Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giao dịch

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to trade; to exchange; to deal.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

commerce
commercial
ngân hàng giao dịch
commercial bank
đơn vị xử giao dịch
commercial instruction processing (CIP)
transaction
bản ghi giao dịch
transaction record
bảng danh mục giao dịch
Transaction List Table
băng giao dịch
transaction tape
bên ứng dụng khả năng giao dịch
transaction capabilities application part
bộ ghi giao dịch tự động
automatic transaction recorder
bộ quản xử giao dịch
TPC (TransactionProcessing Council)
bộ xử giao dịch
transaction processor
bộ xử giao dịch định hướng đối tượng
Object Oriented Transaction Processor
các dịch vụ giao dịch
transaction services
các khả năng giao dịch
Transaction Capabilities (TC)
chuẩn xử giao dịch
transaction processing benchmark
chương trình giao dịch
TP (transactionprogram)
chương trình giao dịch
transaction program (TP)
Chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)
Services transaction Program (IBM) (STP)
chương trình giao dịch cục bộ
local transaction program
chương trình giao dịch dịch vụ
service transaction program
chương trình giao dịch từ xa
remote transaction program
chương trình giao dịch ứng dụng
application transaction program
chương trình giao dịch ứng dụng
Application Transaction Program (ATP)
chương trình giao dịch đầu cuối
terminal transaction facility (TTF)
chương trình giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
chương trình xử giao dịch
TPF (transactionprocessing facility)
chương trình xử giao dịch
transaction processing facility (TPF)
Công nghệ giao dịch an toàn (Microsoft)
Secure Transaction Technology (Microsoft) (STT)
Dịch vụ giao dịch Java (công nghệ)
Java Transaction Service (technology) (JTS)
dịch vụ mạng giao dịch/quá giang
Transaction/Transit Network Service (TNS)
dữ liệu giao dịch
transaction data
giai đoạn kết thúc của một giao dịch
termination phase of a transaction
giàng buộc của cây giao dịch
transaction tree constraint
giao dịch cập nhật
updated transaction
giao dịch cha
parent transaction
giao dịch chung
global transaction
giao dịch thể truyền nhanh
fast path potential transaction
giao dịch cục bộ
local transaction
giao dịch cuối
end-transaction
giao dịch hiện hành
current transaction
giao dịch hiện thời
current transaction
giao dịch khôi phục được
recoverable transaction
giao dịch mức cao nhất
top-level transaction
giao dịch phân tán
distributed transaction
giao dịch riêng truyền nhanh
fast path exclusive transaction
giao dịch trống
voided transaction
giao dịch trực tuyến
on-line transaction
giao dịch đầu vào được chấp nhận để phát
Input Transaction accepted for Delivery (ITD)
giao dịch điện tử an toàn
secure electronic transaction (SET)
Giao diện chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)
Services transaction Program Interface (IBM) (STPI)
Giao thức giao dịch AppleTalk
AppleTalk Transaction Protocol (ATP)
Giao thức giao dịch Internet
Transaction Internet Protocol (TIP)
hệ thống xử giao dịch
transaction processing system
hệ thống xử giao dịch
Transaction Processing System (TPS)
hệ thống định hướng giao dịch
TDS (transaction-driven system)
hệ thống định hướng giao dịch
transaction-driven system (TDS)
hủy giao dịch
transaction rollback
kênh xử giao dịch
Transaction Processing channel
kết thúc giao dịch
End Of Transaction (EOT)
khóa giao dịch
transaction key
khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
Standard Transaction Format (STF)
loại giao dịch
transaction type
lớp các dịch vụ giao dịch
transaction services layer
giao dịch
transaction code
màn hình giao dịch (kinh doanh)
transaction display
máy xử giao dịch
Transaction Processing Protocol Machine (TPPM)
miền giao dịch ra/vào
input/output transaction area (IOTA)
