- Từ điển Việt - Anh
Hang
Thông dụng
Danh từ
Den; cave; hole; burrow
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
pungent
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cantilever
- cánh hẫng tự do
- free cantilever arm
- cầu (dầm) hẫng
- cantilever bridge
- cầu dầm hẫng
- cantilever bridge
- cầu hẫng
- cantilever arch bridge
- cầu hẫng
- cantilever bridge
- cầu vòm hẫng
- arch cantilever bridge
- giàn hẫng
- cantilever truss
- giàn hẵng
- cantilever truss
- giàn hẫng (lật) ngược
- inverted cantilever truss
- lắp hẫng
- cantilever erection
- sự lắp hẫng cân bằng
- balanced cantilever erection
- sự đổ bêtông kiểu hẫng
- cantilever concreting
- trụ tường kiểu cánh hẫng
- cantilever wall pier
- ván khuôn hẫng
- cantilever form
- độ vương hẫng
- cantilever dimension
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
constant
- hằng số (bức xạ) mặt trời
- solar constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số Avogadro
- Avogadro's constant
- hằng số bức xạ
- radiation constant
- hằng số chất khí
- gas constant
- hằng số chất khí chung
- universal gas constant
- hằng số cơ bản
- fundamental constant
- hằng số dị hướng
- anisotropy constant
- hằng số Faraday
- electrochemical constant
- hằng số Hall
- Hall constant
- hằng số Joule
- Joule's constant
- hằng số Kerr
- Kerr constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số khí tuyệt đối
- absolute gas constant
- hằng số khuếch tán
- diffusion constant
- hằng số lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số Madelung
- Madelung constant
- hằng số mạng điện
- network constant
- hằng số momen quay
- torque constant
- hằng số nguyên tử
- atomic constant
- hằng số phân bố
- distributed constant
- hằng số phân hủy
- disintegration constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hắng số pin
- cell constant
- hằng số R-C
- R-C constant
- hằng số R-C
- resistance-capacitance constant
- hằng số suy giảm
- decay constant
- hằng số tập trung
- lumped constant
- hằng số thái dương
- solar constant
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng số tính sai
- constant of aberration
- hằng số Trouton
- Trouton's constant
- hằng số truyền âm
- acoustic propagation constant
- hằng số từ (thuật ngữ cũ)
- magnetic space constant
- hằng số von Klitzing
- von klitzing constant
- hằng số điện (từ cũ)
- electric space constant
- hằng số điện hóa
- electrochemical constant
- hằng số điện kế
- galvanometer constant
- hằng số điện môi chất
- ground dielectric constant
- hằng số điện môi tương đối
- relative dielectric constant
- hằng số điện trở-điện dung
- R-C constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số định luật chất khí
- universal gas constant
- hằng số định luật khí
- gas constant
- hằng số động lực
- dynamic constant
- thấu kính hằng k
- constant-k lens
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
antrum
cave
cavern
cavernous
cavity
den
course
file
line
- bó theo hàng cặp
- dual in line package
- cước phí đường dây truy cập khách hàng
- CALC (customeraccess line charge)
- dấu hiệu chở hàng
- plimsoll line
- hàng bánh xe
- wheel line
- hàng chờ
- waiting line
- hàng của bảng
- table line
- hàng hiện hành
- current line
- hàng ma trận
- line of a matrix
- hàng màu
- Line Color
- hàng nhà
- building line
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- linear electrical constants of uniform line
- hằng số đường truyền
- line parameters
- hằng số đường truyền
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- transmission-line parameters
- hàng từ
- Word Line (WL)
- hàng xe
- line of traffic
- hàng xe
- line of vehicles
- hàng đợi
- waiting line
- hệ thống đường hàng không
- open-wire line system
- IC có hai hàng chân
- DLP (dualin-line package module)
- ký tự mỗi một hàng
- characters per line
- mạch tích hợp có một hàng chân cắm
- SLP (singlein-line package) module
- máy dò hàng xe
- line detector
- môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
- Single in-line memory module (SIMM)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- SIMM (singlein-line memory module)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun nhớ có hai hàng chân
- DIMM (dualin-line memory module)
- môđun nhớ một hàng chân
- CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
- single in-line memory module-SIMM
- môđun tích hợp một hàng chân
- SIP (singlein-line package)
- ngoài hàng
- printing off line
- nhà xây thành hàng
- line building
- phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm)
