- Từ điển Việt - Anh
Giao dịch
|
Thông dụng
Động từ.
- to trade; to exchange; to deal.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
commerce
commercial
transaction
- bản ghi giao dịch
- transaction record
- bảng danh mục giao dịch
- Transaction List Table
- băng giao dịch
- transaction tape
- bên ứng dụng khả năng giao dịch
- transaction capabilities application part
- bộ ghi giao dịch tự động
- automatic transaction recorder
- bộ quản lý xử lý giao dịch
- TPC (TransactionProcessing Council)
- bộ xử lý giao dịch
- transaction processor
- bộ xử lý giao dịch định hướng đối tượng
- Object Oriented Transaction Processor
- các dịch vụ giao dịch
- transaction services
- các khả năng giao dịch
- Transaction Capabilities (TC)
- chuẩn xử lý giao dịch
- transaction processing benchmark
- chương trình giao dịch
- TP (transactionprogram)
- chương trình giao dịch
- transaction program (TP)
- Chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)
- Services transaction Program (IBM) (STP)
- chương trình giao dịch cục bộ
- local transaction program
- chương trình giao dịch dịch vụ
- service transaction program
- chương trình giao dịch từ xa
- remote transaction program
- chương trình giao dịch ứng dụng
- application transaction program
- chương trình giao dịch ứng dụng
- Application Transaction Program (ATP)
- chương trình giao dịch đầu cuối
- terminal transaction facility (TTF)
- chương trình giao dịch đầu cuối
- TTF (terminaltransaction facility)
- chương trình xử lý giao dịch
- TPF (transactionprocessing facility)
- chương trình xử lý giao dịch
- transaction processing facility (TPF)
- Công nghệ giao dịch an toàn (Microsoft)
- Secure Transaction Technology (Microsoft) (STT)
- Dịch vụ giao dịch Java (công nghệ)
- Java Transaction Service (technology) (JTS)
- dịch vụ mạng giao dịch/quá giang
- Transaction/Transit Network Service (TNS)
- dữ liệu giao dịch
- transaction data
- giai đoạn kết thúc của một giao dịch
- termination phase of a transaction
- giàng buộc của cây giao dịch
- transaction tree constraint
- giao dịch cập nhật
- updated transaction
- giao dịch cha
- parent transaction
- giao dịch chung
- global transaction
- giao dịch có thể truyền nhanh
- fast path potential transaction
- giao dịch cục bộ
- local transaction
- giao dịch cuối
- end-transaction
- giao dịch hiện hành
- current transaction
- giao dịch hiện thời
- current transaction
- giao dịch khôi phục được
- recoverable transaction
- giao dịch mức cao nhất
- top-level transaction
- giao dịch phân tán
- distributed transaction
- giao dịch riêng truyền nhanh
- fast path exclusive transaction
- giao dịch trống
- voided transaction
- giao dịch trực tuyến
- on-line transaction
- giao dịch đầu vào được chấp nhận để phát
- Input Transaction accepted for Delivery (ITD)
- giao dịch điện tử an toàn
- secure electronic transaction (SET)
- Giao diện chương trình giao dịch các dịch vụ (IBM)
- Services transaction Program Interface (IBM) (STPI)
- Giao thức giao dịch AppleTalk
- AppleTalk Transaction Protocol (ATP)
- Giao thức giao dịch Internet
- Transaction Internet Protocol (TIP)
- hệ thống xử lý giao dịch
- transaction processing system
- hệ thống xử lý giao dịch
- Transaction Processing System (TPS)
- hệ thống định hướng giao dịch
- TDS (transaction-driven system)
- hệ thống định hướng giao dịch
- transaction-driven system (TDS)
- hủy giao dịch
- transaction rollback
- kênh xử lý giao dịch
- Transaction Processing channel
- kết thúc giao dịch
- End Of Transaction (EOT)
- khóa giao dịch
- transaction key
- khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
- Standard Transaction Format (STF)
- loại giao dịch
- transaction type
- lớp các dịch vụ giao dịch
- transaction services layer
- mã giao dịch
- transaction code
- màn hình giao dịch (kinh doanh)
- transaction display
- máy xử lý giao dịch
- Transaction Processing Protocol Machine (TPPM)
- miền giao dịch ra/vào
- input/output transaction area (IOTA)
- miền giao dịch vào/ra
- IOTA (input/output transaction area)
- ngày tháng giao dịch
- transaction date
- Ngôn ngữ giao dịch số 1 (SONET)
- Transaction Language 1 (SONET)
- ngôn ngữ xử lý giao dịch
- Transaction Processing Language (TPL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
