- Từ điển Việt - Anh
Giảm tiết mồ hôi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adiaphoretic
anhidrosis
antihidrotic
hypoidrosis
Xem thêm các từ khác
-
Giảm tốc
reduce speed;slow down., damper, decelerate, decelerating (decel), deceleration, moderate, moderated, reduction, speed reduction, stall, throttle back,... -
Sự giảm điện thế
voltage drop, ir drop -
Sự giám định
appraisal, arbitration, project appraisal, survey, appraisal, expertise, survey -
Lưu lượng đỉnh
peak discharge, peak flow, peak output, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak discharge -
Lưu lượng đỉnh lũ
crest discharge, flood peak discharge, peak flood, peak flood discharge -
Lưu lượng đo nhiên liệu
fuel gauge -
Lưu lượng đơn vị
specific discharge, specific flow output, specific yield, unit discharge -
Lưu lượng dòng
current flow -
Lưu lượng dòng bình thường
normal stream flow -
Lưu lượng dòng chảy
flow discharge, mass flow, rate of flow, rate of runoff, runoff rate, stream flow, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow gauging -
Năm 2000
year 2000, y2k (year 2000), sự cố năm 2000, year 2000 problem. -
Năm âm lịch
lunar year, lunar year -
Năm ẩm ướt
wet year -
Năm ánh sáng
light year., light-year -
Nam bán cầu
southern hemisphere., southern hemisphere -
Nắm bắt
seize -
Năm bình thường
normal year -
Nam châm
danh từ., mabet, magnet, magnetic, magnet., ách của nam châm, yoke of magnet, cầu trục có nam châm điện nâng, traveling bridge crane with... -
Giảm xóc
absorb, buff, to mount elastically, vibration-absorbing -
Gian
danh từ., tính từ., bay, compartment, compound, cubicle, span, array, bank, bay, beam, bearer, carrier, catwalk, cradle, frame, framework, girder,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.