miền giao dịch vào/ra
IOTA (input/output transaction area)
ngày tháng giao dịch
transaction date
Ngôn ngữ giao dịch số 1 (SONET)
Transaction Language 1 (SONET)
ngôn ngữ xử giao dịch
Transaction Processing Language (TPL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
Transaction Interface Definition Language (TIDL)
người dùng dịch vụ xử giao dịch-TPSU
Transaction Processing Service User (TPSU)
người sử dụng dịch vụ xử giao dịch
Transaction Processing Service User (TPSU)
nhà cung cấp dịch vụ xử giao dịch
Transaction Processing Service Provider (TPSP)
nhận dạng giao dịch
Transaction ID (TID)
nhánh giao dịch
transaction branch
nhật giao dịch
transaction journal
nhật giao dịch
transaction log
nhật giao dịch trống
voided-transaction log
phần mềm quản giao dịch
transaction management software
phần sụn (phần trung) xử giao dịch phân tán
Distributed Transaction Processing Middleware (DTPM)
phần sụn giao dịch đối tượng
Object Transaction Middleware (OTM)
phần ứng dụng các khả năng giao dịch
Transaction Capabilities Application Part (TCAP)
phục hồi giao dịch
transaction recovery
phương tiện giao dịch đầu cuối
TTF (terminaltransaction facility)
phương tiện xử giao dịch
transaction processing facility (TPF)
Phương tiện xử giao dịch (IBM)
Transaction Processing Facility (IBM) (TPF)
số giao dịch
transaction identifier
số nhánh giao dịch
transaction branch identifier
Số điện thoại/Giao dịch
Telephone/Transaction Number (TN)
sự cam kết giao dịch
transaction commitment
sự cân bằng tải giao dịch
transaction load balancing
sự giao dịch bán hàng
sales transaction
sự giao dịch hỏi tin
inquiry transaction
sự giao dịch lồng nhau
nested transaction
sự giao dịch tài chính
financial transaction
sự giao dịch thương mại
business transaction
sự giao dịch từ xa
remote transaction
sự giao dịch điện tử nhân
personal electronic transaction (PET)
sự giao dịch điện tử nhân
PET (Personalelectronic transaction)
sự hiển thị giao dịch
transaction display
sự quản giao dịch
transaction management
sự truyền giao dịch
transaction routing
sự truyền theo giao dịch
transaction-based routing
sự xử giao dịch
TP (transactionprocessing)
sự xử giao dịch
transaction processing (TP)
sự xử giao dịch trực tuyến
OLTP (on-line transaction processing)
sự xử giao dịch trực tuyến
on-line transaction processing (OLTP)
tập tin giao dịch
transaction file
tệp giao dịch
transaction file
tiêu đề bản ghi giao dịch
transaction record header
tính an toàn lệnh giao dịch
transaction command security
tỷ lệ giao dịch
transaction rate
ứng dụng không giao dịch
non transaction application
vùng giao dịch nhập/xuất
input/output transaction area (IOTA)
vùng giao dịch nhập/xuất
IOTA (input/output transaction area)
đăng nhập giao dịch
transaction logging

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

business dealing
commercial act
dealing
buôn bán ngoài sở giao dịch
kerb dealing
giao dịch biên
margin dealing
giao dịch bình thường
arm's-length dealing
giao dịch chợ đen
clandestine dealing
giao dịch chứng khoán
dealing in securities
giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám
share dealing
giao dịch ghi sổ
dealing for the account
giao dịch hàng hóa kỳ hạn
dealing in futures
giao dịch hậu trường
kerb dealing
giao dịch lén lút, mật
underhand dealing
giao dịch mua để bán, bán để mua hàng hóa kỳ hạn
swap dealing
giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
option dealing
giao dịch tiền mặt
dealing for cash
giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn
swap dealing
giao dịch trực tiếp
direct dealing
hợp đồng giao dịch tính biệt lập
exclusive dealing contract
phiếu ghi giao dịch
dealing slip
phòng giao dịch
dealing room
phương thức giao dịch thông thường
course of dealing
sự giao dịch tự động hóa trên màn ảnh
screen-based automated dealing
việc mua bán vòng trong (của Sở giao dịch hàng hóa)