- Transaction Interface Definition Language (TIDL)
- người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-TPSU
- Transaction Processing Service User (TPSU)
- người sử dụng dịch vụ xử lý giao dịch
- Transaction Processing Service User (TPSU)
- nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch
- Transaction Processing Service Provider (TPSP)
- nhận dạng giao dịch
- Transaction ID (TID)
- nhánh giao dịch
- transaction branch
- nhật ký giao dịch
- transaction journal
- nhật ký giao dịch
- transaction log
- nhật ký giao dịch trống
- voided-transaction log
- phần mềm quản lý giao dịch
- transaction management software
- phần sụn (phần trung) xử lý giao dịch phân tán
- Distributed Transaction Processing Middleware (DTPM)
- phần sụn giao dịch đối tượng
- Object Transaction Middleware (OTM)
- phần ứng dụng các khả năng giao dịch
- Transaction Capabilities Application Part (TCAP)
- phục hồi giao dịch
- transaction recovery
- phương tiện giao dịch đầu cuối
- TTF (terminaltransaction facility)
- phương tiện xử lý giao dịch
- transaction processing facility (TPF)
- Phương tiện xử lý giao dịch (IBM)
- Transaction Processing Facility (IBM) (TPF)
- số giao dịch
- transaction identifier
- số nhánh giao dịch
- transaction branch identifier
- Số điện thoại/Giao dịch
- Telephone/Transaction Number (TN)
- sự cam kết giao dịch
- transaction commitment
- sự cân bằng tải giao dịch
- transaction load balancing
- sự giao dịch bán hàng
- sales transaction
- sự giao dịch hỏi tin
- inquiry transaction
- sự giao dịch lồng nhau
- nested transaction
- sự giao dịch tài chính
- financial transaction
- sự giao dịch thương mại
- business transaction
- sự giao dịch từ xa
- remote transaction
- sự giao dịch điện tử cá nhân
- personal electronic transaction (PET)
- sự giao dịch điện tử cá nhân
- PET (Personalelectronic transaction)
- sự hiển thị giao dịch
- transaction display
- sự quản lý giao dịch
- transaction management
- sự truyền giao dịch
- transaction routing
- sự truyền theo giao dịch
- transaction-based routing
- sự xử lý giao dịch
- TP (transactionprocessing)
- sự xử lý giao dịch
- transaction processing (TP)
- sự xử lý giao dịch trực tuyến
- OLTP (on-line transaction processing)
- sự xử lý giao dịch trực tuyến
- on-line transaction processing (OLTP)
- tập tin giao dịch
- transaction file
- tệp giao dịch
- transaction file
- tiêu đề bản ghi giao dịch
- transaction record header
- tính an toàn lệnh giao dịch
- transaction command security
- tỷ lệ giao dịch
- transaction rate
- ứng dụng không giao dịch
- non transaction application
- vùng giao dịch nhập/xuất
- input/output transaction area (IOTA)
- vùng giao dịch nhập/xuất
- IOTA (input/output transaction area)
- đăng nhập giao dịch
- transaction logging
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
business dealing
commercial act
dealing
- buôn bán ngoài sở giao dịch
- kerb dealing
- giao dịch biên
- margin dealing
- giao dịch bình thường
- arm's-length dealing
- giao dịch chợ đen
- clandestine dealing
- giao dịch chứng khoán
- dealing in securities
- giao dịch cổ phiếu trên thị trường xám
- share dealing
- giao dịch ghi sổ
- dealing for the account
- giao dịch hàng hóa kỳ hạn
- dealing in futures
- giao dịch hậu trường
- kerb dealing
- giao dịch lén lút, bí mật
- underhand dealing
- giao dịch mua để bán, bán để mua hàng hóa kỳ hạn
- swap dealing
- giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
- option dealing
- giao dịch tiền mặt
- dealing for cash
- giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn
- swap dealing
- giao dịch trực tiếp
- direct dealing
- hợp đồng giao dịch có tính biệt lập
- exclusive dealing contract
- phiếu ghi giao dịch
- dealing slip
- phòng giao dịch
- dealing room
- phương thức giao dịch thông thường
- course of dealing
- sự giao dịch tự động hóa trên màn ảnh
- screen-based automated dealing
- việc mua bán vòng trong (của Sở giao dịch hàng hóa)
- ring dealing
- đơn vị giao dịch
- dealing unit
direct dealing
exchange
- giao dịch ngũ cốc
- corn exchange
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange official list
- chỉ số giao dịch (chứng khoán)
- stock-exchange index
- Chỉ số Sở giao dịch (Chứng khoán)
- Stock-exchange index
- Chỉ số sở giao dịch chứng khoán New York
