- Từ điển Việt - Anh
Giáp
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- cycle of twelve years.
Tính từ.
- near; bordering; adjacent.
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
shield
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
armour
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
press
Xem thêm các từ khác
-
Giấp biên nhận (tài liệu)
receipt -
Giấp chế biến lại
recycled paper -
Giáp lưng
back-to-back, thư tín dụng giáp lưng, letter of credit, back to back -
Giáp mối
abutment, butt, end-to-end, hàn chồn giáp mối, upset butt welding, hàn giáp mối, butt welding, hàn giáp mối chậm, slow butt welding, hàn... -
Giát
bed-plank (made of naeeow bamboo or wood laths put close to each other)., scour, drift, hitch, snatch, grid, lathing lathe, lattice, lattice lathe, wash,... -
Giật mạnh
hitch, yank -
Sự hư hỏng do nén
compression damage -
Kéo quá căng
overwind, giải thích vn : 1 . sự kéo của trục thang máy đột ngột lên quá đầu của khung 2 . quay , cuốn hoặc cuộn một cái... -
Kéo ra
clever, draw, drawing, pull, stretch, tighten -
Keo ráp trang in
mounting glue -
Kéo sơ bộ
preliminary drawing -
Kéo sợi
draw, spin, stretch -
Giàu
rich; wealthy., conceal, hedge, brace, fat coal, rich coal, rich, moneyed, nhà giàu, a rich man., sự giàu sang, wealth., dung dịch giàu amoniac,... -
Giấu hiệu giám sát
evidence of control -
Giây
Danh từ: second; moment, million instruction per second, revolution per second, s (second), second, second (s), chest,... -
Giây (thời gian)
second -
Giấy ảnh
photographic paper., bromide paper, photographic paper, photopaper -
Sự huấn luyện
training, instruction -
Sự hướng dẫn
briefing, guidance, indoctrination, instruction, lead, training, guide, sales management, sự hướng dẫn bảng chùm tia, beam rider guidance, sự... -
Kéo theo
bring about., implicate, imply, involve, chiến tranh kéo theo chết chóc đau khổ, the war has brought about deaths and sufferings.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.