ring dealing
đơn vị giao dịch
dealing unit
direct dealing
exchange
giao dịch ngũ cốc
corn exchange
bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange official list
chỉ số giao dịch (chứng khoán)
stock-exchange index
Chỉ số Sở giao dịch (Chứng khoán)
Stock-exchange index
Chỉ số sở giao dịch chứng khoán New York
New York Stock Exchange index
chỗ ngồi Sở giao dịch
seat on the exchange
chỗ ngồi Sở giao dịch (chứng khoán)
seat on the exchange
chứng khoán bán sở giao dịch
stock-exchange securities
chứng khoán bán Sở giao dịch cổ phiếu
Stock-exchange securities
chứng khoán của sở giao dịch
stock-exchange securities
Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
Stock-exchange securities
cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange share
công ty thanh toán giao dịch chứng khoán
stock -exchange clearing house
cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange session
giá của Sở giao dịch
exchange price
giá yết của Sở giao dịch
exchange quotation
giao dịch chứng khoán
stock-exchange transactions
giao dịch công bằng
justice of exchange
giao dịch gián tiếp
indirect exchange
giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
Hong Kong Commodity Exchange
giao dịch hối đoái
foreign exchange deal
giao dịch hối đoái
foreign exchange operation
giao dịch hối đoái
foreign exchange transaction
giao dịch ngoại hối
exchange deal
giao dịch ngoại hối
exchange transactions
giao dịch ngoại hối giao sau
forward exchange transaction
giao dịch ngoại hối kỳ hạn
forward exchange transaction
giao dịch qua lại
reciprocal exchange
Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
New York Produce Exchange
giao dịch thư tín
exchange of letters
giao dịch trên danh nghĩa
nominal exchange
giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
transaction on exchange
giới giao dịch chứng khoán
stock-exchange circles
ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
stock -exchange holiday
Ngôn ngữ Sở giao dịch
Stock-exchange parlance
người giao dịch chứng khoán
stock-exchange operator
phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange session
phương trình giao dịch
equation of exchange
quán lệ của Sở giao dịch chứng khoán
exchange customs
quy chế của ủy ban chứng khoán giao dịch
Securities and Exchange Commission Rules
quyền hội viên sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange seat
sở giao dịch ban tích
Baltic Exchange
sở giao dịch bông
cotton exchange
Sở giao dịch bông New York
New York Cotton Exchange
Sở giao dịch Bông vải Liverpool
Liverpool cotton Exchange
Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
New York Cotton Exchange
Sở giao dịch buôn bán New York
New York Mercantile Exchange
Sở giao dịch Ca cao Nữu Ước
New York Cocoa Exchange
sở giao dịch các quyền chọn
options exchange
Sở giao dịch Cao su Luân Đôn
London rubber exchange
sở giao dịch chứng khoán
securities exchange
sở giao dịch chứng khoán
stock exchange
sở giao dịch chứng khoán
stock exchange (the..)
sở giao dịch chứng khoán "lề đường"
kerb exchange
sở giao dịch chứng khoán liên hợp
United Stock Exchange
Sở giao dịch chứng khoán London
London Stock Exchange
Sở giao dịch Chứng khoán Lúc-xăm-bua
Luxemburg Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán luxemburg
luxemburg stock exchange
sở giao dịch chứng khoán Mỹ
American Stock Exchange
Sở giao dịch chứng khoán New York
New York Stock Exchange
Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
New York Curb Exchange
Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
New York Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán quốc gia
National Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán quốc tế
International Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán Tokyo
Tokyo Stock Exchange
sở giao dịch cổ phiếu
stock exchange
sở giao dịch cổ phiếu
stock exchange (the..)
