- Từ điển Việt - Anh
Gia tốc đều
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
constant acceleration
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
uniform acceleration
Xem thêm các từ khác
-
Gia tốc đồ
accelerogram, giải thích vn : một đồ thị thể hiện thông số được ghi bởi một gia tốc [[ký.]]giải thích en : a graphic representation... -
Gia tốc góc
angular acceleration -
Gia tốc hấp dẫn
gravitational acceleration -
Gia tốc hướng tâm
centripetal acceleration -
Gia tốc kế
accelerometer, integrating accelerometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo và ghi lại gia tốc ở một hướng xác định... -
Gia tốc kế cảm kháng biến thiên
variable-inductance accelerometer, giải thích vn : một gia tốc kế trong đó một cuộn dây trung tâm được nuôi bằng một dòng xoay... -
Gia tốc kế điện trở biến thiên
variable-resistance accelerometer, giải thích vn : gia tốc kế hoạt động trên nguyên lý điện trở của một vật dẫn là một hàm... -
Sự đóng chặt bằng nút
tamper-evident closure -
Sự đóng chêm
shimming -
Sự đồng chỉnh
alignment, synchronization, tracking, sự đồng chỉnh chùm tia, beam alignment, sự đồng chỉnh cục bộ, local alignment, sự đồng chỉnh... -
Sự đồng chỉnh chùm tia
beam alignment -
Sự đồng chỉnh đồng bộ mành
field sync alignment -
Sự đồng chỉnh quỹ đạo
orbit tracking -
Sự đồng chỉnh từ
magnetic alignment -
Sự đồng chỉnh X-Y
x-y alignment -
Sự đóng cọc
driving, hammering, impact pile driving, pile driving, piling, piling up, poling, ramming, sự đóng cọc bằng phương pháp rung, pile driving by... -
Hướng cắm
batice, dip, direction of dip -
Hướng chuyển động
direction of motion, heading -
Hướng của dòng
direction of current -
Hướng dẫn
Động từ, command, guide, instruct, instruction, lead, leading, pilot, statement, tutorial, guidance, lead, to lead; to guide; to conduct, tác động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.