- Từ điển Việt - Anh
Guồng
|
Thông dụng
Danh từ
Reel ; reeling-machine
- guồng máy
- machinery
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reel
glass
mirror
- ảnh (trong) gương
- mirror image
- ảnh gương
- mirror image
- ảnh đối xứng gương
- mirror image
- biểu diễn đối xứng gương
- mirror representation
- bộ lọc gương vuông góc
- quadrature mirror filter
- các bộ lọc gương cầu phương
- Quadrature Mirror Filters (QMF)
- ê ke có gương
- mirror square
- ê ke gương phẳng
- mirror square
- ekê gương phẳng
- mirror square
- gương bề mặt thứ hai
- second surface mirror (SSM)
- gương căn xe phía trước
- front confirmation mirror
- gương cầu
- spherical mirror
- gương chấn động
- nodding mirror
- gương chiếu hậu
- driving mirror
- gương chiếu hậu
- interior mirror
- gương chiếu hậu
- rear-view mirror
- gương chiếu hậu bên trong
- rear-view mirror
- gương chiếu hậu chỉnh điện
- electric mirror
- gương chống chói
- anti-dazzle mirror
- gương chống chói
- anti-glare mirror
- gương chuyển động xoay chiều
- wobble mirror
- gương có đường chữ thập (tàu vũ trụ)
- reticulated mirror
- gương cửa điều khiển từ xa
- remote control door mirror
- gương elip
- elliptical mirror
- gương gập được
- folding door mirror
- gương gây méo ảnh
- distorting mirror
- gương hai phía
- two-way mirror
- gương hất lên
- swing-up mirror
- gương hậu
- rear vision mirror
- gương hình nón
- conic mirror
- gương kép Fresnel
- Fresnel double mirror
- gương khí động học
- aerodynamic mirror
- gương lái
- driving mirror
- gương liên hợp pha
- phase-conjugate mirror
- gương Lloyd
- Lloyd's mirror
- gương lồi
- convex mirror
- gương lõm
- concave mirror
- gương lưỡng chiết
- dichroic mirror
- gương lưỡng hướng sắc
- dichroic mirror
- gương lưỡng sắc
- dichroic mirror
- gương ma thuật
- witch mirror
- gương mặt bên
- side mirror
- gương ngoài (phụ tùng)
- side mirror
- gương ngoại tâm
- eccentric mirror
- gương nhiệt
- heat mirror
- gương nhìn sau
- driving mirror
- gương nhìn sau
- rear-view mirror
- gương nối đôi
- tandem mirror
- gương nứt
- fracture mirror
- gương parabon
- parabolic mirror
- gương parabôn
- parabolic mirror, reflector
- gương phản chiếu (trên mặt đồng hồ)
- parallax mirror
- gương phản xạ
- reflecting mirror
- gương phản xạ (trên đường)
- road mirror
- gương phẳng
- plane mirror
- gương quan sát mây
- cloud mirror
- gương quay
- rotating mirror
- gương quay (dụng cụ đo)
- revolving mirror
- gương quay theo quỹ đạo vũ trụ
- mirror transit circle
- gương soi
- see-through mirror
- gương soi bên
- side mirror
- gương thật mặt
- see-through mirror
- gương trang điểm (ở mặt trong tấm che nắng)
- vanity mirror
- gương trong
- driving mirror
- gương từ
- magnetic mirror
- gương tử ngoại
- ultraviolet mirror
- gương tử ngoại
- UV mirror
- gương đa giác
- polygon mirror
- gương đa giác
- polygonal mirror
- gương điện từ
- electromagnetic mirror
- gương điện tử
- electron mirror
- gương điều chỉnh được
- adjustable rear-view mirror
- gương điều hòa nhiệt
- thermal control mirror
- gương điều khiển điện từ xa
- power remote-control door mirror
- hạt nhân gương
- mirror nuclei
- hiệu ứng gương
- mirror effect
- hiệu ứng đối xứng gương
- mirror effect
- kính gương
- mirror plate
- kính tráng gương
- mirror glass
- kính viễn vọng dùng gương
- mirror telescope
- lề gương
- mirror margin
- lò phản ứng gương đảo trường
- field-reversed mirror reactor
