- Từ điển Việt - Anh
Giũa thường bằng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
file, flat bastard
Xem thêm các từ khác
-
Giũa thường đầu tròn
file, round bastard -
Giũa tròn
circular file, file round, filem round, rat-tail file, round file, round-edge file -
Sự khoan bằng tia chất lỏng
abrasive jet drilling -
Sự khoan bó thép tấm
packet drilling -
Sự khoan có bạc dẫn
jig boring -
Sự khoan có rửa lỗ
wash boring -
Sự khoan đá
rock drill, rock drilling -
Sự khoan đạp
boring by percussion, cable drilling, churn drill, churn drilling, percussive rope boring -
Giũa vuông
square file, file, square -
Giùi đục
pierce -
Giun kim
danh từ, pinworm, threadworm, pinworm -
Giường gấp
folding bed -
Sự khoan đập cán
boring by percussing with rods, percussive rope boring -
Sự khoan định hướng
controlled drilling, directional drilling -
Kết cấu giàn
articulated structure, fabric, frame work, lattice (d) structure, lattice structure, latticed structure, truss structure, truss work -
Kết cấu gỗ
timber frame, timber structure, timbering, wood construction, wood structure, wood structures, woodwork, giải thích vn : một công trình xây dựng... -
Giúp dễ nhớ
mnemonic -
Sự khoan dưới nước
underwater drill, underwater drilling -
Sự khoan giếng
boreholing, drilling (on the rake), shaft boring, well boring, well drill, well drilling, well sinking -
Sự khoan giếng thân trần
open-hole drilling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.