- Từ điển Việt - Anh
Hàm lợi ích
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
utility function
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
utility function
Xem thêm các từ khác
-
Hàm lõm
concave function -
Hàm lớp
class function -
Hàm lực
potential function, force function -
Hàm lượng
(hoá học) content., content, content, dosage, tenor, titer, content, giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm, enthalpy-water content diagram, hàm lượng... -
Hàm lượng âm
loudness function, moisture content, hàm lượng ẩm bị giảm, reduced moisture content, hàm lượng ẩm của không khí, moisture content (ofair),... -
Sự mục khô
dry rot -
Sự mục nát
decay, putrefaction, rot, rotting, decay -
Sự múc xỉ nổi
scumming, skimming, skimming off the dross -
Khoảng cách giữa cốt thép
bar spacing, rebar spacing, spacing of reinforcement -
Hàm lượng bùn
silt content, mud content -
Sự muộn
hiring, lag, lagging, slowness, hire, rent, rental -
Sự nắm bắt công việc
work handling -
Sự nắm chặt
grip -
Khoảng cách góc
reference distance, angular distance -
Khoảng cách hai cột
case bay -
Khoảng cách hai tuyến
track spacing -
Khoảng cach hãm
distance, stopping or braking, stopping distance, braking distance, khoảng cách hãm an toàn, safety braking distance, khoảng cách hãm thường,... -
Hàm lượng cacbon
total carbon, carbon content -
Hàm lượng chất rắn
solids content, solids content -
Hàm lượng công việc
job content, work content
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.