- straight line method of depreciation
- phương pháp phay từng hàng
- line-by-line technique
- sự chép hình quét theo hàng
- comb line-by-line milling
- sự vi phạm mã hàng
- line code violation
- sự xếp hàng
- line-up
- sự xuống hàng tự động
- line folding
- sự đóng thẳng hàng vệt
- on-course line (ILS)
- sự đóng thẳng hàng đường
- on-course line (ILS)
- thềm sau của các xung triệt hàng
- back porch of line-banking pulse
- trợ lực lái thẳng hàng
- in-line power steering
- vỏ bốn hàng chân
- quad-in-line palage (QUIP)
- vỏ cắm bốn hàng chân
- quad-in-line package module
- vỏ có một hàng chân
- single in-line package (SIP)
- vỏ có một hàng chân
- SLP (singlein-line package) module
- vỏ hai hàng chân
- DIP (dual-in-line package)
- vỏ hai hàng chân
- dual-in-line-package (DIP)
- vỏ một hàng chân
- single in-line package (SIP)
- vỏ một hàng chân
- single in-line package-SIP
- vỏ một hàng chân
- SIP (singlein-line package)
- đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
- rhumb line navigation
- đặt thành hàng
- line-up
- đầu dòng (Hàng)
- Head Of Line (HOL)
- động cơ một hàng xi lanh
- in-line motor
- đường chuẩn (đạo hàng)
- base line
- đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
- Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
- đường hàng không
- air line
- đường hàng không
- air-line
- đường loxođrom (đạo hàng)
- rhumb line
order
- bit hàng cao
- high-order bit
- bit hàng thấp
- low-order bit
- các số cùng hàng
- equal-order digits
- chữ số hàng cao
- high order digit
- giao hàng
- delivery order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of an order
- giấy đặt hàng
- purchase order
- hàng cao
- high-order
- hàng loại xấu
- goods in bad order
- hàng số thấp (bên trái)
- lowest-order digit
- hàng thấp
- low-order
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- lệnh giao hàng
- delivery order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
- shipping order
- mạch cộng hàng thấp
- low-order add circuit
- mạng đặt hàng
- order wire
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
- Service Order Form (SOAC)
- phiếu giao hàng
- delivery order
- quản lý đơn đặt hàng
- Order Administration (OA)
- sự đặt hàng chắc chắn
- actual order
- thống kê hạng
- rank-order statistics
- thứ tự hàng
- row order
- thư đặt hàng
- mail order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- cash with order
- vị trí hàng thấp
- low-order position
- đặt hàng dịch vụ chưa mở
- Pending Service Order (PSO)
- đặt hàng theo lô
- blanket order
- đặt mua hàng
- Purchase Order (PO)
- độ chính xác hạng cao
- first-order accuracy
- đơn hàng khẩn
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- emergency order
- đơn đặt hàng
- order form
- đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt mua hàng
- purchase order
place
queue
- bộ quét hàng đợi
- queue scanner
- bộ xử lý hàng ngắt
- interrupt queue processor
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distributed queue dual bus
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distributed queue dual bus (DQDB)
- buýt kép hàng đợi phân tán
- DQDB (distributedqueue dual bus)
- buýt kép xếp hàng phân tán
- Distributed Queue Dual Bus (DQDB)
- chức năng phân tử xếp hàng
- Queue Arbitrated Function (QAF)
- cuối của hàng đợi
- end of a queue
- dấu hiệu nhắc nhở xếp hàng
- queue warning sign
- hàng chờ có giới hạn
- limited waiting queue
- hàng chờ vào
- entry queue
- hàng chờ vào
- input queue
- hàng chờ vào
- input work queue
- hàng công việc
- job queue
- hàng công việc chờ nhập
- entry queue
- hàng công việc chờ nhập
- input queue
- hàng công việc chờ nhập
- input work queue
- hàng công việc theo lô
- batch work queue
- hàng dấu phẩy động
- floating point queue
- hàng dòng nhập
- input stream queue
- hàng dữ liệu
- data queue
- hàng gọi
- call queue
- hàng hai đầu
- double-ended queue (DEQUE)
- hàng in, chuỗi in
- print queue
- hàng máy chủ đơn
- single server queue
- hàng nhập
- entry queue
- hàng nhập
- input queue
- hàng nhập
- input work queue
- hàng nhiệm vụ
- task queue
- hàng nhiều bộ phục vụ
- multiple-server queue
- hàng nhiều máy chủ
- multiple-server queue
- hàng tác vụ
- task queue
- hàng thao tác
- task queue
- hàng theo lô
- batch queue
- hàng thông báo chết
- dead letter queue
- hàng thông báo ngoài
- external message queue
- hàng thông báo nhật ký hệ thống
- system log message queue
- hàng thông báo nhóm
- group message queue
- hàng thông báo trạm công việc
