- hollow abutment
- mũi khoan doa rỗng
- hollow reamer
- mũi khoan rỗng
- hollow drill
- ngẫu cực rỗng
- hollow dipole
- nguồn ion catot rỗng
- hollow cathode ion source
- ống dẫn rỗng
- hollow conductor
- panen rỗng (dạng hộp)
- hollow panel
- panen rỗng (xuyên lỗ)
- hollow slab
- panen rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- ruột rỗng
- hollow core
- sàn gạch rỗng
- hollow-tile floor
- sàn gạch rỗng
- masonry-bonded hollow floor
- sàn gồm các khối gỗ rỗng
- hollow block floor
- sàn gồm các khối gốm rỗng
- hollow tile floor
- sàn rỗng
- hollow floor
- sao phay rỗng
- hollow mill
- sự chèn tường rỗng
- hollow wall filling
- sự lát sàn gạch rỗng
- hollow pot flooring
- sự đúc rỗng
- hollow casting
- tấm lát rỗng
- hollow decking slab
- tấm rỗng (xuyên lỗ)
- hollow slab
- tấm rỗng bê tông cốt thép
- reinforced concrete hollow
- thanh dẫn rỗng
- hollow conductor
- then rỗng
- hollow key
- thép làm mũi khoan rộng
- hollow drill steel
- thủy tinh rỗng
- hollow glass block
- tia nước rỗng
- hollow jet
- tiết diện hình rỗng
- circular hollow section
- tiết diện rỗng
- hollow section
- tiết diện rỗng hình chữ nhật
- rectangular hollow section
- tiết diện rỗng hình vuông
- square hollow section
- tiết diện rỗng tạo hình nguội
- cold-formed hollow section
- tiết diện tròn rỗng
- round hollow section
- trụ cầu rỗng
- hollow pier
- trụ cầu rỗng
- hollow-type pier
- trụ rỗng
- hollow mast
- trục cam rỗng
- hollow camshaft
- trục chính rỗng
- hollow-bored spindle
- trục gỗ rỗng
- hollow mandrel
- trục rỗng
- hollow (bored) shaft
- trục rỗng
- hollow shaft
- trục rỗng (tâm)
- hollow shaft
- trục rỗng rèn
- hollow-forged axle
- tường chống rỗng giữa
- hollow burning
- tường gạch rỗng
- hollow brick wall
- tường rỗng hai lớp
- hollow walling
- tường trống rỗng giữa
- hollow burning
- tường xây rỗng
- hollow bonded wall
- tường xây rỗng
- hollow masonry wall
- vách ngăn rỗng
- hollow partition
- van tia rỗng hình kim
- hollow jet needle valve
- vành xe rỗng
- hollow rim
- vật mang rỗng
- hollow bullet
- vật đúc rỗng
- hollow casting
- vòi khóa rỗng
- hollow handle stopcock
- đá rỗng
- hollow stone
- đập rỗng
- hollow dam
- đập trụ chống có trụ rỗng
- hollow buttress dam
- đập trụ chống tường giữa rỗng
- hollow buttress dam
- đinh tán lõi rỗng
- hollow rivet
- đinh tán rỗng
- hollow rivet
- đồ gốm rỗng
- hollow ware
hollowed
null
- bản ghi rỗng
- null record
- byte rỗng
- null byte
- chu kỳ rỗng
- null cycle
- chuỗi rỗng
- empty string (nullstring)
- chuỗi rỗng
- null string
- con trỏ rỗng
- null pointer
- danh sách rỗng
- null list
- dòng rỗng
- null line
- giả thiết rỗng
- null hypothesis
- giá trị rỗng
- null value
- hệ rỗng
- null system
- kí tự rỗng, dấu cách
- null character
- kiểu rỗng
- null type
- ký tự rỗng
- null character
- lệnh rỗng
- null instruction
- mẫu rỗng
- null pattern
- môđem rỗng
- null modem
- tài nguyên rỗng
- null resources
- tập (hợp) rỗng
- null set
- tập hợp rỗng
- null set
- tên trống, tên rỗng
- null name
- trường rỗng
- null field
- địa chỉ rỗng
- null address
null (NUL)
porous
space
vacant
vacuous
- không rỗng
- non-vacuous
vacuum
void
- chất bít lỗ rỗng
- void filler
- chỉ số độ rỗng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void measurement apparatus
- hàm lượng lỗ rỗng
- void content
- hệ số lỗ rỗng
- void ratio
- hệ số rỗng
- void radio
- hệ số rỗng
- void ratio
- hệ số rỗng (của bể chứa)
- void rate (reservoir)
- hệ số rỗng ban đầu
- initial void ratio
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rộng
- void coefficient
- hốc rỗng
- void pockets
- không rỗng
- void-free
- lỗ rỗng
- void coefficient
- lỗ rỗng
- void pockets
- lõi tạo rỗng
- void-forming core
- lớp rỗng
- void class
- thể tích lỗ rỗng
- void volume
- túi rỗng (bên trong vật liệu)
- void pockets
- tỷ lệ rỗng của vữa
- mortar void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng
- air-void ratio
- độ rỗng
- void coefficient
- độ rỗng
- void content
- độ rỗng
- void degree
- độ rỗng
- void factor
- độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng dư
- residual void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn của cát
- critical void ratio of sands
void coefficient
broad
- ăng ten dải rộng
- broad-band antenna
- bậc nước đỉnh rộng
- broad crested drop
- băng rộng đầu vào đầu ra
- Input Output Broad Band (IOBB)
- bộ khuếch đại dải rộng
- broad band amplifier
- cái đục rộng bản
- broad chisel
- cây lá rộng
- broad-leaf (ed) tree
- cây lá rộng
- broad-leaved tree
- có cánh rộng
- broad-flanged
- cột thép đế rộng
- broad-base tower
- dầm cánh rộng
- broad flange beam
- Dầm có cánh bản rộng (dầm I, T)
- Broad flange beam
- dầm có cánh rộng
- broad-flanged beam
- dầm rộng bản
- broad-flange beam
- dầm rộng bản
- broad-flange girder
- dập tràn đỉnh rộng
- broad-crested weir
- giá chuyển hướng đường khổ rộng
- broad gauge bogie
- giấy bồi tường khổ rộng
- broad wall paner
- gỗ xẻ cây lá rộng
- broad-leaved sawn timber
- hồng ngoại băng rộng
- Broad Band Infra Red (BBIR)
- kháng sinh phổ rộng
- broad-spectrum
- Kính thiên văn X quang băng rộng
- Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
- lớp bồi tường khổ rộng
- broad wall paner
- lớp phân loại rộng
- broad classification system
- mạch điều hợp băng rộng
- broad tuned
- ngẫu cực băng rộng
- broad band dipole
- rầm cánh rộng
- broad flange beam
- ray rộng đế
- broad-footed rail
- ray đế mở rộng
- broad footed rail
- ray đế ray rộng
- broad footed rail
- rừng cây lá rộng
- broad-leaved wood
- sự đào hầm bước rộng
- driving on broad front
- tà vẹt đường khổ rộng
- broad sleeper
- trao đổi dải rộng
- broad band exchange
- tuyến đường sắt khổ rộng
- broad gauge line
- đập tràn đỉnh rộng
- broad-crested weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- submerged broad-crested weir
- điều hưởng rộng
- broad turning
- đường ray khổ rộng
- broad-gauge track
bulky
large
- hẻm núi rộng
- large gorge
- màn hình ảnh rộng
- large-screen display
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- mắt rộng (khoảng 37 mm)
- large knot
- sự hiển thị màn ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- sự khoan lỗ rộng
- large bole drilling
- sự điều chỉnh dải rộng
- large regulation
- tấm tôn dày rộng
- large plates
- tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
- large-area radiation standard
- đập tràn ngưỡng rộng
- overfall with a large sill
- độ rỗng lớn
- large pored
vast
wide
- ảnh rộng
- wide shot
- băng thép rộng
- wide strip
- bình chứa miệng rộng
- wide-mouth container
- bình cổ rộng
- wide-necked flask
- bộ biến điệu Bragg dải rộng
- wide-band Bragg modulator
- bộ cảm biến trường rộng
- Wide Field Sensor (WIFS)
- bộ khuếch đại dải rộng
- wide-band amplifier
- bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
- buồng khe rộng
- wide gap chamber
- các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
- Wide Area Information Services (WAIS)
- chai miệng rộng
- wide-mouth bottle
- có cánh rộng (rầm)
- wide-flanged
- có góc (mở) rộng
- wide angle
- dải (tần số) rộng
- wide (frequency) band
- dải (tần số) rộng
- wide-range
- dầm cánh rộng
- wide flange beam
- dầm rộng bản
- wide-flange beam
- dao mũi vuông rộng bản
- wide-face square-nose tool
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- WADS (WideArea Data Service)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- Wide Area data Service (WADS)
- dịch vụ viễn thông diện rộng
- Wide Area Telecommunication Server (WAST)
- dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
- Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service
- dịch vụ điện thoại vùng rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại vùng rộng
- wide area telephone service (WATS)
- diện rộng
- wide area
- hệ diện rộng
- wide-area system
- hệ thống bổ sung diện rộng
- Wide Area Augmentation System (WAAS)
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
- Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ vùng rộng
- wide-area system
- khoang rộng
- wide-bodied
- lốp có thành thấp (lốp rộng)
- low-aspect tire (widetire)