- New York Stock Exchange index
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán)
- seat on the exchange
- chứng khoán bán ở sở giao dịch
- stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở Sở giao dịch cổ phiếu
- Stock-exchange securities
- chứng khoán của sở giao dịch
- stock-exchange securities
- Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
- Stock-exchange securities
- cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange share
- công ty thanh toán giao dịch chứng khoán
- stock -exchange clearing house
- cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange session
- giá của Sở giao dịch
- exchange price
- giá yết của Sở giao dịch
- exchange quotation
- giao dịch chứng khoán
- stock-exchange transactions
- giao dịch công bằng
- justice of exchange
- giao dịch gián tiếp
- indirect exchange
- giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- Hong Kong Commodity Exchange
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange deal
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange operation
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange transaction
- giao dịch ngoại hối
- exchange deal
- giao dịch ngoại hối
- exchange transactions
- giao dịch ngoại hối giao sau
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange transaction
- giao dịch qua lại
- reciprocal exchange
- Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
- New York Produce Exchange
- giao dịch thư tín
- exchange of letters
- giao dịch trên danh nghĩa
- nominal exchange
- giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
- transaction on exchange
- giới giao dịch chứng khoán
- stock-exchange circles
- ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
- stock -exchange holiday
- Ngôn ngữ Sở giao dịch
- Stock-exchange parlance
- người giao dịch chứng khoán
- stock-exchange operator
- phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange session
- phương trình giao dịch
- equation of exchange
- quán lệ của Sở giao dịch chứng khoán
- exchange customs
- quy chế của ủy ban chứng khoán và giao dịch
- Securities and Exchange Commission Rules
- quyền hội viên sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange seat
- sở giao dịch ban tích
- Baltic Exchange
- sở giao dịch bông
- cotton exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch buôn bán New York
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Ca cao Nữu Ước
- New York Cocoa Exchange
- sở giao dịch các quyền chọn
- options exchange
- Sở giao dịch Cao su Luân Đôn
- London rubber exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- securities exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch chứng khoán "lề đường"
- kerb exchange
- sở giao dịch chứng khoán liên hợp
- United Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán London
- London Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Lúc-xăm-bua
- Luxemburg Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán luxemburg
- luxemburg stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán Mỹ
- American Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán New York
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc gia
- National Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc tế
- International Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Tokyo
- Tokyo Stock Exchange
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch Gỗ (Luân Đôn)
- Timber Exchange
- Sở giao dịch gỗ Luân Đôn
- Timber Exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- commodity exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- mercantile exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- Hong Kong Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa kỳ hạn và Quyền chọn (mua bán)
- Futures and Options Exchange
- Sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn
- London commodity exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Nữu Ước
- New York Commodity Exchange
- Sở Giao dịch Hàng hóa Nữu Ước (thành lập năm 1933)
- Commodity Exchange of New York
- Sở giao dịch kim khí London
- London Metal Exchange
- Sở giao dịch Kim thuộc Luân Đôn
- London metal exchange
- Sở giao dịch kỳ hạn New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