- workstation message queue
- hàng tích cực
- activity queue
- hàng trang hoạt động
- active page queue
- hàng trang khả dụng
- available page queue
- hàng ưu tiên
- priority queue
- hàng đĩa
- disk queue
- hàng đích
- destination queue
- hàng đợi biến cố
- event queue
- hàng đợi bó
- batch queue
- hàng đợi bộ nhớ
- storage queue
- hàng đợi chuẩn
- normal queue
- Hàng đợi chuyển tiếp của AppleTalk
- AppleTalk Transaction Queue (ATQ)
- hàng đợi con
- sub-queue
- hàng đợi công việc nhập
- input job queue
- hàng đợi công việc nhập
- input work queue
- hàng đợi công việc đưa vào
- input work queue
- hàng đợi DASD
- DASD queue
- hàng đợi dữ liệu
- data queue
- hàng đợi dữ liệu tạm
- transient data queue
- hàng đợi file
- file queue
- hàng đợi giữ lại
- hold queue
- hàng đợi in
- print queue
- hàng đợi kênh
- channel queue
- hàng đợi kênh logic
- LCQ (logicalchannel queue)
- hàng đợi kênh logic
- logical channel queue (LCQ)
- hàng đợi không đệm
- no-buffer queue
- hàng đợi nhận phân phối
- distribution recipient queue
- hàng đợi nhập
- input queue
- hàng đợi nhập thiết bị
- device input queue
- hàng đợi phân phối
- distribution queue
- hàng đợi ra
- output queue
- hàng đợi sẵn sàng
- ready queue
- hàng đợi sự kiện
- event queue
- hàng đợi tập tin
- file queue
- hàng đợi thẻ xác thực
- token queue
- hàng đợi theo lô
- batch queue
- hàng đợi theo lớp
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- class-based queue (CBQ)
- hàng đợi thiết bị
- device queue
- hàng đợi thông báo
- message queue
- hàng đợi thông báo chương trình
- program message queue
- hàng đợi thông báo ngoài
- external message queue
- hàng đợi thông báo người dùng
- user message queue
- hàng đợi thông báo nhóm
- group message queue
- hàng đợi thông báo RJE
- RJE message queue
- hàng đợi thông điệp
- message queue
- hàng đợi thư
- mail queue
- hàng đợi thư chết
- dead-letter queue
- hàng đợi thư tín
- mail queue
- hàng đợi token
- token queue
- hàng đợi trang hoạt động
- active page queue
- hàng đợi trang khả dụng
- available page queue
- hàng đợi truyền
- routing queue
- hàng đợi truyền thông
- communication queue
- hàng đợi truyền thông
- transmission queue
- hàng đợi ưu tiên
- priority queue
- hàng đợi vào
- input queue
- hàng đợi xuất
- output queue
- hàng đợi đầu ra
- output queue
- hàng đợi đích
- destination queue
- hàng đợi đích liên nút
- internodal destination queue
- hàng đợi đọc trước
- read-ahead queue
- hàng đợi đơn vị khả dụng
- available unit queue
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống xếp hàng ưu tiên
- priority queue system
- kết thúc hàng đợi
- end of a queue
- khối hàng chờ
- queue block
- khối neo hàng đợi
- QAB (queueanchor block)
- khối neo hàng đợi
- queue anchor block (QAB)
- khối điều khiển xếp hàng
- Queue Control Block (QCB)
- kích thước hàng đợi
- queue size
- máy thăm dò hàng xe
- queue detector
- phần tử hàng chờ
- queue element
- phần tử hàng đợi
- queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- RQE (replyqueue element)
- phân xử xếp hàng
- Queue Arbitrated (QA)
- quản lý hàng đợi
- queue management
- sự quản lý hàng đợi
- queue management
- sự điều khiển hàng chờ
- queue control
- tập tin hàng đợi
- queue file
- tên hàng đợi
- queue name
- thời gian xếp hàng
- queue time
- thông báo (xếp) hàng đợi
- queue message
- trạng thái hàng đợi dài
- long queue status
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- PQA (protectedqueue area)
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- protected queue area (PQA)
- vùng hàng đợi hệ thống
- SQA (systemqueue area)
- vùng hàng đợi hệ thống
- system queue area (SQA)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
- LSQA (localsystem queue area)
- vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
- Extended System Queue Area (ESQA)
- định nghĩa hàng đợi truyền thông
- communication queue definition
- độ dài hàng xếp trung bình
- Average Queue Length (AQL)
- độ dài hàng đợi
- queue length
range
- biểu đồ kiểm tra hạng (chất lượng)
- range chart
- hàng điểm
- range of points
- hệ thống đạo hàng tầm xa
- long-range navigation system
- đạo hàng tầm dài
- loran (long-range navigation)
- đạo hàng tầm xa
- Long Range Navigation (LORAN)
- đạo hàng đường dài
- long-range navigation (loran)
- đạo hàng đường dài
- loran (long-range navigation)
- đèn chỉ luồng (đạo hàng)
- range light
rank
row
Giải thích VN: 1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá [[trị.;
]]2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.
