- Từ điển Việt - Anh
Gia
Thông dụng
Động từ.
- to increase; to add.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
incremental
Y học
Nghĩa chuyên ngành
senile
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
backing
beam
body
brace
bracket
carcase
carrier
casing
cost
frame
framed
framework
girder
holder
jack
lens mount
mount
mounting
price
quotation
rack
Giải thích VN: Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả: hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng [[nước.]]
Giải thích EN: Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include: a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.
rate
scaffolding
shelf
shelving
skeleton
stand
substrate
support
tariff
valuation
worth
bruise
chap
pound
engaged
false heartwood
fictitious
imitate
mock
spurious
FALSE
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cost
frame
market
price
rack
rate
scantling
shelf
stillage
valuation
bogus
counterfeit
dummy
Xem thêm các từ khác
-
Sự dính
adherence, adhesion, agglutination, cohesion, glueing, holding, insertion, stick, sticking, stickness, tackiness, sự dính kết, cohesion strength -
Sự dính (mũi khoan)
sticking -
Sự đình chỉ
extinction, suspension, jam-up -
Sự định cỡ
calibration, calibration (vs), calibration set-up, coining, dimensioning, gauging, size classification, sizing, size, sizing, sự định cỡ tương... -
Sự định cỡ khe
gap sizing -
Hộp dao
box, clapper box -
Hộp dầu
grease box, oil cup, giải thích vn : một hộp lắp cố định gần hộp số hay bất kỳ một thiết bị nào cần dầu nhờn nhằm... -
Hộp đầu cuối
terminal box -
Hộp đấu dây
conduit box, connection box, distribution box, joint box, junction box, outlet box, terminal box, connection box, joint box, junction box, terminal box,... -
Hộp đầu ra
outlet box -
Hộp đáy gấp
folded-bottom box -
Giá ba chân
shear leg, three-arm base, tripod, trivet, chân của giá ba chân, tripod leg, cột giữa giá ba chân, central column of a tripod, giá ba chân... -
Giá bán
selling price, sole price, selling price, marketable value, monetary value, sale price, sales price, selling price -
Giá bán buôn
wholesale price, trade price, wholesale price, full-cost price, trade price, wholesale price, chỉ số giá bán buôn, wholesale price index -
Giá bán lẻ
retail price, detail price, purchasing cost, retail price, consumer price, end price, list price, retail market, retail price, sticker price -
Sự định cỡ khi đo
in-process gagging, in-process gauging -
Sự định cự ly
range finding, ranging -
Sự định địa chỉ
self-addressing, addressing, sự định địa chỉ ẩn, implied addressing -
Hộp đáy xếp
folded-bottom box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.