- New York Futures Exchange
- sở giao dịch lề đường
- kerb exchange
- Sở giao dịch lề đường New York
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch Len Luân Đôn
- London wool exchange
- sở giao dịch mễ cốc
- grain exchange
- sở giao dịch mễ cốc (Sở Giao dịch Mễ cốc)
- corn exchange (CornExchange)
- sở giao dịch nguyên liệu
- produce exchange
- sở giao dịch quyền chọn
- options exchange
- Sở giao dịch Quyền chọn Châu Âu
- European Options Exchange
- sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
- futures any options exchange
- sở giao dịch thuê tàu
- shipping exchange
- Sở giao dịch thuê tàu, Sở giao dịch vận tải hàng hóa
- shipping exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
- New York Mercantile Exchange
- sở giao dịch trung tâm
- central exchange
- Sở giao dịch Vận tải biển
- marine Exchange
- sở giao dịch vận tải hàng hóa
- shipping exchange
- sở giao dịch vận tải đường sông
- inland shipping exchange
- sở giao dịch đầu tư (được công nhận) chính quy
- recognized Investment Exchange
- Sở giao dịch Đường ăn và Cà phê Nữu Ước
- New York Coffee and Sugar Exchange
- sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại Sở giao dịch
- exchange acquisition
- sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange quotation
- tái giao dịch
- re-exchange
- thông báo chính thức của Sở giao dịch
- exchange list
- thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong Sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange parlance
- thuế giao dịch chứng khoán
- exchange tax
- tư cách hội viên Sở giao dịch
- seat on the exchange
- tư cách thành viên của Sở giao dịch
- exchange membership
- ủy ban chứng khoán và giao dịch
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban giao dịch chứng khoán
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange committee
- ủy ban, Sở giao dịch Chứng khoán
- Stock-exchange committee
- yết giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange quotation
- đầu cơ ở Sở giao dịch chứng khoán
- speculate on the stock exchange (to...)
- điều lệ sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange rules and regulations
tracking study
trade
- bản so sánh trong giao dịch mua bán
- trade comparison
- giao dịch (thương mại)
- trade transaction
- giao dịch ngoại thương
- foreign trade transaction
- giao dịch tiền mặt
- cash trade
- giao dịch, mua bán cùng ngành
- trade route
- ngày thực hiện một lệnh giao dịch (chứng khoán)
- date of trade
- sở Giao dịch cấp loại Chicago
- Chicago Board of Trade
- sự giao dịch mua bán nguyên lốc chứng khoán
- block trade
- thị trường sau Sở giao dịch
- evening trade
- tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
- trade loss
- ủy ban giao dịch mễ cốc
- committee on the corn trade
- xác lập giao dịch mua bán
- trade confirmation
trading
- bàn giao dịch
- trading desk
- bàn giao dịch, bàn thu đổi ngoại tệ
- trading desk
- cách giao dịch không công bằng
- unfair trading practices
- cuộc giao dịch mặc cả
- horse-trading
- giao dịch bản quyền phát minh
- patent trading
- giao dịch biên tế
- marginal trading
- giao dịch chi phiếu
- cheque trading
- giao dịch chính thức
- ring trading
- giao dịch chính thức (ở Sở giao dịch hàng hóa)
- ring trading
- giao dịch chứng khoán
- securities trading
- giao dịch chứng khoán qua chương trình vi tính
- programme trading
- giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty
- insider trading
- giao dịch cổ phiếu
- equity trading
- giao dịch gian trá
- fraudulent trading
- giao dịch lèo tèo
- thin trading
- giao dịch quyền chuyên lợi
- patent trading
- giao dịch sang tay
- switch trading
- giao dịch trên màn hình
- screen trading
- giao dịch trong ngày
- day trading
- giao dịch trước giờ mở cửa
- pre-market trading
- giao dịch vòng trong
- ring trading
- hạn giá giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
- trading limit
- hạn ngạch giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
- trading limit
- ngay giao dịch
- trading day
- ngày giao dịch (ở sở giao dịch)
- trading day
- ngày giao dịch cuối cùng
- last trading day
- ngừng giao dịch
- trading halt
- nhóm giao dịch
- trading group
- phòng giao dịch hàng hóa kỳ hạn (ở Sở giao dịch hàng hóa)
- trading pit (the....)