suite of racks
agency
enterprise
firm
house
- cờ hãng
- house flag
- hãng buôn
- business house
- hàng lang hải quan
- custom house entry
- hãng phần mềm
- software house
- hãng xuất bản
- publishing house
- Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
- National Automated clearing House Association (NACHA)
- kho hàng
- freight house
- nhà chứa hàng hóa
- freight house
- nhà kho chứa hàng
- freight house
- nhà trong hang đá
- cliff house
category
class
- bộ khuếch đại hạng AB
- class AB amplifier
- các dịch vụ thông báo các khu vực khách hàng
- Custom Local Area Signalling Services (CLASS)
- cầu ngoại hạng
- out-class bridge
- chế độ hạng AB
- class AB mode
- cọc gỗ hảo hạng
- first class wood pile
- hạng lưu lượng
- throughput class
- hạng phát thanh
- class of emission
- hạng điều chỉnh máy
- class of post adjustment
- hàng đợi theo lớp
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- class-based queue (CBQ)
- hạng đóng góp
- class of contribution
- hiệu cắt tóc hạng sang
- high-class hairdressing salon
- truy cập khách hàng tới hệ thống và các dich vụ
- Client Access to Systems and Services (CLASS)
dimensionality
grad
grade
nature
order
- bit hàng cao
- high-order bit
- bit hàng thấp
- low-order bit
- các số cùng hàng
- equal-order digits
- chữ số hàng cao
- high order digit
- giao hàng
- delivery order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of an order
- giấy đặt hàng
- purchase order
- hàng cao
- high-order
- hàng loại xấu
- goods in bad order
- hàng số thấp (bên trái)
- lowest-order digit
- hàng thấp
- low-order
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- lệnh giao hàng
- delivery order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
- shipping order
- mạch cộng hàng thấp
- low-order add circuit
- mạng đặt hàng
- order wire
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
- Service Order Form (SOAC)
- phiếu giao hàng
- delivery order
- quản lý đơn đặt hàng
- Order Administration (OA)
- sự đặt hàng chắc chắn
- actual order
- thống kê hạng
- rank-order statistics
- thứ tự hàng
- row order
- thư đặt hàng
- mail order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- cash with order
- vị trí hàng thấp
- low-order position
- đặt hàng dịch vụ chưa mở
- Pending Service Order (PSO)
- đặt hàng theo lô
- blanket order
- đặt mua hàng
- Purchase Order (PO)
- độ chính xác hạng cao
- first-order accuracy
- đơn hàng khẩn
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- emergency order
- đơn đặt hàng
- order form
- đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt mua hàng
- purchase order
rank
rate
sort
species
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
enterprise
line
- công ty hàng vận hỗn hợp
- cargo-passenger line
- cửa hàng bán mặt hàng hạn chế
- limited-line store
- cửa hàng chuyên doanh
- limited-line store
- cửa hàng chuyên doanh
- single-line store
- cửa hàng một mặt hàng
- single-line store
- cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng chuyên doanh
- single-line store
- dây chuyền dỡ hàng
- unloading line
- giá đồng hạng
- price line
- hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài)
- swap line
- hàng rào (công nhân) bãi công
- picket line
- hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
- Air Line Employees Association
- hiệp hội các phi công hàng không
- Air Line Pilots Association
- hình ảnh mặt hàng
- line image
- ngành mặt hàng chuyên doanh
- special line of business
- người buôn sỉ hàng bách hóa
- general line wholesaler
- nhà bán sỉ chuyên doanh một mặt hàng
- single-line wholesaler
- những hạng mục trên vạch
- above the line items
- phần trên của loạt hàng
- top of the line
- phương pháp khấu hao đều hàng năm
- straight line depreciation method
- sự ép buộc mặt hàng thứ ba
- third-line forcing
- sự mở rộng mặt hàng
- line extension
- sự vận tải hàng hóa trên bộ
- line haul
- tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
- cargo-passenger line
- vận tải hàng hóa trên bộ
- line haul
- đảm nhận một mặt hàng mới
- take up a new line of goods
- đảm nhận một mặt hàng mới
- take up a new line of goods (to...)
- đặt vào hàng đầu
- head-line
place
- nơi chở hàng
- shipping place
- đặt hàng
- place an order (forgoods) (to...)
- đặt hàng của
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with (to...)
- địa điểm bốc hàng
- place of loading
- địa điểm dỡ hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- inland place of discharge
- địa điểm giao hàng
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm nhận hàng
- place of receipt
ware
wares
acrid
hot
piquant
pungent
business
- bán (tống) cửa hàng
- sell out one's business
- bán (tống) cửa hàng
- sell out one's business (to...)
- cửa hàng
- business unit
- cửa hàng kinh doanh tạp phẩm
- grocery business
- cửa hiệu bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- doanh nghiệp hàng ngang
- horizontal business
- doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
- investment banking (securities) business
- hãng buôn
- business firm
- hãng buôn
- business house
- hãng buôn
- house of business
- hạng mục doanh nghiệp
- business items
- hạng mục doanh nghiệp
- items of business
- hãng theo hệ thống ngang
- horizontal business
- ngân hàng thương mại
- business bank
- ngành mặt hàng chuyên doanh
- special line of business
- nghề bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
- vertical business combination
company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- marine insurance company
- công ty chủ quản ngân hàng
- bank holding company
- công ty hàng hải
- navigable company
- công ty hàng hải
- shipping company
- công ty hàng không
- airline company
- công ty hàng đầu
- blue-chip company
- công ty holding ngân hàng
- bank holding company
- công ty kiểm hàng
- tally company
- công ty mẹ ngân hàng
- bank holding company
- công ty ngân hàng
- banking company
- công ty tài trợ bán hàng
- sales finance company
- công ty xử lý hàng
- tally company
- cửa hàng công ty
- company store
- hãng buôn vững chãi
- sound trade company
- hãng vận tải
- forwarding company
- ngân hàng cho vay
- loan company
- Tập đoàn Ngân hàng Quốc tế Châu Âu
- European Banks international Company
enterprise
establishment
firm
- công ty bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order firm
- hãng (buôn) nhập khẩu
- import firm
- hãng buôn
- business firm
- hãng buôn
- mercantile firm
- hãng buôn giàu có
- substantial firm
- hãng buôn lừa đảo
- long firm
- hãng buôn nước ngoài
- foreign firm
- hãng buôn phá sản
- failed firm
- hãng buôn xuất khẩu
- export firm
- hãng chuyên nhận thầu lại
- subcontracting firm
- hàng kiểm toán
- audit firm
- hãng kiểm toán
- audit firm
- hãng linh hoạt
- flexible firm
- hãng lừa
- long firm
- hãng môi giới
- brokerage firm
- hãng phi thành viên
- nonmember firm
- hãng thành viên
- member firm
- hãng thực hiện
- fulfilment firm
- hãng tiêu biểu
- representative firm
- hãng tin cậy
- reliable firm
- hãng đa sản phẩm
- multi-product firm
- hãng đại lý giao nhận (hàng hóa)
- forwarding firm
- hãng độc quyền
- monopoly firm
- hãng đối địch
- opponent firm (s)
- hiệu ứng hãng nhỏ
- small firm effect
- năng lực của hãng
- competences of firm
- nhân viên của một hãng
- employees of a firm
- nhân viên của một hãng
- employees of a firm (the...)
