- Từ điển Việt - Anh
Giếng khoan khô
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
dry hole
dry well
Xem thêm các từ khác
-
Giếng khoan không chống ống
bare footed well -
Giếng khoan nông
shallow well -
Giếng khoan phát hiện
discovery well -
Giếng khoan phun mạnh
gushing well -
Sự kêu của bánh răng
humming of gears -
Giếng khoan sâu
rock well -
Giếng khoan tay
hand-drilled well, hand-dug well -
Giếng khoan thăm dò
exploration bore hole, exploration well -
Giếng khoan thẳng đứng
straight well, vertical well -
Giếng khoan thử nghiệm
test well -
Giếng khoan tìm kiếm
exploration well -
Giếng khoan tự phun
flowing well -
Giếng khoan xiên
deflected well, deviated well -
Giếng không chống ống
uncased hole -
Giếng không có sản phẩm
nonproducing well -
Giếng không được chống ống
uncased well -
Giếng không được gia cố
uncased hole -
Sự khắc bằng nhiệt
thermal etching -
Kết cấu sandwich
sandwich, giải thích vn : 1 . một lớp vật liệu giữa hai lớp vật liệu khác , được xếp theo cách thịt hoặc thực phẩm khác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.