sở giao dịch Gỗ (Luân Đôn)
Timber Exchange
Sở giao dịch gỗ Luân Đôn
Timber Exchange
sở giao dịch hàng hóa
commodity exchange
sở giao dịch hàng hóa
mercantile exchange
sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
produce exchange
sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
produce exchange
Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
Hong Kong Commodity Exchange
Sở giao dịch Hàng hóa kỳ hạn Quyền chọn (mua bán)
Futures and Options Exchange
Sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn
London commodity exchange
Sở giao dịch Hàng hóa Nữu Ước
New York Commodity Exchange
Sở Giao dịch Hàng hóa Nữu Ước (thành lập năm 1933)
Commodity Exchange of New York
Sở giao dịch kim khí London
London Metal Exchange
Sở giao dịch Kim thuộc Luân Đôn
London metal exchange
Sở giao dịch kỳ hạn New York
New York Futures Exchange
Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
New York Futures Exchange
sở giao dịch lề đường
kerb exchange
Sở giao dịch lề đường New York
New York Curb Exchange
Sở giao dịch Len Luân Đôn
London wool exchange
sở giao dịch mễ cốc
grain exchange
sở giao dịch mễ cốc (Sở Giao dịch Mễ cốc)
corn exchange (CornExchange)
sở giao dịch nguyên liệu
produce exchange
sở giao dịch quyền chọn
options exchange
Sở giao dịch Quyền chọn Châu Âu
European Options Exchange
sở giao dịch quyền chọn hàng kỳ hạn
futures any options exchange
sở giao dịch thuê tàu
shipping exchange
Sở giao dịch thuê tàu, Sở giao dịch vận tải hàng hóa
shipping exchange
Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
New York Mercantile Exchange
sở giao dịch trung tâm
central exchange
Sở giao dịch Vận tải biển
marine Exchange
sở giao dịch vận tải hàng hóa
shipping exchange
sở giao dịch vận tải đường sông
inland shipping exchange
sở giao dịch đầu (được công nhận) chính quy
recognized Investment Exchange
Sở giao dịch Đường ăn phê Nữu Ước
New York Coffee and Sugar Exchange
sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại Sở giao dịch
exchange acquisition
sự định thị giá sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange quotation
tái giao dịch
re-exchange
thông báo chính thức của Sở giao dịch
exchange list
thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong Sở giao dịch chứng khoán
Stock-exchange parlance
thuế giao dịch chứng khoán
exchange tax
cách hội viên Sở giao dịch
seat on the exchange
cách thành viên của Sở giao dịch
exchange membership
ủy ban chứng khoán giao dịch
Securities and Exchange Commission
ủy ban giao dịch chứng khoán
Securities and Exchange Commission
ủy ban sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange committee
ủy ban, Sở giao dịch Chứng khoán
Stock-exchange committee
yết giá sở giao dịch chứng khoán
stock exchange quotation
đầu Sở giao dịch chứng khoán
speculate on the stock exchange (to...)
