- Từ điển Việt - Anh
Giao
|
Thông dụng
Động từ.
To entrust; to assign.
To allot.
Động từ.
To deliver; to hand over.
- giao hàng
- to deliver goods.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cross
- cấu tạo giao nhau
- cross texture
- chỗ giao nhau
- cross-over
- chỗ đường giao nhau
- cross road
- giao hội bàn đạc
- topographic drawing board cross bearing
- giao hội phối hợp
- combined cross bearing
- giao thoa do chuyển cực
- cross-polarization interference
- giao thoa liên hợp
- cross interference
- giao thoa liên kết
- cross interference
- giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền
- cross-domain network manager session (CDNMsession)
- giao điểm
- cross point
- giao điểm tới hạn
- cross point
- giao điểm đường giữa
- center line cross
- giao điểm đường giữa
- centre line cross
- hiện tượng giao âm
- cross talk
- liên kết giao hội
- cross correlation
- mức giao chéo
- cross rate
- suất giao chéo
- cross rate
- thang có (nhiều) đợt giao nhau
- stairs with cross flights
- thanh xiên giao nhau
- cross brace
- thử nghiệm giao thoa
- cross-over trial
- tương giao
- cross-cut
- vòm có sườn giao nhau
- cross-web arch
- điểm giao nhau
- cross point
- đoạn giao nhau
- section of cross connection
- đường giao
- cross-road
- đường vượt giao nhau
- cross access ramp road
deliver
discharge
entrust with
meet
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
delivery
- bán giao sau
- sell for future delivery
- bán tiền mặt giao hàng tại nhà
- cash-and-delivery sale
- bán và giao hàng
- sale and delivery
- biên bản giao nhận hàng hóa
- minutes of goods delivery and reception
- các điều kiện chung về giao hàng
- general conditions of delivery
- cảng giao (hàng)
- port of delivery
- cảng giao hàng
- delivery port
- cảng giao hàng
- port of delivery
- chậm giao
- delay in delivery
- chi phí giao hàng
- delivery expenses
- chỉ tiêu giao nộp (lên trên)
- delivery quota
- chu kỳ giao hàng
- delivery cycle
- chưa giao hàng
- no delivery
- chưa giao hàng
- non-delivery
- chứng cứ giao hàng
- proof of delivery
- chứng khoán giao hợp cách
- good delivery stock
- chương trình giao hàng
- delivery schedule
- chuyển giao hợp thức
- good delivery
- dịch vụ giao hàng
- delivery service
- dịch vụ giao hàng tận nơi
- door-to-door delivery service
- dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện)
- cash-on-delivery service
- dịch vụ giao nhận
- carriage and delivery service
- dịch vụ giao tận nhà
- home delivery service
- giá giao ngay
- price for immediate delivery
- giá giao nhận
- delivery price
- giao (chứng khoán) có sai sót
- bad delivery
- giao (hàng) ngay
- prompt delivery
- giao (hàng) thực tế
- actual delivery
- giao bù
- reparation delivery
- giao cạnh tàu
- delivery at the ship's side
- giao chậm
- deferred delivery
- giao chậm
- delayed delivery
- giao chậm
- lagged delivery
- giao chậm
- late delivery
- giao danh nghĩa
- constructive delivery
- giao dịch kỳ hạn
- transaction for forward delivery
- giao dịch tiền mặt
- cash before delivery
- giao hạn gần
- near delivery
- giao hàng bằng tàu nhỏ (lõng hàng)
- delivery in lighter
- giao hàng bộ phận
- partial delivery
- giao hàng cảng tùy chọn
- optional delivery
- giao hàng chia kỳ
- delivery in instalment
- giao hàng có điều kiện
- conditional delivery
- giao hàng cuối tháng
- month end delivery
- giao hàng danh nghĩa
- constructive delivery
- giao hàng dọc mạn tàu
- alongside delivery
- giao hàng dựa theo vận đơn
- delivery against bill of lading
- giao hàng không điều kiện
- unconditional delivery
- giao hàng không đúng quy định
- bad delivery
- giao hàng miễn phí
- delivery free
- giao hàng miễn phí
- free delivery
- giao hàng ngay
- delivery on the spot
- giao hàng ngày
- prompt delivery
- giao hàng nhận tiền
- delivery against payment
- giao hàng ở kho hải quan
- delivery in bond
- giao hàng qua mạn tàu
- overside delivery
- giao hàng sau khi trả tiền mặt
- cash before delivery
- giao hàng sớm
- early delivery of goods
- giao hàng tại chỗ
- delivery on field
- giao hàng tại xưởng
- delivery ex factory
- giao hàng tận nhà
- home delivery
- giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán
- delivery at seller's option
- giao hàng thì lĩnh tiền
- delivery versus
- giao hàng thì thu tiền
- delivery against cash
- giao hàng thì thu tiền
- delivery against payment
- giao hàng thu tiền
- collect on delivery
- giao hàng thực tế
- actual delivery
- giao hàng trả tiền
- cash against delivery
- giao hàng trả tiền
- collection on delivery
- giao hàng trả tiền
- delivery against payment
- giao hàng trả tiền
- delivery on payment
- giao hàng trên chứng từ
- symbolic delivery
- giao hàng trực tiếp
- direct delivery
- giao hàng từng phần
- installment delivery
- giao hàng từng phần
- partial delivery
- giao hàng từng đợt
- delivery by instalments
- giao hàng từng đợt
- delivery in instalment
- giao hàng tượng trưng
- constructive delivery
- giao hàng đúng lúc
- in-time delivery
- giao hàng đúng lúc
- punctual delivery
- giao kỳ hạn
- forward delivery
- giao một phần
- part delivery
- giao một phần
- partial delivery
- giao ngay
- immediate delivery
- giao ngay
- prompt delivery
- giao ngay
- special delivery
- giao ngay
- spot delivery
- giao ngay trong ngày
- same-day delivery
- giao nhận (và thanh toán) theo lệ thường
- regular way delivery (andsettlement)
- giao nộp lãi về trên
- profit delivery
- giao sau
- deferred delivery
- giao sau
- forward delivery
- giao tại ga chỉ định
- delivery at named station
- giao tại quầy
- delivery at the counter
- giao tại sân bay
- delivery at airport
- giao tại tàu
- ex-ship delivery
- giao tạm
- temporary delivery
- giao theo tấn
- ton by ton delivery
- giao thiếu
- short delivery
- giao tiền mặt
- cash delivery
- giao và chở hàng
- delivery and shipment
- giao và nhận hàng
- delivery and receiving
- giấy báo giao hàng chuyển vận
- transhipment delivery order
- giấy chứng giao hàng
- delivery verification certificate
- giấy chứng nhận giao hàng
- certificate of delivery
- giấy giao hàng
- bill of delivery
- giấy giao hàng
- delivery advice
- hàng hóa giao ngân
- delivery against payment
- hợp đồng giao hàng
- contract of delivery
- ngày giao
- delivery date
- ngày giao cuối cùng
- deadline delivery date
- ngày giao hàng
- date of delivery
- ngày giao hàng ước chừng
- approximate date of delivery
- nhận số giao
- take delivery
- nơi giao hàng
- delivery platform
- phải trả khi giao hàng
- payable on delivery
- phí giao hàng
- delivery hire
- phí tổn chở hàng và giao hàng
- shipment and delivery cost
- phí tổn chở và giao hàng
- shipment and delivery cost
- phiếu giao hàng
- delivery note
- phiếu giao hàng
- delivery slip
- phiếu giao nhận hàng
- delivery order
- phiếu hồi báo đã chuyển giao
- advice of delivery
- phương thức giao hàng
- method of delivery
- rủi ro giao hàng
- delivery risk
- rủi ro giao hàng
- delivery risked
- rủi ro trộm cắp và không giao được hàng
- theft pilferage and non -delivery
- rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng
- theft, pilferage and non-delivery vol
- sẵn sàng để giao
- ready for delivery
- sổ ghi hàng giao
- delivery record
- sổ giao hàng
- delivery record
- sổ ký nhận giao hàng
- delivery book
- sự chưa chuyển giao
- non-delivery
- sự giao (hàng) thiếu
- short delivery
- sự giao chậm
- deferred delivery
- sự giao có sai sót (chứng khoán)
- bad delivery
- sự giao công trình đã thực hiện
- project delivery
- sự giao hàng dần
- installment delivery
- sự giao hàng dọc mạn tàu
- delivery alongside the vessel
- sự giao hàng hợp tác
- cooperative delivery
- sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu)
- future delivery
- sự giao hàng lấy tiền ngay
- spot delivery
- sự giao hàng ngay theo yêu cầu
- delivery on call
- sự giao hàng ngay, tại chỗ
- spot delivery
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- split delivery
- sự giao hàng sau
- future delivery
- sự giao hàng tại bến
- delivery ex docks
- sự giao hàng tại chỗ
- delivery on the spot
- sự giao hàng tại ga (xe lửa)
- delivery at railway station
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex bond
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex godown
- sự giao hàng trễ hạn
- delinquent delivery
- sự giao hàng trên tàu
- delivery ex ship
