- Từ điển Việt - Anh
Gián tiếp
|
Thông dụng
Tính từ.
- indirect.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
by means of
indirect
- ánh sáng gián tiếp
- indirect light
- ánh sáng gián tiếp
- indirect lighting
- biến được điều khiển gián tiếp
- indirect controlled variable
- bộ nhả quá dòng gián tiếp
- indirect over-current release
- chi phí gián tiếp
- indirect cost
- chi phí gián tiếp
- indirect expense
- chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- chứng minh gián tiếp
- indirect demonstration
- cửa vào gián tiếp
- indirect access
- giá thành gián tiếp
- indirect costs
- giao thoa gián tiếp
- indirect interference
- hệ (thống) (làm) lạnh gián tiếp
- indirect refrigerating system
- hệ thống (làm) lạnh gián tiếp
- indirect refrigerating system
- hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating system
- hệ thống làm lạnh gián tiếp
- indirect system of cooling
- hệ điều khiển gián tiếp
- indirect controlled system
- hệ điều khiển gián tiếp
- indirect-control system
- hơi nước gián tiếp
- indirect steam
- kênh gián tiếp
- indirect channel
- kết đông tiếp xúc gián tiếp
- indirect contact freezing
- khử gián tiếp
- indirect reduction
- kiểu lập địa chỉ gián tiếp
- indirect address mode
- làm lạnh gián tiếp
- indirect cooling
- làm lạnh không khí gián tiếp
- indirect air cooling
- làm nóng gián tiếp
- indirect heating
- lao động gián tiếp
- indirect labor
- lao động gián tiếp
- Indirect Labour (IL)
- lập địa chỉ gián tiếp
- indirect addressing
- lấy mẫu gián tiếp
- indirect sampling
- lệnh gián tiếp
- indirect instruction
- lò hồ quang gián tiếp
- indirect arc furnace
- lò sưởi hồ quang gián tiếp
- indirect-arc furnace
- lợi ích gián tiếp
- indirect effect
- lợi ích tưới gián tiếp
- indirect irrigation effect
- móng gián tiếp
- indirect foundation
- người dùng gián tiếp
- indirect user
- nung gián tiếp
- indirect heating
- nước thải gián tiếp
- indirect waste
- ống thoát nước thải gián tiếp
- indirect waste pipe
- ôxi hóa gián tiếp
- indirect oxidation
- phản vệ gián tiếp
- indirect anaphylaxis
- phép chứng minh gián tiếp
- indirect demonstration
- phép chứng minh gián tiếp
- indirect proof
- phép gián tiếp
- indirect coupling
- phương pháp gián tiếp
- indirect method
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- indirect method of cooling
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- indirect method of cooling [refrigeration]
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- indirect method of refrigeration
- quá trình tĩnh điện gián tiếp
- indirect electrostatic process
- quét gián tiếp
- indirect scanning
- sét đánh gián tiếp
- indirect stroke
- soi đáy mắt gián tiếp
- indirect ophthalmoscopy
- sóng gián tiếp
- indirect wave
- sự cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating
- sự chiếu gián tiếp
- indirect lighting
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- sự cung cấp nước nóng gián tiếp
- indirect hot water supply
- sự ghép nối gián tiếp
- indirect coupling
- sự hoạt động gián tiếp
- indirect deactivation
- sự kích hoạt gián tiếp
- indirect activation
- sự làm lạnh gián tiếp
- indirect cooling
- sự lấy mẫu gián tiếp
- indirect sampling
- sự phân phối gián tiếp
- indirect distribution
- sự quan sát gián tiếp
- indirect observation
- sự quét gián tiếp
- indirect scanning
- sự tham chiếu gián tiếp
- indirect referencing
- sự thiệt hại gián tiếp
- indirect damage
- sự đặt tà vẹt gián tiếp
- indirect laying of sleepers
- sự điều biến gián tiếp
- indirect modulation
- sự điều khiển gián tiếp
- indirect control
- sự đo cao gián tiếp
- indirect levelling
- sự đo gián tiếp
- indirect measurement
- sự đo gián tiếp
- indirect observation
- tác dụng gián tiếp
- indirect action
- tham chiếu gián tiếp
- indirect referencing
- thao tác gián tiếp
- indirect operation
- thay thế gián tiếp
- indirect substitution
- thiết bốc hơi gián tiếp
- indirect evaporation air conditioner
- thuế gián tiếp
- indirect taxes
- tia gián tiếp nghiêng
- oblique indirect ray
- tiếp xúc gián tiếp
- indirect contact
- tính quang dẫn gián tiếp
- indirect photoconductivity
- trao đổi nhiệt gián tiếp
- indirect heat exchange
- trao đổi nhiệt gián tiếp
- indirect heat transfer
- triệu chứng gián tiếp
- indirect symptom
- trục cam treo gián tiếp
- indirect overhead camshaft
- truy cập gián tiếp
- indirect access
- truyền nhiệt gián tiếp
- indirect heat exchange
- truyền nhiệt gián tiếp
- indirect heat transfer
- tưới gián tiếp
- indirect irrigation
- vật liệu gián tiếp
- indirect material
- virút tập tin tác động gián tiếp
- IAFV (indirect-action file virus)
- virút tập tin tác động gián tiếp
- indirect-action file virus (IAFV)
- đặc tả mầu gián tiếp
- indirect colour specification
- đánh địa chỉ gián tiếp
- indirect addressing
- địa chỉ gián tiếp
- indirect address
- điều chỉnh gián tiếp
- indirect control
- điều khiển gián tiếp
- indirect control
- định địa chỉ dữ liệu gián tiếp
- Indirect Data Addressing (IDA)
- đoạn gián tiếp
- indirect segment (lSEG)
- đoạn gián tiếp
- ISEG (indirectsegment)
- động cơ điezen gián tiếp
- indirect injection diesel engine
- đốt nóng gián tiếp
- indirect heating
mediate
off-line
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
indirect arbitrage
Xem thêm các từ khác
-
Giàn treo
suspension girder, suspended truss, giàn treo có dầm tăng cường, suspended truss with strengthened girder -
Gian trước
fore carriage, forehall, force carriage -
Sự gom hạt nhỏ
particulate collection -
Sự gom nước
water catching, water collection, wetting with water -
Sự gợn sóng
corrugation, popple, rippling, undulating, undulation, waviness, waving -
Insơ lập phương trên phút
cim (cubic inches per minute) -
Insơ trên giây
inches per second (ips) -
Insơ vuông
square inch, pao trên insơ vuông, psi (poundsper square inch), pao trên insơ vuông ( psi ), poundsper square inch, đơn vị tính bằng insơ... -
Giàn vành lược
hog-backed girder, segmental truss -
Giàn vành lược kép
lenticular truss -
Giàn vòm
a truss, arch truss, arched truss, braced arch, bran truss, three-hinged trussed arch, trussed arch, uncentering, giàn vòm ba khớp, three-hinged arch... -
Giàn vòm ba khớp
three-hinged arch truss -
Sự gọt dần dần
shearcut -
Sự gọt rìa xờm
ragging -
Sự gọt tới trọng lượng cần thiết
chipping to the weight -
Sự graphit hóa
graphitization -
Sự gửi hàng
consignment, shipping -
Sự guồng
reeling -
Iôn
ion, ionic, giải thích vn : nguyên tử bị mất hay có thêm điện tử trở nên không trung hòa về điện , có thể là dương hoặc... -
Iôn dương
cation, positive ion, positive iron, giải thích vn : nguyên tử đã mất một hay vài điện tử và do đó mang đienẹ tích dương .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.