điều lệ sở giao dịch chứng khoán
stock-exchange rules and regulations


tracking study
trade
bản so sánh trong giao dịch mua bán
trade comparison
giao dịch (thương mại)
trade transaction
giao dịch ngoại thương
foreign trade transaction
giao dịch tiền mặt
cash trade
giao dịch, mua bán cùng ngành
trade route
ngày thực hiện một lệnh giao dịch (chứng khoán)
date of trade
sở Giao dịch cấp loại Chicago
Chicago Board of Trade
sự giao dịch mua bán nguyên lốc chứng khoán
block trade
thị trường sau Sở giao dịch
evening trade
tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
trade loss
ủy ban giao dịch mễ cốc
committee on the corn trade
xác lập giao dịch mua bán
trade confirmation
trading
bàn giao dịch
trading desk
bàn giao dịch, bàn thu đổi ngoại tệ
trading desk
cách giao dịch không công bằng
unfair trading practices
cuộc giao dịch mặc cả
horse-trading
giao dịch bản quyền phát minh
patent trading
giao dịch biên tế
marginal trading
giao dịch chi phiếu
cheque trading
giao dịch chính thức
ring trading
giao dịch chính thức ( Sở giao dịch hàng hóa)
ring trading
giao dịch chứng khoán
securities trading
giao dịch chứng khoán qua chương trình vi tính
programme trading
giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty
insider trading
giao dịch cổ phiếu
equity trading
giao dịch gian trá
fraudulent trading
giao dịch lèo tèo
thin trading
giao dịch quyền chuyên lợi
patent trading
giao dịch sang tay
switch trading
giao dịch trên màn hình
screen trading
giao dịch trong ngày
day trading
giao dịch trước giờ mở cửa
pre-market trading
giao dịch vòng trong
ring trading
hạn giá giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
trading limit
hạn ngạch giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
trading limit
ngay giao dịch
trading day
ngày giao dịch ( sở giao dịch)
trading day
ngày giao dịch cuối cùng
last trading day
ngừng giao dịch
trading halt
nhóm giao dịch
trading group
phòng giao dịch hàng hóa kỳ hạn ( Sở giao dịch hàng hóa)
trading pit (the....)
sai biệt giá (giao dịch chứng khoán)
trading range
sàn giao dịch
trading floor
sàn giao dịch (sở giao dịch)
trading floor
sàn giao dịch (Sở giao dịch)
trading floor (the...)
sự giao dịch tại khung trường Sở giao dịch
floor trading
sự tạm ngưng buổi giao dịch
trading halt
tầng trệt giao dịch
trading pit
trạm giao dịch
trading post
việc giao dịch ngoài Sở giao dịch chứng khoán
over-the-counter trading
đình giao dịch
suspended trading
đơn vị giao dịch
trading unit
đơn vị giao dịch
unit of trading
đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất)
unit of trading
traffic
transact
transaction
các giao dịch
credit transaction
các giao dịch thu
credit transaction
các giao dịch được bảo vệ
protected transaction
cán cân giao dịch dự trữ chính thức
official reserve transaction balance
chi phí giao dịch
transaction costs
chi phí giao dịch (chứng khoán)
transaction costs
dịch vụ giao dịch vàng
gold transaction service
giá phí giao dịch mua bán
transaction cost
giá trị giao dịch
transaction value
giao dịch (giao ngay trả) tiền mặt
spot transaction
giao dịch (thương mại)
trade transaction
giao dịch bán chịu
credit-sale transaction
giao dịch bán hàng
sales transaction
giao dịch bán-mua kết hợp
matched sale-purchase transaction
giao dịch bên mua quyền chọn lựa
transaction at buyer's option
giao dịch bình thường
normal transaction
giao dịch trừ
compensation transaction
giao dịch cho chịu
transaction on credit
giao dịch chưa hoàn thanh
uncompleted transaction
giao dịch chưa hoàn thành
incomplete transaction
giao dịch chưa hoàn thành
uncompleted transaction
giao dịch qua lại
reciprocity transaction
giao dịch sở
underlying transaction
giao dịch tiền
premium transaction
giao dịch công bình
bona transaction
giao dịch công khai
open transaction
giao dịch danh nghĩa
nominal transaction
giao dịch giao ngay
spot transaction
giao dịch giữa các công ty
inter-company transaction
giao dịch hàng hóa
commodity transaction
giao dịch hàng hóa sẵn
physical transaction
giao dịch hỗ huệ
reciprocity transaction
giao dịch hoán đổi
swap transaction
giao dịch hoán đổi thuần túy
pure swap transaction
giao dịch hoán đổi được thiết kế
engineered swap transaction