- sai biệt giá (giao dịch chứng khoán)
- trading range
- sàn giao dịch
- trading floor
- sàn giao dịch (sở giao dịch)
- trading floor
- sàn giao dịch (Sở giao dịch)
- trading floor (the...)
- sự giao dịch tại khung trường Sở giao dịch
- floor trading
- sự tạm ngưng buổi giao dịch
- trading halt
- tầng trệt giao dịch
- trading pit
- trạm giao dịch
- trading post
- việc giao dịch ngoài Sở giao dịch chứng khoán
- over-the-counter trading
- đình giao dịch
- suspended trading
- đơn vị giao dịch
- trading unit
- đơn vị giao dịch
- unit of trading
- đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất)
- unit of trading
traffic
transact
transaction
- các giao dịch có
- credit transaction
- các giao dịch thu
- credit transaction
- các giao dịch được bảo vệ
- protected transaction
- cán cân giao dịch dự trữ chính thức
- official reserve transaction balance
- chi phí giao dịch
- transaction costs
- chi phí giao dịch (chứng khoán)
- transaction costs
- dịch vụ giao dịch vàng
- gold transaction service
- giá phí giao dịch mua bán
- transaction cost
- giá trị giao dịch
- transaction value
- giao dịch (giao ngay và trả) tiền mặt
- spot transaction
- giao dịch (thương mại)
- trade transaction
- giao dịch bán chịu
- credit-sale transaction
- giao dịch bán hàng
- sales transaction
- giao dịch bán-mua kết hợp
- matched sale-purchase transaction
- giao dịch bên mua có quyền chọn lựa
- transaction at buyer's option
- giao dịch bình thường
- normal transaction
- giao dịch bù trừ
- compensation transaction
- giao dịch cho chịu
- transaction on credit
- giao dịch chưa hoàn thanh
- uncompleted transaction
- giao dịch chưa hoàn thành
- incomplete transaction
- giao dịch chưa hoàn thành
- uncompleted transaction
- giao dịch có qua có lại
- reciprocity transaction
- giao dịch cơ sở
- underlying transaction
- giao dịch có tiền bù
- premium transaction
- giao dịch công bình
- bona transaction
- giao dịch công khai
- open transaction
- giao dịch danh nghĩa
- nominal transaction
- giao dịch giao ngay
- spot transaction
- giao dịch giữa các công ty
- inter-company transaction
- giao dịch hàng hóa
- commodity transaction
- giao dịch hàng hóa có sẵn
- physical transaction
- giao dịch hỗ huệ
- reciprocity transaction
- giao dịch hoán đổi
- swap transaction
- giao dịch hoán đổi thuần túy
- pure swap transaction
- giao dịch hoán đổi được thiết kế
- engineered swap transaction
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange transaction
- giao dịch hỗn hợp
- mixed transaction
- giao dịch khi đã phát hành (cổ phiếu)
- when issued transaction
- giao dịch không có thư tín dụng
- without letter of credit transaction
- giao dịch không hoàn toàn
- incomplete transaction
- giao dịch kỳ hạn
- time transaction
- giao dịch kỳ hạn
- transaction for forward delivery
- giao dịch làm ăn lớn
- extensive transaction
- giao dịch lưu động
- current transaction
- giao dịch ma giáo
- bogus transaction
- giao dịch mở đầu (đối với người mua quyền chọn)
- opening transaction
- giao dịch mua bán
- bargain transaction
- giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh cao
- highly leveraged transaction
- Giao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)
- matched sale-purchase transaction
- giao dịch ngắn hạn
- short-term transaction
- giao dịch ngoại hối giao sau
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoài lề
- ex-pit transaction
- giao dịch ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- ex pit transaction
- giao dịch ngoại tệ
- foreign currency transaction
- giao dịch ngoại thương
- foreign trade transaction
- giao dịch nội bộ công ty
- intra-company transaction
- giao dịch quốc tế
- international transaction
- giao dịch quốc tế thông thường
- current international transaction
- giao dịch ròng
- net transaction
- giao dịch soap
- swap transaction
- giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy
- pure swap transaction
- giao dịch tài chính
- Financial Times transaction
- giao dịch tại hiện trường
- on-the-spot transaction
- giao dịch thông qua người đại lý
