Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giam

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To confine; to imprison; to detain.
sự giam cầm
detainment.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

stamp

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

imprison

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

beam

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acetic
sự lên men giấm
acetic fermentation
vi khuẩn giấm
acetic bacteria
acetous
vigenar
vinegar

Giải thích VN: Loại chất lỏng chứa axit axetic bằng cách lên men rượu như rượu táo hay rượu [[vang.]]

Giải thích EN: A sour liquid containing acetic acid, derived from the fermentation of diluted alcoholic beverages such as cider and wine.

giấm gỗ
wood vinegar
abate
damped
dao động giảm chấn
damped oscillatory motion
hệ (thống) suy giảm
damped system
decline
sự giảm
flood decline
đường giảm công suất
output decline curve
đường giảm sản lượng
production decline curve
decrease
giảm giãn cách đoạn
decrease paragraph spacing
giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity decrease
giảm nhiệt độ
temperature decrease
giảm tần số
decrease of frequency
giảm thụt dòng
Decrease Indent
giảm trao đổi nhiệt
heat exchange decrease
giảm tuyến tính
linear decrease
hệ số giảm tốc độ
Rate Decrease Factor (RDF)
sự giảm dân số
decrease in population
sự giảm dòng nhiệt
heat flow decrease
sự giảm lượng nước đến
inflow decrease
sự giảm năng suất lạnh
refrigerating capacity decrease
sự giảm nhiệt độ
temperature decrease
sự giảm sút khử ghép
decrease in decoupling
sự giảm thu nhập
a decrease of income
sự giảm trao đổi nhiệt
heat exchange decrease
sự giảm độ nét
decrease in definition
sự suy giảm chương trình
programme decrease
sự suy giảm giá thành
cost decrease
tăng hoặc giảm chi phí
Increase or Decrease of Costs
tăng huặc giảm chi phí
Decrease or Increase of Costs
decrement
giảm lượng loga
logarithmic decrement
giảm lượng lôga
logarithmic decrement
giảm tự động
auto-decrement
hệ số giảm
decrement factor
lượng giảm
Decrement (DEC)
lượng giảm lôga
logarithmic decrement
lượng giảm lôgarit
logarithmic decrement
máy đếm gia lượng/giảm lượng
increment/decrement counter
ống đếm lượng tăng/lượng giảm
increment/decrement counter
sự giảm độ phản ứng
decrement in reactivity
sự không suy giảm
zero-decrement
sự tự giảm
auto-decrement
toán tử giảm
decrement operator
toán tử giảm đứng sau
postfix decrement operator
toán tử giảm đứng trước
prefix decrement operator
trường lượng giảm
decrement field
tự động giảm
auto-decrement
độ suy giảm
damping decrement
độ suy giảm lôgarit
logarithmic decrement
degradation
giảm chất lượng
quality degradation
giảm nhiệt
thermal degradation
giảm phẩm chất
quality degradation
giảm phẩm chất do nhiệt
thermal degradation
ngưỡng suy giảm độ phát âm
threshold of intelligibility degradation
ngưỡng suy giảm độ tiếng
threshold of intelligibility degradation
sự giảm chất lượng
degradation of quality
sự giảm phẩm chất
quality degradation
sự suy giảm tiến hành
graceful degradation
sự suy giảm tín hiệu
signal degradation
demote
depreciate
depress
descend
deterioration
diminish
drop
giảm áp lực
pressure drop
giảm áp môi chất lạnh
refrigerant pressure drop
giảm áp suất
pressure drop
giảm áp suất bậc hai
quadratic pressure drop
giảm áp suất trong ống xoắn
grid pressure drop
giảm Ph
PH drop
giảm thế
IR drop
kìm chỉ giảm áp lực hơi
gas-pressure drop indicator
mạch biến giảm (tần số)
carrier drop out
sự giảm áp môi chất lạnh
refrigerant pressure drop
sự giảm áp suất
pressure drop
sự giảm dòng điện
current drop
sự giảm nhiệt độ
heat drop
sự giảm nhiệt độ
temperature drop
sự giảm thế
potential drop
sự giảm thế
voltage drop
sự giảm điện thế
IR drop
sự giảm điện thế
voltage drop
sự giảm điện thế (sụt áp)
voltage drop
suy giảm trao đổi nhiệt
heat-transfer drop
suy giảm truyền nhiệt
heat-transfer drop
độ giảm (tăng) tổng trở
reactance drop
độ giảm áp suất
pressure drop
độ giảm áp suất đoạn nhiệt
adiabatic pressure drop
độ giảm áp trong ống xoắn
battery pressure drop
độ giảm áp trong ống xoắn
coil pressure drop
fall
giảm tần số
frequency fall
giảm điện áp
voltage fall
sự giảm
flood fall
sự giảm tần số
frequency fall-off
sự suy giảm
fall-off
thời gian giảm
fall time
incline
lower
lowering
giảm nhiệt độ
lowering of temperature
giảm nhiệt độ sôi
boiling point lowering
giảm điểm sôi
boiling point lowering
sự giảm ồn
noise lowering
sự giảm điểm sôi
boiling point lowering
reduce
giảm giá
reduce the price
giảm thuế
reduce the taxes
giảm tốc độ
reduce speed
làm giảm giá
reduce cost
tín hiệu báo giảm tốc độ
signal to reduce speed
restrictive
retrograde