- sổ sách giấy tờ của một hãng, công ty
- papers of a firm
- sự bành trướng của hãng
- expansion of the firm
- tên hãng
- firm name
- tên hãng
- firm style
- thuyết cách cư xử của hãng
- behavioural theory of the firm
- đại diện cho một hãng buôn
- travel for a firm (to...)
- đi chào hàng cho một công ty
- travel for a firm
- đi chào hàng cho một công ty
- travel for a firm (to...)
hong
house
- bán hàng đến từng nhà
- house-to-house selling
- chi phiếu nội bộ của ngân hàng
- house cheque
- công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
- issuing house
- cửa hàng bán giá hạ
- discount house
- cửa hàng bán sỉ
- wholesale house
- cửa hàng bán trả góp
- installment house
- cửa hàng bán đồ xấu
- schlock house
- cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order house
- gọi vốn của hãng
- house call
- hãng bao tiêu phát hành
- house of issue
- hãng buôn
- business house
- hãng buôn
- commercial house
- hãng buôn
- house of business
- hãng buôn
- mercantile house
- hãng buôn
- trading house
- hãng buôn (xuất khẩu)
- merchanting house
- hãng buôn có môn bài
- licensed house
- hãng buôn nhập khẩu
- import house
- hãng buôn sỉ
- wholesale house
- hãng buôn xuất khẩu
- export house
- hàng chiết khấu
- discount house
- hãng doanh nghiệp
- mercantile house
- hãng giao dịch ủy thác
- commission house
- hãng kinh doanh tiền tệ
- finance house
- hãng môi giới
- broking house
- hãng môi giới lớn
- wire house
- hãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt ra
- house agency
- hãng quảng cáo tự đặt
- in-house agency
- hãng thương phiếu
- commercial paper house
- hãng đại lý
- agency house
- hãng đại lý hoa hồng
- commission house
- hãng đại lý mua hàng
- confirming house
- hàng đại lý mua hàng xuất khẩu
- export commission house
- hãng đại lý mua hàng xuất khẩu
- export commission house
- hãng đặt hàng nhập khẩu
- indent house
- người chào hàng đến từng nhà
- house-to-house salesman
- nhà hàng bị ràng buộc
- tied house
- nhà hàng thương mại
- mercantile house
- nhà trưng bày hàng mẫu
- show house
- nhà đại lý mua hàng
- indent house
- Nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn)
- Plantation House
- những quy tắc của hãng
- house rules
- phân ban hàng không hạ viện
- house aviation Subcommittee
- phòng bù trừ (giữa các ngân hàng)
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán phiếu khoán của ngân hàng
- banker's clearing house
- Sở bù trừ Liên ngân hàng Quốc Tế
- clearing House interbank Payments System
- Sở quản lý Hàng vụ
- Trinity House
- Sở Quản lý Hàng vụ (một tổ chức hàng hải của Anh thời xưa)
- Trinity House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- International Commodities Clearing House
- sở thanh toán ngân hàng
- banker's clearing house
- sự đi chào hàng đến từng nhà
- house-to-house canvassing
- tài khoản tại hãng
- house account
- thương hãng
- commercial house
- ủy ban các ngân hàng chấp nhận
- Accepting House Committee
- đại lý (đặt hàng) của người mua nước ngoài
- buying indent house
- đại lý tại hãng
- in-house agency
office
- chở hàng cho chi nhánh công ty
- shipment to branch office
- cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài
- overseas office
- công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
- life office
- cửa hàng chính
- head office
- hạng đại diện
- representative office
- hãng đại lý
- representative office
- hãng đại lý tàu biển
- shipping office (shipping-office)
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- Post Office Savings Bank
- phòng bán hàng
- sales office
- sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi)
- central purchasing office
- tổng thương hãng
- head office
- Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
- Office of Revenue Sharing
category
class
- các tạp chí có hạng
- class magazines
- chứng khoán hạng ba
- third-class paper
- công dân hạng hai
- secondary-class citizens
- công dân hạng hai
- second-class citizen
- dịch vụ bưu điện hạng nhất
- first-class mail
- dịch vụ hạng nhất
- first-class service
- ghế hạng hai (tàu, máy bay)
- tourist class
- giấy chứng hạng tàu
- certificate of class
- hạng du lịch
- economy class
- hạng hai
- secondary-class
- hạng tàu
- ship's class
- hạng tàu của Lloyd
- Lloyd's class
- hạng thông dụng
- economy class
- hạng tốt
- high-class
- hạng xấu
- low-class
- hạng/tầm cỡ thế giới
- world class
- hảo hạng
- high-class
- phiếu khoán hạng nhất
- first-class paper
- phó bản giấy chứng hạng tàu
- copy of class certificate
- thuế con niêm phân hạng
- class stamp tax
- thương phiếu hạng ba
- third-class commercial paper
- thương phiếu hạng hai
- secondary-class paper
- thương phiếu hạng hai
- second-class paper
- thương phiếu hảo hạng
- first class paper
- đẳng cấp hàng hóa
- class of goods
grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade (to...)
