- Từ điển Việt - Anh
Giá đỡ (đóng tàu)
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
bracket
Xem thêm các từ khác
-
Giá đỡ cần giật đầu đấm
operating rod bearing -
Giá đỡ cần giật mở móc
uncoupling rod bracket -
Giá đỡ cần giật móc nối
uncoupler lever bracket -
Giá đỡ càng hạ cánh
landing leg support -
Sự dự trữ cho mùa đông (tàu)
winter storage -
Giá đỡ chân vịt (đóng tàu)
propeller bracket -
Giá đỡ con len bầu dầu
lubricating pad frame -
Giá đỡ hành lý
rack -
Giá đỡ hộp số chính
main gearbox support -
Sự định vị vô tuyến
radio position fixing, radio bearing -
Giá đỡ vít hãm
brakescrew support -
Gia hạn
extend (the deadline, validity time...)., extension, prolong, extend, renew, renewal, revalidate, rollover -
Giá kê bốc xếp
stevedore-type pallet -
Giá kê có con lăn
roller pallet -
Giá kê có vách ngăn lỏng
pallet with loose partition -
Giá kê dùng môt lần
nonreusable pallet, expendable pallet, one-way pallet -
Giá kê một mặt
single-faced pallet -
Giá kê một tầng
single-decked pallet -
Giá kê sọt
crate pallet -
Giá kê thùng
box pallet, giá kê thùng có mắt lưới, box pallet with mesh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.