- Từ điển Việt - Anh
Hàng chờ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
queue
waiting line
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
held up goods
cargo
- boong (hàng chở) tiếp liền
- continuous (cargo) deck
- boong hàng chở liên tục
- continuous cargo decks
- hàng (chở) chuyến về
- return cargo
- hàng (chở) khô
- dry cargo
- hàng (chở) quý
- valuable cargo
- hàng (chở) thông gió
- ventilated cargo
- hàng chở bổ khuyết (để lấp đầy tàu nên nhận chở giá rẻ)
- completive cargo
- hàng chở các loại
- miscellaneous cargo
- hàng chở căn bản
- basic cargo
- hàng chở cảng tùy chọn
- optional cargo
- hàng chở cẩu
- pre-slung cargo
- hàng chở chưa định rõ mức vận phí
- cargo not otherwise specified
- hàng chở cơ bản (của một tuyến đường biển)
- base cargo
- hàng chở có bao bì
- package cargo
- hàng chở có bao bì
- packed cargo
- hàng chở có chất độc
- poisonous cargo
- hàng chở có ngày đến bắt buộc
- deadline cargo
- hàng chở có tính phóng xạ
- radioactive cargo
- hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì .[[..]])
- cargo in bad order
- hàng chở cồng kềnh
- bulky cargo
- hàng chở công-ten-nơ
- cargo in container
- hàng chở của hiệp hội
- conference cargo
- hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả .[[..]])
- perishable cargo
- hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả)
- perishable cargo
- hàng chở dễ nổ
- explosive cargo
- hàng chở gom thành đơn vị tiêu chuẩn
- unitized cargo
- hàng chở hoàn hảo (không bị hư hại, bao bì hoàn chỉnh)
- clean cargo
- hàng chở hỗn hợp
- general cargo
- hàng chở hỗn hợp
- mixed cargo
- hàng chở hợp đồng
- contract cargo
- hàng chở khai không hợp pháp
- wrongfully-declared cargo
- hàng chở không có vận đơn
- cargo without bill of lading
- hàng chở lẻ
- less than container load cargo
- hàng chở mật độ thấp
- low density cargo
- hàng chở ở hầm tàu
- ballast cargo
- hàng chở ổn thỏa
- cargo in good order
- hàng chở quá dài
- lengthy cargo
- hàng chở sống
- mortality cargo
- hàng chở tàu dầu
- tanker cargo
- hàng chở thành kiện
- piece cargo
- hàng chở thông gió
- ventilated cargo
- hàng chở thùng
- cargo in drum
- hàng chở tốc hành
- express cargo
- hàng chở trần (không bao bì)
- nude cargo
- hàng chở trực tiếp
- direct cargo
- hàng chở về
- homeward cargo
- hàng chở xé lẻ
- break bulk cargo
- hàng chở xốp (mềm và nhẹ, chiếm dung tích lớn, như len .[[..]])
- bulky cargo
- hàng chở đặc biệt
- special cargo
- hàng chở đầy xe
- truck load cargo
- hàng chở đi
- outward cargo
- hàng chở đơn vị hóa
- unitized cargo
- hàng chở được đơn vị hóa
- unitize cargo
- sổ (đăng ký) hàng chở
- cargo book
- sự từ bỏ quyền sở hữu hàng hóa (khi hàng chở bị nạn)
- abandonment of cargo
- sự đòi bồi thường về hàng chở
- claim on cargo
- sự đơn vị hóa hàng chở
- unitization of cargo
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- dangerous cargo rate
- thể tích hàng chở
- measurement of cargo
- tỉ lệ hàng chở có ghi tên
- name cargo rate
freight
lading
load
shipment
shipping cargo
Xem thêm các từ khác
-
Hàng chờ vào
entry queue, input queue, input work queue -
Hàng chữ
letter row, hàng chữ cái phím dưới, lower letter row -
Hàng chuyên chở
cargo, freight, shipload, freight, hàng chuyên chở đường không, air freight -
Hàng chuyển về
back freight, home freight, return cargo, return freight -
Sự nhấn chữ
job, jobbing -
Sự nhận dạng
id (identification), identification, identification (id), identifying, pattern recognition, recognition, sự nhận dạng bằng rađa, radar identification,... -
Sự nhận dạng axit
acid badging -
Sự nhận dạng bằng rađa
radar identification -
Khối biên tập
editing block -
Khối bit
bit block, seal block, tuckstone, sự chuyển khôi bit, bit block transfer, sự chuyển khối bit, blt (bitblock transfer) -
Hàng cọc
pile row, piling, poling, row of piles, soldier, spilling, hàng cọc ván, sheet piling, hàng cọc ván kép, double sheet piling -
Hàng cọc chắn
stockade -
Hàng cọc cừ
pile-planking, row of piles, row of sheet piles, stockade -
Hàng cọc ván
sheet piling, pile curtain, hàng cọc ván kép, double sheet piling -
Hàng công việc
input stream, job queue, job stream, run stream, giải thích vn : một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện lần lượt... -
Hàng công việc chờ nhập
entry queue, input queue, input work queue -
Hàng cột
colonnade, poling, row of columns -
Sự nhận dạng đài
station identification -
Sự nhận dạng lượng chứa
identification of contents -
Sự nhận dạng mã sọc ẩn
hidden bar code identification
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.