- chứng khoán cấp hạng cao
- high grade bond
- chứng khoán hạng nhất
- investment-grade stock
- hạng ba
- c grade
- hàng cao cấp
- choice grade
- hàng cao cấp
- high-grade articles
- hàng hóa cấp cao
- high- grade
- hàng loại ba
- c grade
- hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại thường
- second-grade article
- hàng loại thường, hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại vừa
- middling grade
- hạng thương phẩm
- commercial grade
- hạng đặc biệt
- special grade
- hảo hạng
- high-grade
- phẩm chất hạng xấu
- off grade
- sự lên hạng tự động
- grade creep
order
- bán hàng qua bưu điện
- mail-order selling
- bán hàng qua thư tín
- mail order (mail-order)
- bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
- comparative statement of order costs
- bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
- good order and condition
- báo cáo đơn đặt hàng bị mất
- lost order reports
- bắt tay xử lý đơn đặt hàng này
- put this order in hand (to...)
- chế độ phí tổn từng lô hàng
- specific order system
- chế độ phí tổn đơn đặt hàng
- specific order system
- chi phí cho một đơn hàng
- cost per order
- chi phí trên mỗi đơn vị đặt hàng (quảng cáo)
- cost order
- chỉ theo đơn đặt hàng
- to order only
- chỉ thị chất hàng công ten nơ
- vanning order
- cho đi sau khi đã nghiệm thu (hàng hóa)
- release if order after examination
- công ty bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order firm
- cửa hiệu bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order house
- cung ứng hàng đặt
- fill an order
- danh mục hàng bán qua thư tín
- mail-order catalogue
- dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện
- mail-order service
- ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
- note an order
- ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
- note an order (to...)
- giao một phần (hàng đặt mua)
- part order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
- transfer order
- giấy báo giao hàng chuyển vận
- transhipment delivery order
- giấy báo giao hàng trễ
- back order memo
- giấy báo giao hàng trễ
- aback order memo
- giấy báo gởi hàng
- shipping order
- giấy báo gửi hàng
- shipping order
- giấy báo hàng đặt giao trễ
- back order memo
- giấy báo nhận hàng
- delivery order
- giấy phép chở hàng dằn tàu (của hải quan)
- stiffening order
- giấy phép trở hàng dãn tàu (của hải quan)
- stiffening order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- confirmation of order
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraph an order
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraph an order (to...)
- hãng bán hàng qua bưu điện
- mail-order establishment
- hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì .[[..]])
- cargo in bad order
- hàng chở ổn thỏa
- cargo in good order
- hàng hóa có vấn đề
- goods in bad order
- hàng hóa ổn thỏa
- goods in good order
- hàng làm theo đơn đặt hàng
- article made to order
- hàng đã đặt chưa giao
- goods on order
- hàng đặt chưa giao
- outstanding order
- hàng đặt làm
- article made to order
- hàng đặt làm
- goods made to order
- hàng đặt mua
- goods on order
- hối phiếu ngân hàng
- order on a bank
- hủy bỏ một đơn đặt hàng
- cancel an order (to...)
- nghề bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- ngưng một vụ đặt hàng
- suspend an order
- ngưng một vụ đặt hàng
- suspend an order (to..)
- ngưỡng đặt hàng
- order point
- nhận (đơn) đặt hàng
- entertain order (to...)
- nhận thực hiện một đơn đặt hàng
- execute an order (to...)
