- Từ điển Việt - Anh
Gia tải
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
imbed
incremental loading
load
strain
surcharge
Xem thêm các từ khác
-
Gia tăng
Động từ., accelerate, enhance, grow, growth, increase, increment, increment (vs), incremental, augment, augmentation, to increase, gia tăng nhiệt... -
Giá tang (máy ép)
barrel support -
Sự doa lỗ đồng thời
line reaming -
Sự doa lỗ kín
blind-hole reaming -
Sự doa xoắn ốc
helical broaching -
Sự đoán nhận
dividend, recognition, sự đoán nhận chữ, character recognition -
Sự đọc
read, reading, reproducing -
Hợp thức hóa
Động từ, validate, confirm, execution, to regularize -
Giả tạo
affected, artifact, artificial, factitious, fictitious, imaginary, spurious, dummy, shoddy, Điệu bộ giả tạo, affected manners -
Giá thành
cost price., charge, cost, cost price, first cost, net cost, prime cost, rate, value, actual cost, cost, cost price, first cost, initial cost, prime cost,... -
Giá thành ban đầu
initial cost, prime cost -
Giá thành chế tạo
fabricating cost, manufacturing coat, manufacturing cost, production cost -
Sự đọc dấu hiệu
mark reading, mark scanning, mark sensing, sự đọc dấu hiệu quang, optical mark reading, sự đọc dấu hiệu quang, optical mark reading (omr),... -
Sự đọc lại
playback -
Sự độc lập hóa
isolation, segregation, separation -
Sự đọc mã
code translation, decoding -
Hộp tốc độ
gear case, gear casing, gear unit, gearbox, gearbox housing, gears, speed box, speed increaser, variable speed case -
Hộp tốc độ trung gian
intermediate gearbox -
Hộp trên hở
open headbox -
Hộp trình bày
display box, presentation box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.