giao dịch hối đoái
foreign exchange transaction
giao dịch hỗn hợp
mixed transaction
giao dịch khi đã phát hành (cổ phiếu)
when issued transaction
giao dịch không thư tín dụng
without letter of credit transaction
giao dịch không hoàn toàn
incomplete transaction
giao dịch kỳ hạn
time transaction
giao dịch kỳ hạn
transaction for forward delivery
giao dịch làm ăn lớn
extensive transaction
giao dịch lưu động
current transaction
giao dịch ma giáo
bogus transaction
giao dịch mở đầu (đối với người mua quyền chọn)
opening transaction
giao dịch mua bán
bargain transaction
giao dịch mua bán hỗ trợ tài chánh cao
highly leveraged transaction
Giao dịch mua bán kết hợp ( Hoa Kỳ)
matched sale-purchase transaction
giao dịch ngắn hạn
short-term transaction
giao dịch ngoại hối giao sau
forward exchange transaction
giao dịch ngoại hối kỳ hạn
forward exchange transaction
giao dịch ngoài lề
ex-pit transaction
giao dịch ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
ex pit transaction
giao dịch ngoại tệ
foreign currency transaction
giao dịch ngoại thương
foreign trade transaction
giao dịch nội bộ công ty
intra-company transaction
giao dịch quốc tế
international transaction
giao dịch quốc tế thông thường
current international transaction
giao dịch ròng
net transaction
giao dịch soap
swap transaction
giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy
pure swap transaction
giao dịch tài chính
Financial Times transaction
giao dịch tại hiện trường
on-the-spot transaction
giao dịch thông qua người đại
transaction through agent
giao dịch thương mại
business transaction
giao dịch thương mại
commercial transaction
giao dịch thường ngày
daily transaction
giao dịch tiền mặt
cash transaction
giao dịch tiền mặt
transaction for cash
giao dịch tiền mặt một phần
partial cash transaction
giao dịch tiền tệ
money transaction
giao dịch tín dụng
credit transaction
giao dịch tính trên hoa hồng
commission transaction
giao dịch trả góp
installment transaction
giao dịch trên tiền bảo chứng
margin transaction
Giao dịch trong Sở giao dịch chứng khoán
transaction on change
giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
transaction on exchange
giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán
principal to principal transaction
giao dịch tự lấy hàng
take-transaction
giao dịch ủy thác
commission transaction
giao dịch hình
invisible transaction
giao dịch vốn
capital transaction
giao dịch vốn
equity transaction
giao dịch đặt rào
hedging transaction
giao dịch đầu
speculative transaction
giao dịch điện báo
telegraphic transaction
giao dịch đối ứng
matched sale-purchase transaction
giao dịch đơn nhất
simple transaction
giao dịch được bảo vệ khi sự cố
protected transaction
nhu cầu (về) tiền giao dịch
transaction demand for money
nhu cầu giao dịch
transaction demand
nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
transaction demand for money
nhu cầu về tiền giao dịch
transaction demand for money
phí (Sở) giao dịch
transaction charge
phiếu hồ tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bán
transaction control header record
phương trình giao dịch, trao đổi
transaction equation
rủi ro giao dịch
transaction exposure
rủi ro giao dịch (hối đoái)
transaction exposure
sự cân bằng giao dịch
balance of transaction
sự giao dịch mua bán ngoại tệ
arbitrage transaction
sự tự do hóa giao dịch vốn
liberalization of capital transaction
tài khoản giao dịch
transaction account
tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
official reserve transaction account
tài liệu diễn đạt giao dịch mua bán
transaction statement
thị trường giao dịch tiền mặt
cash transaction market
thuế giao dịch (chứng khoán)
transaction tax
tiền gửi không giao dịch
non-transaction deposits
tiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán)
transaction charge
tình trạng (tiến triển của các) giao dịch
transaction status
tổng phí tổn giao dịch
total transaction cost
tự do giao dịch
freedom of transaction
vận tốc giao dịch
transaction velocity
việc giao dịch thể
contingent transaction
vụ giao dịch giả tạo
artificial transaction
động giao dịch
transaction motive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top