- lớp mạ gương
- mirror coating
- lớp phủ gương
- mirror coating
- mặt gương
- mirror surface
- máy ảnh có gương phản xạ điều tiêu
- camera with mirror reflex focusing
- máy lục phân gương phẳng
- mirror sextant
- máy đo giao thoa phản xạ, máy đo giao thoa dạng gương
- mirror interferometer
- nuclit gương
- mirror nuclide
- ổ đĩa đối xứng gương
- mirror drive
- phép ánh xạ gương
- mirror image
- quang học gương
- mirror optics
- sự chế tạo gương
- mirror making
- sự phản xạ gương
- mirror reflection
- sự phản xạ gương
- mirror reflexion
- sự đánh bóng như gương
- mirror finish
- thang đo có gương
- mirror scale
- thấu kính gương
- mirror lens
- trục đối xứng gương
- mirror line
- Truyền lan đa gương của tia X
- X-Ray Multi Mirror Mission (XMM)
- điểm gương
- magnetic mirror
- điện kế (có) gương
- mirror galvanometer
- điện kế có gương
- mirror galvanometer
- điện kế gương
- mirror galvanometer
- điện kế gương
- reflecting mirror galvanometer
- điện kế gương phản xạ
- mirror galvanometer
- điện kế gương phản xạ
- reflecting mirror galvanometer
- đường đối xứng gương
- mirror line
mirror surface
plane
reflector
- bộ phản xạ gương
- specular reflector
- gương chiếu hậu
- rear reflector
- gương parabôn
- parabolic mirror, reflector
- gương phản chiếu
- parabolic reflector
- gương phản chiếu dạng parabôn
- parabolic reflector
- gương phản chiếu thụ động
- passive reflector
- gương phản xạ dịch vị
- offset reflector
- gương phản xạ Lambert
- lambertian reflector
- gương phản xạ Liberkuhn
- lieberkuhn reflector
- gương phản xạ mềm
- flexible reflector
- gương phản xạ parabon
- parabolic reflector
- gương phản xạ tăng cường
- clamping reflector
- mặt gương
- specular reflector
specular
- bộ phản xạ gương
- specular reflector
- hệ số phản chiếu gương
- specular reflection coefficient
- hệ số phản xạ gương
- specular reflection coefficient
- mặt gương
- specular reflector
- sự phản chiếu gương
- specular reflection
- sự phản xạ gương
- specular reflection
- than gương
- specular coal
- đánh bóng như gương
- specular finish or specular gloss
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reel
Xem thêm các từ khác
-
Gương bề mặt thứ hai
second surface mirror (ssm) -
Gương chiếu hậu
driving mirror, interior mirror, mirror, rear reflector, rear-view mirror, gương chiếu hậu bên trong, rear-view mirror, gương chiếu hậu chỉnh... -
Guồng có cánh gáo
scoop wheel -
Gương có đường chữ thập (tàu vũ trụ)
reticulated mirror -
Khóa chọn hệ màu
system mode select switch, system mode select switch, color mode selector -
Khóa chọn nguồn tín hiệu ghi
rec select switch -
Khóa chọn tốc độ ghi
rec speed switch -
Khóa chốt
catch, key, latch lock, giải thích vn : công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ bàn phím... -
Khóa chung
generic key, global lock, master key, public key -
Khóa chuyền
transfer key, engage, mate, mesh, interlock -
Guồng có gáo múc nước
scoop water wheel -
Guồng đầu nguồn
breast wheel -
Guồng gàu
bucket elevator, chain pump, bucket elevator, chaplet, scoop chain -
Guồng gàu (truyền động)
chaplet -
Gương gây méo ảnh
distorting mirror -
Gương hai phía
two-way mirror -
Sự mã hóa nhị phân
binary coding -
Sự mã hóa pha
pe (phase encoding), phase encoding, phase encoding (pe) -
Sự mã hóa tiếng nói
speech coding, speech encoding -
Khóa chuyển mạch
switch key, switch lock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.