- nhân viên nhận và xử lý đơn đặt hàng
- order clerk
- nhân viên đơn hàng
- order clerk
- nhận đặt hàng
- taking the order
- phí tổn (tính theo) đơn đặt hàng
- order cost
- phí tổn bán (hàng)
- order-getting cost
- phiếu chất hàng
- shipping order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- bank money order
- phiếu giao hàng
- copy order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery order
- phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
- inspection order
- phiếu nhận hàng
- delivery order
- phiếu nhận hàng
- receiving order
- phiếu đặt hàng
- order form
- phiếu đặt hàng
- order sheet
- phó bản đơn đặt hàng
- copy of order
- phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng
- hob order costing (system)
- quản lý việc mua hàng
- purchase order control
- quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện
- mail-order advertising
- quảng cáo đặt hàng qua bưu điện
- mail-order advertising
- sản xuất theo đơn đặt hàng
- manufacturing to order
- séc theo lệnh ngân hàng
- cheque to order
- số (hiệu đơn) đặt hàng
- order number
- sổ ghi các đơn đặt hàng
- order-book
- số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
- minimum quantity per order
- số lượng đặt hàng
- order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối ưu
- optimum order quantity
- sổ đặt hàng
- order-book
- sổ đặt hàng, sổ theo dõi các đơn đặt hàng
- order book
- sổ đặt và nhận hàng
- order and receiving register
- sự dồn dập đơn đặt hàng
- flow of order
- sự ghi một đơn đặt hàng
- record of an order
- sự ghi một đơn đặt hàng
- recording of an order
- sự giao đơn đặt hàng
- placing of an order
- sự giao đơn đặt hàng
- placing of and order
- sự hạn chế đặt hàng
- curtailment of order
- sự lấy đơn đặt hàng
- order taking
- sự sản xuất theo đơn đặt hàng
- production to order
- sự trả tiền khi đặt hàng
- payment with order
- sự vào sổ một đơn đặt hàng
- entering of an order
- sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
- small order
- sự đặt hàng có tính tượng trưng
- token order
- sự đặt hàng giá miệng
- verbal order
- sự đặt hàng lần đầu
- initial order
- sự đặt hàng linh tinh
- fractional order
- sự đặt hàng miệng
- verbal order
- sự đặt hàng phân tán
- split order
- sự đặt hàng qua điện thoại
- telephone order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- extensive order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- heavy order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- large order (forgoods)
- sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
- bad order
- sự đặt hàng thử
- sample order
- sự đặt hàng trực tiếp
- direct order
- sự đặt hàng trước
- advance order
- sự đặt hàng xác định
- definite order
- sự đặt hàng đặc biệt
- specific order
- sự đặt hàng đặc định
- specific order
- thông báo nhận hàng
- receiving order
- thông báo đưa hàng hóa vào kho hải quan
- general order
- thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng
- recall an order
- thư đặt hàng
- mail order (mail-order)
- thực hiện một đơn đặt hàng
- fill an order
- thực hiện một đơn đặt hàng
- fulfil an order
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- order/call ratio
- tiếp nhận một đơn đặt hàng
- accept an order (to...)
- trả tiền khi đặt hàng
- cash with order (cwo)
- trả tiền khi đặt hàng
- payment with order
- trả tiền mặt khi đặt hàng
- cash with order
- trả tiền ngay khi đặt hàng
- cash with order
- từ chối nhận đơn đặt hàng
- decline an order (to...)
- ủy nhiệm chi cho ngân hàng
- banker's order
- ủy nhiệm chi của ngân hàng
- banker's order
- ủy nhiệm chi của ngân hàng
- standing order
- vận đơn trả lại hàng
- return shipping order
- việc tiếp theo đơn đặt hàng
- order follow-up
- việc xử lý đơn đặt hàng
- order handling
- vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy
- cover in order, contents melted
- đã đặt hàng
- on order
- đánh điện đặt hàng
- telegraph an order
- đánh điện đặt hàng
- telegraph an order (to...)
- đặt hàng
- fill an order
- đặt hàng
- place an order (forgoods) (to...)
- đặt hàng của
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with (to...)
- đặt hàng duy trì giá thị trường
- supporting order
- đặt hàng gấp
- rush order
- đặt hàng hàng tháng
- month order
- đặt hàng lại
- repeat an order
- đặt hàng lại
- repeat an order (to...)
- đặt hàng lẫn nhau
- cross order
- đặt hàng qua bưu điện
- mail order
- đặt hàng quốc phòng
- defence order
- đặt hàng theo mẫu được cung cấp
- order with customer's sample
- đặt hàng thử
- trial order
- đặt hàng tiền mặt
- cash in order
- đặt hàng tối ưu
- economic order quantity
- đặt hàng ủng hộ
- supporting order
- điểm đặt hàng tiếp
- order point
- điện đặt hàng
- telegraphic order
- đơn hàng lưu động
- journey order
- đơn mua hàng
- purchase order
- đơn đặt (mua) hàng
- purchase order
- đơn đặt hàng
- buying order
- đơn đặt hàng
- sales order
- đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở
- abeyance order
- đơn đặt hàng bán
- sales order
- đơn đặt hàng bằng thư
- letter order
- đơn đặt hàng bổ sung
- additional order
- đơn đặt hàng chế tạo
- manufacture order
- đơn đặt hàng chưa thực hiện
- unexecuted order
- đơn đặt hàng chưa xác định
- open order
- đơn đặt hàng chuyển nhượng
- transfer order
- đơn đặt hàng có điều kiện
- conditional order
- đơn đặt hàng của khách
- sales order
- đơn đặt hàng của người môi giới
- broker's order
- đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp
- urgent order
- đơn đặt hàng hạn giá
- limited order
- đơn đặt hàng khẩn
- emergency order
- đơn đặt hàng khẩn cấp
- emergency order
- đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
- order for future delivery
- đơn đặt hàng lừa đảo
- fraud order
- đơn đặt hàng lưu động
- journey order
- đơn đặt hàng mới
- new order
- đơn đặt hàng một lần
- single-order mail proposition
- đơn đặt hàng mua bán để hưởng chênh lệch
- spread order
- đơn đặt hàng nhận được
- order received
- đơn đặt hàng qua bưu điện
- mail order (mail-order)
- đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
- telegraphic order
- đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
- telegraphic order
- đơn đặt hàng riêng biệt
- specific order
- đơn đặt hàng số lượng lớn
- extension order
- đơn đặt hàng thử
- trial order
- đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
- standing order
- đơn đặt hàng tiền mặt
- cash order
- đơn đặt hàng tổng quát
- blanket order
- đơn đặt hàng trước
- advanced order
- đơn đặt hàng đặc biệt
- special order
- đơn đặt hàng đặc định
- specific order
- đơn đặt hàng định kỳ
- time order
- đơn đặt hàng đúng thể thức
- formal order
place
- nơi chở hàng
- shipping place
- đặt hàng
- place an order (forgoods) (to...)
