- Từ điển Việt - Anh
Giấy phép
|
Thông dụng
Danh từ
Permit; license
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
licence
licence or US license
license
- giấy phép bắt buộc
- compulsory license
- giấy phép khai thác (luật)
- production license
- giấy phép lái xe
- driver's license
- giấy phép lọc dầu
- refining license
- giấy phép miễn phí
- license free
- giấy phép nhập khẩu
- import license
- giấy phép phân phối
- distribution license
- Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)
- Branch System General License (UK) (BSGL)
- giấy phép sản xuất
- production license
- giấy phép thăm dò
- prospecting license
- giấy phép độc quyền
- exclusive license
- người có giấy phép
- license holder
- được chế tạo theo giấy phép
- made under license
permit
- giấy phép hải quan
- custom permit
- giấy phép khai quật khảo cổ
- permit for archaeological excavations
- giấy phép khai thác
- exploitation permit
- giấy phép khảo sát
- prospecting permit
- giấy phép khoan giếng
- drilling permit
- giấy phép khoan giếng
- well permit
- giấy phép làm việc
- work permit
- giấy phép thăm dò
- prospecting permit
- giấy phép vận hành
- operating permit
- giấy phép xây dựng
- building permit
- giấy phép đầu tư
- investment permit
site license
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
laisser-passer
license or licence
patent
permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing permit
- giấy phép chất hàng
- shipping permit
- giấy phép chuyển tiền
- remittance permit
- giấy phép chuyển vận
- transhipment permit
- giấy phép cư trú
- residential (orresidence) permit
- giấy phép của cuc thuế
- excise permit
- giấy phép của cục thuế
- excise permit
- giấy phép dài hạn
- standing permit
- giấy phép di trú
- sailing permit
- giấy phép dỡ hàng
- discharging permit
- giấy phép dỡ hàng
- unloading permit
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- removal permit (ofduty-paid goods)
- giấy phép hải quan
- customs permit
- giấy phép hành nghề
- work permit
- giấy phép kinh doanh
- business permit
- giấy phép làm việc
- work permit
- giấy phép lên bờ
- landing permit
- giấy phép lên bờ của thuyền viên
- crew landing permit
- giấy phép lưu trú
- residence permit
- giấy phép mua
- purchasing permit
- giấy phép mua hàng
- purchasing permit
- giấy phép nhập khẩu
- import permit
- giấy phép nhập kho (của hải quan)
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (hải quan)
- permit for warehousing
- giấy phép ra cảng
- clearance permit
- giấy phép tái nhập khẩu của hải quan
- customs re-entry permit
- giấy phép vận tải
- transportation permit
- giấy phép xuất khẩu
- export permit
- giấy phép xuất kho (của hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (hải quan)
- permit for withdrawing
- phí cấp giấy phép
- fee for permit
warrant
Xem thêm các từ khác
-
Giấy phép bắt buộc
compulsory license -
Giấy phép bổ sung
sublicense -
Giấy phép độc quyền
exclusive licence, exclusive license -
Sự khởi đầu
starting, initiation, commencement, inception, takeoff (take-off), sự khởi đầu bước công việc, job step initiation, sự khởi đầu giao... -
Sự khởi đầu sớm
early start -
Sự khởi động
activating, activation, booting, bootstrapping, boot-up, start, starting, start-up, triggering, sự khởi động nguội, cold booting, sư khởi động... -
Sự kéo sơ bộ
rough forging -
Sự kéo sợi
fiber drawing, fibre drawing, spinning -
Kêu
Động từ: to call; to cry, to knock; to sound, sonant, sonorous, sound, kêu tên, to call the roll -
Kêu cứu
cry for help., call for help, nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu, to hear someone in distress cry for help. -
Kêu rắc rắc
creak -
Kg
kilogam -
Khả biến
variable., volatile, bộ lưu trữ khả biến, volatile storage, bộ nhớ khả biến, volatile memory, ram không khả biến, non volatile ram... -
Giấy phép nhập khẩu
import license, import permits and licences, licences and import permits, certificate of import license, import licence, import license, import permit,... -
Giấy phết keo
gummed paper, pasted paper -
Giấy phòng gỉ
corrosion preventative paper -
Sự kéo theo
drift, implication, post-tensioning, pulling-in, streaking, sự kéo theo electron, electron drift, sự kéo theo thế hiệu, voltage drift, sự kéo... -
Sự kéo trước
initial tension, pre-stretching, pretension -
Sự kéo trượt
shear draft
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.