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

vinegar
trích dầm giấm
vinegar pickled herrring
cái giấm
vinegar flowers
con giấm
mother of vinegar
con giấm
vinegar flowers
dịch chiết giấm
vinegar extract
giấm cái
mother of vinegar
nhà máy giấm
vinegar factory
sản phẩm thịt dầm giấm
vinegar pickled meat
sự sản xuất giấm
vinegar manufacture
sự tàng trữ tạo hương giấm
vinegar ag (e) ing
knock-down
giảm giá
knock down prices (to..)
giảm giá (xuống đến mức thấp nhất)
knock down prices
minus
dấu kiểm không tăng giảm
zero-minus tick
điều khoản (khoan dung) gia giảm số lượng (của hợp đồng)
plus or minus clause
relief
giảm biên độ thuế
marginal relief
giảm miễn luật pháp hữu hiệu
effective relief
giảm miễn thuế
relief from duty
giảm thuế (để) lỗ
loss relief
giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu
retirement relief
giảm thuế thu nhập xuất khẩu
export tax relief
giảm thuế địa phương
rates relief
sự giảm bớt hàng trữ kho
stock relief
sự giảm giá thuế lợi tức
mortgage interest relief
sự giảm miễn thuế xuất khẩu
export-tax relief
sự giảm thuế thu nhập
income tax relief
sự giảm, miễn thuế xuất khẩu
export-tax relief
sự miễn giảm thuế cho nhóm
group relief
run down
scale down
take off

Xem thêm các từ khác

  • Sự đốn

    backcut, cutting down, packing, wadding, wading
  • Sự độn (hàn)

    fillering
  • Sự đốn cây

    fall, fell, felling
  • Sự độn đầy dải

    strip filling
  • Hớt lưng

    backed-off, backing-off, răng được hớt lưng, backed-off teeth, dao ( phay ) hớt lưng, backing-off cutter, doa hớt lưng, backing-off boring,...
  • Hớt ván

    skim off
  • Hớt váng

    wreck, skim, gáo hớt váng, skim bob
  • Hớt xỉ

    scum, skim, to scum off
  • Tính từ: corrupt; decayed; rotten; spoiled, tính từ, break down, defective, mischievous, stalled, unreal, deterioration,...
  • Giảm áp

    depression, depressurize, pressure reduction, reducer, step down, hằng số giảm áp, depression constant, mặt giảm áp, cone of depression, phễu...
  • Giảm bớt

    diminish, reduce., decay, decline, decrease, degrade, diminish, lessen, let up, minify, reduce, reduction, relieve, concession, decrement, down, go down,...
  • Giảm bớt âm thanh

    sound-absorbing
  • Giảm chấn

    (cái giảm chấn) damper., absorb, stamp, absorb, amortize, buffer, bumper, cushion, damper, damping, deaden, shock absorber, to mount elastically,...
  • Sự dồn kênh

    multiplex, multiplexing, sự dồn kênh chia khoảng, sdm (space-division multiplexing), sự dồn kênh phân bước sóng, wavelength division multiplexing,...
  • Sự dồn kênh phân tần

    fdm (frequency division multiplexing)
  • Hư hỏng

    như hư (nói khái quát)., corrupt, fail, failure, fault, mustered-out, out of order, shutdown, spoil, taint, worn out, corrupt, perish, rơle chính...
  • Hư mòn

    wear down
  • Hư số

    (toán) abstract number., abstract number, giải thích vn : số trừu tượng .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top