- đặt hàng của
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with (to...)
- địa điểm bốc hàng
- place of loading
- địa điểm dỡ hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- inland place of discharge
- địa điểm giao hàng
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm nhận hàng
- place of receipt
rate
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- sample rate
- bớt giá theo số hàng mua
- case-rate discount
- bớt giá theo số hàng mua
- ease rate discount
- cổ phiếu hạng hai
- second-rate stock
- giá bán của ngân hàng
- selling rate
- hàng chở do bên mua trả cước
- collect rate shipment
- hạng nhất
- first rate (first-rate)
- hối suất bán ra của ngân hàng
- bank selling rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank buying rate
- hối suất ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- phẩm chất thượng hạng
- first-rate quality
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- interest-rate swap
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the bank rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- open-market discount rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
- Tokyo interbank offered rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng hóa
- commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- specific commodity rate
- theo tỷ lệ hàng năm
- per annual rate
- thượng hạng
- first rate
- tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
- banker's rate (ofdiscount)
- tỉ lệ có thêm khách hàng
- switching in rate
- tỉ lệ giảm khách hàng (trong một năm)
- demand erosion rate
- tỉ lệ hàng chở có ghi tên
- name cargo rate
- tỉ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỉ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỉ lệ hàng năm
- per annum rate
- tỉ lệ hàng năm
- rate per annum
- tỉ lệ hàng ngày
- rate per diem
- tỉ lệ hàng tháng
- rate per monthly
- tỉ lệ loại bỏ (hàng hỏng...)
- defect rate
- tỉ lệ mất khách hàng
- switching out rate
- tỉ lệ phổ cập hàng hóa trên thị trường
- diffusion rate
- tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
- annual growth rate
- tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm
- growth rate per annum
- tốc độ chu chuyển hàng dự trữ
- rate of turnover
- tốc độ dỡ hàng
- discharging rate
- tốc độ giao hàng
- rate of delivery
- tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn trữ
- rate of stock turnover
- tỷ giá hàng nông sản
- green rate
- tỷ lệ có thêm khách hàng
- switching in rate
- tỷ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỷ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỷ lệ hư hao hàng hóa
- rate of loss and wastage of commodity
- tỷ lệ mất khách hàng
- switching out rate
- tỷ lệ, mức hàng trả lại
- rate of return
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank rate
run
sort
variety
Xem thêm các từ khác
-
Hàng (ướp) lạnh
refrigerated cargo -
Sự nhấc dao (khi dao bào chạy ngược)
relieving -
Sự nhắc lại
iteration -
Sự nhân
breeding, multiplication, corrugation, crowding, curling, puckering, wove, wrinkling, acceptance, cognition, receiving, reception, acceptance, sự nhân... -
Sự nhăn băng
cinching -
Khối (ở) bể chứa
pool block -
Hàng bìa
card row -
Hàng cao
high-order, high-grade, bit hàng cao, high-order bit, nhiệt hạng cao, high-grade heat, quặng hạng cao, high-grade ore -
Sự nhận biết
cognition, id (identification), identification, identification (id), notice, perception, recognition, sensing, sự nhận biết bằng máy, machine... -
Sự nhận biết đất
identification of soils -
Sự nhận biết mạng
network identification -
Khối bảy mặt
heptahedron -
Khối bê tông
building block, cast stone, concrete block, khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn, granulated slag aggregate concrete block, khối bê tông... -
Hàng chờ
queue, waiting line, held up goods, cargo, freight, lading, load, shipment, shipping cargo, hàng chờ có giới hạn, limited waiting queue, hàng... -
Hàng chờ vào
entry queue, input queue, input work queue -
Hàng chữ
letter row, hàng chữ cái phím dưới, lower letter row -
Hàng chuyên chở
cargo, freight, shipload, freight, hàng chuyên chở đường không, air freight -
Hàng chuyển về
back freight, home freight, return cargo, return freight -
Sự nhấn chữ
job, jobbing -
Sự nhận dạng
id (identification), identification, identification (id), identifying, pattern recognition, recognition, sự nhận dạng bằng rađa, radar identification,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.