- mạng diện rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng diện rộng
- wide area network
- mạng diện rộng
- Wide Area Network (WAN)
- Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
- Satellite Wide Area Network (SWAN)
- mạng diện rộng vô tuyến
- wireless wide area network
- mạng diện rộng-WAN
- wide area network (WAN)
- mạng khu rộng
- wide area network
- mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
- Wide Information Network for Data Online (WINDO)
- mạng trải rộng
- wide area network
- mạng vùng rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng vùng rộng
- wide area network
- mạng điện rộng
- wide area network
- máy bay (có) khoang rộng
- wide-bodied aircraft
- máy biến áp dải rộng
- wide-band transformer
- máy cán băng rộng
- wide-strip mill
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- WAIS (WideArea Information Server)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- Wide Area Information Server (WALS)
- miệng rộng
- wide mouth
- mở rộng
- wide spread
- môi trường phân bố liên kết rộng
- Widely Interconnected Distributed Environment (WIDE)
- môi trường phân bố tích hợp rộng
- Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
- môđun giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
- nhà (thân) rộng
- wide building
- ống kính góc rộng
- wide-angle lens
- ống lỗ rộng
- wide-bore tube
- phim khổ rộng
- wide film
- Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
- Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
- rầm cánh rộng
- wide flange beam
- rao phay răng rộng
- wide spaced teeth cutter
- rộng 32 bit
- 32 bits wide
- Server thông tin diện rộng (IETF)
- Wide Area Information Server (IETF) (WAIS)
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
- server thông tin vùng rộng
- WAIS (WideArea Information Server)
- sông rộng
- wide river
- sự gia công tinh rộng
- wide finishing
- sự tán xạ góc rộng
- wide-angle scattering
- thấu kính trường rộng
- wide angle lens
- thay đổi trong phạm vi rộng
- to vary over a wide range
- thay đổi trong phạm vi rộng
- vary over a wide range
- thép hình bản rộng
- wide-flanged section
- thép hình cánh rộng
- wide flange shape
- thị kính trường rộng
- wide angle eyepiece
- trường hình rộng
- Wide Field of View (WFOV)
- vật kính trường rộng
- wide angle objective
- vết nứt rộng
- wide crack
- vòm nhịp rộng
- wide span arch
- đai chữ V rộng liền vòng
- endless wide V-belt
Xem thêm các từ khác
-
Rồng (con)
dragon -
Hơi mặn (nước)
subsaline, brackish -
Hội máy tính Anh
bcs (british computer society), british computer society, british computer society (bcs), hội máy tính anh quốc, british computer society (bcs) -
Hơi mềm
semi-soft -
Hơi môi chất lạnh
gaseous refrigerant, refrigerant gas, refrigerant vapour, luồng hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, đường ống hơi môi chất... -
Ghét nước
hydrophobic -
Ghi
Động từ., Danh từ.: switch., clinch, enter, frog, grating, grid, grille, lattice, monophonic recording, nominal,... -
Ghi âm
Động từ., sound recording, record, to record -
Ghi băng (từ)
tape, bộ ghi băng từ, magnetic tape recorder, mâm ghi băng từ, magnetic tape recorder, mâm ghi băng từ, recording tape deck, mâm ghi băng... -
Rồng cây
bavin, fascine, kè rồng cây, fascine fag (g) ot -
Rồng đá
fascine -
Rồng đất
fascine -
Rộng hơn
wide -
Rỗng quang học
optically empty -
Rộng rãi
spacious, commodious, generous, liberal, free-handed; broad., broad, extensive, wide, nhà cửa rộng rãi, a commodious house, a spacious house., tính... -
Ròng rọc
Động từ, block, block sheave, block-and-tackle, flat washer, grooved wheel, hoist, lift, pulley, pulley block, pulley puli, pulley sheave, pulley... -
Ròng rọc chạy dây
belt pulley -
Hơi ngạt
asphyxiating gas., asphyxiating gas, choke damp, suffocating gas -
Hội nghị
danh từ, conference, conference (conf), meeting, conference, congress, convention, council, meeting, conference; congress; meeting, buổi họp ( hội... -
Ghi biên bản
record
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.