- transaction through agent
- giao dịch thương mại
- business transaction
- giao dịch thương mại
- commercial transaction
- giao dịch thường ngày
- daily transaction
- giao dịch tiền mặt
- cash transaction
- giao dịch tiền mặt
- transaction for cash
- giao dịch tiền mặt một phần
- partial cash transaction
- giao dịch tiền tệ
- money transaction
- giao dịch tín dụng
- credit transaction
- giao dịch tính trên hoa hồng
- commission transaction
- giao dịch trả góp
- installment transaction
- giao dịch trên tiền bảo chứng
- margin transaction
- Giao dịch trong Sở giao dịch chứng khoán
- transaction on change
- giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
- transaction on exchange
- giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán
- principal to principal transaction
- giao dịch tự lấy hàng
- take-transaction
- giao dịch ủy thác
- commission transaction
- giao dịch vô hình
- invisible transaction
- giao dịch vốn
- capital transaction
- giao dịch vốn
- equity transaction
- giao dịch đặt rào
- hedging transaction
- giao dịch đầu cơ
- speculative transaction
- giao dịch điện báo
- telegraphic transaction
- giao dịch đối ứng
- matched sale-purchase transaction
- giao dịch đơn nhất
- simple transaction
- giao dịch được bảo vệ khi có sự cố
- protected transaction
- nhu cầu (về) tiền giao dịch
- transaction demand for money
- nhu cầu giao dịch
- transaction demand
- nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
- transaction demand for money
- nhu cầu về tiền giao dịch
- transaction demand for money
- phí (Sở) giao dịch
- transaction charge
- phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bán
- transaction control header record
- phương trình giao dịch, trao đổi
- transaction equation
- rủi ro giao dịch
- transaction exposure
- rủi ro giao dịch (hối đoái)
- transaction exposure
- sự cân bằng giao dịch
- balance of transaction
- sự giao dịch mua bán ngoại tệ
- arbitrage transaction
- sự tự do hóa giao dịch vốn
- liberalization of capital transaction
- tài khoản giao dịch
- transaction account
- tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
- official reserve transaction account
- tài liệu diễn đạt giao dịch mua bán
- transaction statement
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash transaction market
- thuế giao dịch (chứng khoán)
- transaction tax
- tiền gửi không giao dịch
- non-transaction deposits
- tiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán)
- transaction charge
- tình trạng (tiến triển của các) giao dịch
- transaction status
- tổng phí tổn giao dịch
- total transaction cost
- tự do giao dịch
- freedom of transaction
- vận tốc giao dịch
- transaction velocity
- việc giao dịch có thể có
- contingent transaction
- vụ giao dịch giả tạo
- artificial transaction
- động cơ giao dịch
- transaction motive
Xem thêm các từ khác
-
Sự hàn bạc
silver soldering, cascade welding, hard-soldering -
Sự hàn bậc thang ngược
back-step welding -
Sự hàn bằng axetylen
acetylene welding -
Sự hàn bằng cảm ứng nhiệt
heat induction seal -
Sự hàn bằng chùm điện tử
electron beam welding -
Sự hàn bằng điện cực
electrode soldering, electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon, carbon electrode welding -
Sự hàn bằng điện trở
electric welding, electric-resistance soldering, resistance welding -
Sự hàn bằng hồ cacbon
carbon arc welding -
Jắc
jack -
Jắc hình quả chuối
banana jack -
Jiclơ điều chỉnh không khí
air correction jet -
Sự hàn bằng hồ quang than
carbon arc welding -
Sự hàn bằng ma sát
friction welding, giải thích vn : quá trình hàn kim loại bằng nhiệt sinh ra khi các chi tiết kim loại được trà sát với nhau dưới... -
Sự hàn bằng ngọn lửa
flame welding -
Sự hàn bằng nhiệt
heat induction seal, heat sealing -
Sự hàn bằng oxy
acetylene welding -
Sự hàn bằng oxyaxetylen
oxyacetylene welding -
Sự hàn bằng rèn
forge welding -
Jiglơ xoay tròn
jet spinning, giải thích vn : là một phương pháp sản xuất nhựa sơ chế , trong đó sự nóng chảy của chất polyme được tạo... -
Jun
joule (j)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.