- Từ điển Việt - Anh
Giao diện người máy đặt xa
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Remote Man Machine Interface (RMMI)
Xem thêm các từ khác
-
Giao diện người -máy tính
human computer interface (hci) -
Giao diện người-Máy đơn
single man machine interface (smmi) -
Kế hoạch trung hạn
medium-tern plan -
Kế hoạch vận hành chuyến bay
mission operations plan (mop) -
Giao diện nguồn và cấu hình cao cấp
advanced configuration and power interface -
Giao diện nguyên gốc Java
java native interface (jni) -
Giao diện nhà cung cấp dịch vụ ( Winshock 2 )
service provider interface (winsock 2) (spi) -
Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu
data link provider interface (atm) (dlpi) -
Giao diện nhị phân ứng dụng Windows (SunSoft)
windows application binary interface (sunsoft) (wabi) -
Giao diện nối tiếp có thể lập trình
programmable serial interface (psi) -
Giao diện nối tiếp tốc độ cao (ANSI)
high speed serial interface (ansi) (hssi) -
Giao diện nút dịch vụ/Giao diện nút thuê bao
service node interface/subscriber node interface (sni) -
Giao diện nút mạng riêng
private network node interface (atm) (pnni) -
Sự hấp thụ bão hòa trong Iốt (hóa học)
saturated absorption in iodine -
Kẽ nứt từ quyển
magnetospheric cleft -
Giao diện ở mức gói
packed level interface -
Giao diện ở mức mành
frame level interface -
Giao diện phân bố đồng hồ
clock distribution interface (cdi) -
Giao diện phân bố dữ liệu được bảo vệ
shielded data distributed interface (sddi) -
Giao diện phần cứng truyền thông
communications hardware interface (chi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.