- Từ điển Việt - Anh
Hàn xì
Mục lục |
Thông dụng
Oxyacetylene welding.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
autogenous
autogenous welding
oxy acetylene welding
welding, oxy-acetylene
Xem thêm các từ khác
-
Hang
Danh từ: den; cave; hole; burrow, pungent, cantilever, constant, antrum, cave, cavern, cavernous, cavity, den, course,... -
Hàng (ướp) lạnh
refrigerated cargo -
Sự nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)
relieving -
Sự nhắc lại
iteration -
Sự nhân
breeding, multiplication, corrugation, crowding, curling, puckering, wove, wrinkling, acceptance, cognition, receiving, reception, acceptance, sự nhân... -
Sự nhăn băng
cinching -
Khối (ở) bể chứa
pool block -
Hàng bìa
card row -
Hàng cao
high-order, high-grade, bit hàng cao, high-order bit, nhiệt hạng cao, high-grade heat, quặng hạng cao, high-grade ore -
Sự nhận biết
cognition, id (identification), identification, identification (id), notice, perception, recognition, sensing, sự nhận biết bằng máy, machine... -
Sự nhận biết đất
identification of soils -
Sự nhận biết mạng
network identification -
Khối bảy mặt
heptahedron -
Khối bê tông
building block, cast stone, concrete block, khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn, granulated slag aggregate concrete block, khối bê tông... -
Hàng chờ
queue, waiting line, held up goods, cargo, freight, lading, load, shipment, shipping cargo, hàng chờ có giới hạn, limited waiting queue, hàng... -
Hàng chờ vào
entry queue, input queue, input work queue -
Hàng chữ
letter row, hàng chữ cái phím dưới, lower letter row -
Hàng chuyên chở
cargo, freight, shipload, freight, hàng chuyên chở đường không, air freight -
Hàng chuyển về
back freight, home freight, return cargo, return freight -
Sự nhấn chữ
job, jobbing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.