- sự giao hàng trong tháng
- current month delivery
- sự giao hàng từng phần
- delivery in instalment
- sự giao hàng từng phần
- segment delivery
- sự giao hàng tượng trưng
- symbolic delivery
- sự giao hàng đến tận cửa hiệu
- store door delivery
- sự giao hàng định kỳ
- delivery on the term
- sự giao hoãn lại (chứng khoán)
- delayed delivery
- sự giao hối phiếu
- delivery of the bill of exchange
- sự giao ngay
- special delivery
- sự giao ngay (ngoại tệ)
- ready delivery
- sự giao ngay khi hàng đến
- delivery on arrival
- sự giao ngay trong ngày
- same-day delivery
- sự giao nhanh
- express delivery
- sự giao thư
- mail delivery
- sự giao trong (cùng) ngày
- same-day delivery
- sự giao tượng trưng
- symbolic delivery
- sự không giao được (bưu phẩm)
- non-delivery
- sự thu tiền và giao hàng
- collection and delivery
- sự trả tiền sau khi giao hàng
- payment after delivery
- tháng giao
- delivery month
- tháng giao hàng
- delivery month
- tháng giao hàng ngay
- spot delivery month
- thanh toán tiền ngay khi giao hàng
- cash on delivery
- thời gian biểu giao hàng
- delivery schedule
- thời gian cách khoảng giao hàng
- delivery lead time
- thời hạn ước định giao hàng
- period stipulated for delivery
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- delivery notice
- thông báo giao hàng
- delivery advice
- thông báo giao nhận hàng
- cargo delivery notice
- thu tiền khi giao hàng
- collect on delivery
- tiền mặt trước khi giao hàng
- cash before delivery
- tiền thuê dịch vụ giao nhận (hàng hóa)
- carriage and delivery service
- tình trạng giao hàng
- delivery state
- tờ giao hàng bản kê giao hàng (của tài xế xe tải)
- delivery sheet
- tốc độ giao hàng
- rate of delivery
- trả ngay lúc giao hàng
- pay on delivery
- trả tiền khi giao hàng
- pay on delivery
- trả tiền khi giao hàng
- pay on delivery (to...)
- trả tiền khi giao hàng
- payment on delivery
- trả tiền khi giao hàng
- payment on delivery (pod)
- trả tiền ngay sau khi giao hàng
- payment after delivery
- trả tiền sau khi giao hàng
- payment after delivery
- trạm giao hàng
- delivery station
- vận phí phải trả khi hàng đến, lúc giao hàng
- freight payable on delivery
- việc giao hàng dỡ lẻ ở trạm phân phối hàng công-ten-nơ
- CFS delivery
- việc giao hàng kỳ hạn
- forward delivery
- việc giao hàng sau
- forward delivery
- xác nhận (việc) giao hàng
- taking delivery
- địa chỉ giao hàng
- delivery address
- địa điểm giao hàng
- delivery point
- địa điểm giao hàng
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- point of delivery
- điều khoản giao hàng
- delivery clause
- điều kiện giao hàng
- terms of delivery
- đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
- order for future delivery
hand over (of goods, documents)
put
Xem thêm các từ khác
-
Giao cắt
crossing, frog, intersection, to intersect, track crossing, giao cắt ( đường sắt ), crossing, track, giao cắt bàn cờ, right angle crossing,... -
Sự hạ xuống
abatement, charge, drop, sink, tail spin, tailspin (tail spin) -
Sự hãm thủy lực
hydraulic locking -
Sự hàn
weld, brazing, double-sided welding, sealing, solder, soldering, twin-carbon arc welding, welding, sealing, giải thích vn : việc gắn các kim loại... -
Sự hàn (gắn)
soldering -
Ít chất tẩm
saturant -
Giao của các tập hợp
intersection of sets -
Giáo để xây cuốn
lagging jack -
Giao dịch
Động từ., commerce, commercial, transaction, business dealing, commercial act, dealing, direct dealing, exchange, tracking study, trade, trading,... -
Sự hàn bạc
silver soldering, cascade welding, hard-soldering -
Sự hàn bậc thang ngược
back-step welding -
Sự hàn bằng axetylen
acetylene welding -
Sự hàn bằng cảm ứng nhiệt
heat induction seal -
Sự hàn bằng chùm điện tử
electron beam welding -
Sự hàn bằng điện cực
electrode soldering, electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon, carbon electrode welding -
Sự hàn bằng điện trở
electric welding, electric-resistance soldering, resistance welding -
Sự hàn bằng hồ cacbon
carbon arc welding -
Jắc
jack -
Jắc hình quả chuối
banana jack -
Jiclơ điều chỉnh không khí
air correction jet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.